KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/12/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 20-14-3-12-18-2-5-7 DP 08225 |
G.Nhất | 66151 |
G.Nhì | 34859 56161 |
G.Ba | 01662 81087 74454 48051 70005 40811 |
G.Tư | 3581 1288 7240 1453 |
G.Năm | 1667 6120 9163 7784 7119 2947 |
G.Sáu | 162 862 534 |
G.Bảy | 40 61 88 84 |
Hà Nội - 25/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7240 6120 40 | 6151 6161 8051 0811 3581 61 | 1662 162 862 | 1453 9163 | 4454 7784 534 84 | 0005 8225 | 1087 1667 2947 | 1288 88 | 4859 7119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12E2 |
100N | 57 |
200N | 008 |
400N | 4872 3657 4319 |
1TR | 7913 |
3TR | 00310 22738 06519 37912 33166 73645 73933 |
10TR | 90297 99040 |
15TR | 79637 |
30TR | 27096 |
2TỶ | 012082 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/12/23
0 | 08 | 5 | 57 57 |
1 | 10 19 12 13 19 | 6 | 66 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 37 38 33 | 8 | 82 |
4 | 40 45 | 9 | 96 97 |
TP. HCM - 25/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0310 9040 | 4872 7912 2082 | 7913 3933 | 3645 | 3166 7096 | 57 3657 0297 9637 | 008 2738 | 4319 6519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N52 |
100N | 59 |
200N | 013 |
400N | 9721 9072 3058 |
1TR | 8317 |
3TR | 88642 96502 50595 28071 39639 79324 77549 |
10TR | 06554 58167 |
15TR | 72972 |
30TR | 37918 |
2TỶ | 221165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 25/12/23
0 | 02 | 5 | 54 58 59 |
1 | 18 17 13 | 6 | 65 67 |
2 | 24 21 | 7 | 72 71 72 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 42 49 | 9 | 95 |
Đồng Tháp - 25/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9721 8071 | 9072 8642 6502 2972 | 013 | 9324 6554 | 0595 1165 | 8317 8167 | 3058 7918 | 59 9639 7549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T12K4 |
100N | 42 |
200N | 101 |
400N | 9843 6618 8783 |
1TR | 8733 |
3TR | 92456 77177 19217 76605 36338 41817 62938 |
10TR | 15070 03749 |
15TR | 48366 |
30TR | 85806 |
2TỶ | 500370 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 25/12/23
0 | 06 05 01 | 5 | 56 |
1 | 17 17 18 | 6 | 66 |
2 | 7 | 70 70 77 | |
3 | 38 38 33 | 8 | 83 |
4 | 49 43 42 | 9 |
Cà Mau - 25/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5070 0370 | 101 | 42 | 9843 8783 8733 | 6605 | 2456 8366 5806 | 7177 9217 1817 | 6618 6338 2938 | 3749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 881 |
400N | 7479 1702 1026 |
1TR | 3013 |
3TR | 94561 56356 22289 62222 79227 37557 96276 |
10TR | 06949 69566 |
15TR | 41152 |
30TR | 67643 |
2TỶ | 820567 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/12/23
0 | 02 | 5 | 52 56 57 55 |
1 | 13 | 6 | 67 66 61 |
2 | 22 27 26 | 7 | 76 79 |
3 | 8 | 89 81 | |
4 | 43 49 | 9 |
Thừa T. Huế - 25/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
881 4561 | 1702 2222 1152 | 3013 7643 | 55 | 1026 6356 6276 9566 | 9227 7557 0567 | 7479 2289 6949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 83 |
200N | 993 |
400N | 7837 9281 7632 |
1TR | 4581 |
3TR | 54835 19743 25038 96823 66738 07087 62528 |
10TR | 66070 35839 |
15TR | 32589 |
30TR | 98040 |
2TỶ | 250989 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 25/12/23
0 | 5 | ||
1 | 6 | ||
2 | 23 28 | 7 | 70 |
3 | 39 35 38 38 37 32 | 8 | 89 89 87 81 81 83 |
4 | 40 43 | 9 | 93 |
Phú Yên - 25/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6070 8040 | 9281 4581 | 7632 | 83 993 9743 6823 | 4835 | 7837 7087 | 5038 6738 2528 | 5839 2589 0989 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100