KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/11/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 97429 |
G.Nhất | 69970 |
G.Nhì | 45254 92450 |
G.Ba | 67564 07965 93663 30437 22118 57142 |
G.Tư | 9464 4476 4995 3757 |
G.Năm | 4129 8247 1825 7578 5818 3270 |
G.Sáu | 617 251 872 |
G.Bảy | 98 33 07 95 |
Hà Nội - 25/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9970 2450 3270 | 251 | 7142 872 | 3663 33 | 5254 7564 9464 | 7965 4995 1825 95 | 4476 | 0437 3757 8247 617 07 | 2118 7578 5818 98 | 4129 7429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11E2 |
100N | 50 |
200N | 270 |
400N | 5996 6303 6372 |
1TR | 6220 |
3TR | 69718 47938 99847 74779 38947 37565 53816 |
10TR | 80779 60590 |
15TR | 01018 |
30TR | 52772 |
2TỶ | 333207 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/11/13
0 | 07 03 | 5 | 50 |
1 | 18 18 16 | 6 | 65 |
2 | 20 | 7 | 72 79 79 72 70 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 47 47 | 9 | 90 96 |
TP. HCM - 25/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 270 6220 0590 | 6372 2772 | 6303 | 7565 | 5996 3816 | 9847 8947 3207 | 9718 7938 1018 | 4779 0779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M8 |
100N | 95 |
200N | 380 |
400N | 9817 6602 5255 |
1TR | 6252 |
3TR | 91726 29737 61993 21748 60648 57624 04482 |
10TR | 86371 39209 |
15TR | 11839 |
30TR | 76131 |
2TỶ | 189543 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 25/11/13
0 | 09 02 | 5 | 52 55 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 26 24 | 7 | 71 |
3 | 31 39 37 | 8 | 82 80 |
4 | 43 48 48 | 9 | 93 95 |
Đồng Tháp - 25/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
380 | 6371 6131 | 6602 6252 4482 | 1993 9543 | 7624 | 95 5255 | 1726 | 9817 9737 | 1748 0648 | 9209 1839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T11K4 |
100N | 47 |
200N | 865 |
400N | 8539 1634 5983 |
1TR | 5671 |
3TR | 13801 06651 63495 23135 68954 85786 06308 |
10TR | 20299 26965 |
15TR | 61431 |
30TR | 15160 |
2TỶ | 539608 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 25/11/13
0 | 08 01 08 | 5 | 51 54 |
1 | 6 | 60 65 65 | |
2 | 7 | 71 | |
3 | 31 35 39 34 | 8 | 86 83 |
4 | 47 | 9 | 99 95 |
Cà Mau - 25/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5160 | 5671 3801 6651 1431 | 5983 | 1634 8954 | 865 3495 3135 6965 | 5786 | 47 | 6308 9608 | 8539 0299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 21 |
200N | 524 |
400N | 3087 2683 3836 |
1TR | 5571 |
3TR | 71692 47794 98879 73577 24975 79449 45963 |
10TR | 31687 25251 |
15TR | 86101 |
30TR | 65799 |
2TỶ | 000965 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/11/13
0 | 01 | 5 | 51 |
1 | 6 | 65 63 | |
2 | 24 21 | 7 | 79 77 75 71 |
3 | 36 | 8 | 87 87 83 |
4 | 49 | 9 | 99 92 94 |
Thừa T. Huế - 25/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 5571 5251 6101 | 1692 | 2683 5963 | 524 7794 | 4975 0965 | 3836 | 3087 3577 1687 | 8879 9449 5799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 08 |
200N | 371 |
400N | 8913 4199 4389 |
1TR | 8880 |
3TR | 63907 03264 40833 96000 30632 90326 50543 |
10TR | 99817 39145 |
15TR | 90933 |
30TR | 37418 |
2TỶ | 773907 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 25/11/13
0 | 07 07 00 08 | 5 | |
1 | 18 17 13 | 6 | 64 |
2 | 26 | 7 | 71 |
3 | 33 33 32 | 8 | 80 89 |
4 | 45 43 | 9 | 99 |
Phú Yên - 25/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8880 6000 | 371 | 0632 | 8913 0833 0543 0933 | 3264 | 9145 | 0326 | 3907 9817 3907 | 08 7418 | 4199 4389 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100