KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/10/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 19-8-20-7-12-9-10-6AR 61380 |
G.Nhất | 92842 |
G.Nhì | 86347 06283 |
G.Ba | 71520 66446 66318 53849 86752 45942 |
G.Tư | 1379 8549 4174 9293 |
G.Năm | 1616 0652 4193 3554 1132 6619 |
G.Sáu | 685 553 936 |
G.Bảy | 62 73 71 49 |
Bắc Ninh - 25/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1520 1380 | 71 | 2842 6752 5942 0652 1132 62 | 6283 9293 4193 553 73 | 4174 3554 | 685 | 6446 1616 936 | 6347 | 6318 | 3849 1379 8549 6619 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K4 |
100N | 63 |
200N | 016 |
400N | 2377 9542 4213 |
1TR | 5677 |
3TR | 65304 87975 14167 56922 80933 22585 61123 |
10TR | 26402 38805 |
15TR | 13248 |
30TR | 13000 |
2TỶ | 111270 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 25/10/23
0 | 00 02 05 04 | 5 | |
1 | 13 16 | 6 | 67 63 |
2 | 22 23 | 7 | 70 75 77 77 |
3 | 33 | 8 | 85 |
4 | 48 42 | 9 |
Đồng Nai - 25/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3000 1270 | 9542 6922 6402 | 63 4213 0933 1123 | 5304 | 7975 2585 8805 | 016 | 2377 5677 4167 | 3248 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 54 |
200N | 267 |
400N | 5511 6912 0865 |
1TR | 8415 |
3TR | 87098 65269 42853 90005 50579 69678 63874 |
10TR | 24448 60017 |
15TR | 40124 |
30TR | 93408 |
2TỶ | 935145 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/10/23
0 | 08 05 | 5 | 53 54 |
1 | 17 15 11 12 | 6 | 69 65 67 |
2 | 24 | 7 | 79 78 74 |
3 | 8 | ||
4 | 45 48 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 25/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5511 | 6912 | 2853 | 54 3874 0124 | 0865 8415 0005 5145 | 267 0017 | 7098 9678 4448 3408 | 5269 0579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 18 |
200N | 389 |
400N | 6853 0238 7419 |
1TR | 0486 |
3TR | 24377 68834 61625 62838 67163 56869 49398 |
10TR | 79773 40365 |
15TR | 91041 |
30TR | 23143 |
2TỶ | 300191 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 25/10/23
0 | 5 | 53 | |
1 | 19 18 | 6 | 65 63 69 |
2 | 25 | 7 | 73 77 |
3 | 34 38 38 | 8 | 86 89 |
4 | 43 41 | 9 | 91 98 |
Sóc Trăng - 25/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1041 0191 | 6853 7163 9773 3143 | 8834 | 1625 0365 | 0486 | 4377 | 18 0238 2838 9398 | 389 7419 6869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 915 |
400N | 3145 0254 3095 |
1TR | 5390 |
3TR | 78540 74227 60028 54115 01418 87214 27326 |
10TR | 44191 06840 |
15TR | 33285 |
30TR | 83692 |
2TỶ | 897507 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 25/10/23
0 | 07 | 5 | 54 |
1 | 15 18 14 15 | 6 | 66 |
2 | 27 28 26 | 7 | |
3 | 8 | 85 | |
4 | 40 40 45 | 9 | 92 91 90 95 |
Đà Nẵng - 25/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5390 8540 6840 | 4191 | 3692 | 0254 7214 | 915 3145 3095 4115 3285 | 66 7326 | 4227 7507 | 0028 1418 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 432 |
400N | 3710 8997 6942 |
1TR | 4096 |
3TR | 44576 42936 19586 32393 14706 10283 56885 |
10TR | 12765 62050 |
15TR | 46481 |
30TR | 01001 |
2TỶ | 888377 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 25/10/23
0 | 01 06 | 5 | 50 55 |
1 | 10 | 6 | 65 |
2 | 7 | 77 76 | |
3 | 36 32 | 8 | 81 86 83 85 |
4 | 42 | 9 | 93 96 97 |
Khánh Hòa - 25/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3710 2050 | 6481 1001 | 432 6942 | 2393 0283 | 55 6885 2765 | 4096 4576 2936 9586 4706 | 8997 8377 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100