KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 27/11/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 22634 |
G.Nhất | 35891 |
G.Nhì | 98498 02981 |
G.Ba | 78122 81737 43115 37879 44126 41459 |
G.Tư | 9112 7240 1935 6925 |
G.Năm | 9338 9707 1359 3589 7922 8623 |
G.Sáu | 171 719 518 |
G.Bảy | 39 73 12 08 |
Bắc Ninh - 27/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7240 | 5891 2981 171 | 8122 9112 7922 12 | 8623 73 | 2634 | 3115 1935 6925 | 4126 | 1737 9707 | 8498 9338 518 08 | 7879 1459 1359 3589 719 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K4 |
100N | 13 |
200N | 866 |
400N | 8206 1979 5623 |
1TR | 8504 |
3TR | 79383 17380 53071 22850 89264 79437 88213 |
10TR | 80448 20826 |
15TR | 33851 |
30TR | 34890 |
2TỶ | 351944 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 27/11/13
0 | 04 06 | 5 | 51 50 |
1 | 13 13 | 6 | 64 66 |
2 | 26 23 | 7 | 71 79 |
3 | 37 | 8 | 83 80 |
4 | 44 48 | 9 | 90 |
Đồng Nai - 27/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7380 2850 4890 | 3071 3851 | 13 5623 9383 8213 | 8504 9264 1944 | 866 8206 0826 | 9437 | 0448 | 1979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 69 |
200N | 472 |
400N | 4758 3300 1388 |
1TR | 6811 |
3TR | 42330 46454 69667 76455 67567 97640 99477 |
10TR | 69050 97981 |
15TR | 21944 |
30TR | 27909 |
2TỶ | 113354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 27/11/13
0 | 09 00 | 5 | 54 50 54 55 58 |
1 | 11 | 6 | 67 67 69 |
2 | 7 | 77 72 | |
3 | 30 | 8 | 81 88 |
4 | 44 40 | 9 |
Cần Thơ - 27/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3300 2330 7640 9050 | 6811 7981 | 472 | 6454 1944 3354 | 6455 | 9667 7567 9477 | 4758 1388 | 69 7909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 84 |
200N | 846 |
400N | 3339 3740 9400 |
1TR | 2293 |
3TR | 56737 54072 77146 97464 19165 98002 35096 |
10TR | 42199 02268 |
15TR | 98499 |
30TR | 23169 |
2TỶ | 456348 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 27/11/13
0 | 02 00 | 5 | |
1 | 6 | 69 68 64 65 | |
2 | 7 | 72 | |
3 | 37 39 | 8 | 84 |
4 | 48 46 40 46 | 9 | 99 99 96 93 |
Sóc Trăng - 27/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3740 9400 | 4072 8002 | 2293 | 84 7464 | 9165 | 846 7146 5096 | 6737 | 2268 6348 | 3339 2199 8499 3169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 66 |
200N | 297 |
400N | 6174 7921 1267 |
1TR | 9373 |
3TR | 12618 29066 98675 12769 31486 18460 68080 |
10TR | 78982 17387 |
15TR | 40142 |
30TR | 32614 |
2TỶ | 944628 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 27/11/13
0 | 5 | ||
1 | 14 18 | 6 | 66 69 60 67 66 |
2 | 28 21 | 7 | 75 73 74 |
3 | 8 | 82 87 86 80 | |
4 | 42 | 9 | 97 |
Đà Nẵng - 27/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8460 8080 | 7921 | 8982 0142 | 9373 | 6174 2614 | 8675 | 66 9066 1486 | 297 1267 7387 | 2618 4628 | 2769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 25 |
200N | 782 |
400N | 3202 5286 9510 |
1TR | 2765 |
3TR | 52264 21755 50370 05853 06022 38211 93861 |
10TR | 46253 56197 |
15TR | 86276 |
30TR | 91341 |
2TỶ | 189013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 27/11/13
0 | 02 | 5 | 53 55 53 |
1 | 13 11 10 | 6 | 64 61 65 |
2 | 22 25 | 7 | 76 70 |
3 | 8 | 86 82 | |
4 | 41 | 9 | 97 |
Khánh Hòa - 27/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9510 0370 | 8211 3861 1341 | 782 3202 6022 | 5853 6253 9013 | 2264 | 25 2765 1755 | 5286 6276 | 6197 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100