KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/02/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 65404 |
G.Nhất | 60507 |
G.Nhì | 32689 57554 |
G.Ba | 65743 46952 77878 30492 83944 94656 |
G.Tư | 9694 3360 0262 2941 |
G.Năm | 7145 6872 3666 7082 7984 9834 |
G.Sáu | 236 695 653 |
G.Bảy | 16 32 13 87 |
Hà Nội - 25/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3360 | 2941 | 6952 0492 0262 6872 7082 32 | 5743 653 13 | 7554 3944 9694 7984 9834 5404 | 7145 695 | 4656 3666 236 16 | 0507 87 | 7878 | 2689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2E2 |
100N | 85 |
200N | 142 |
400N | 3230 1634 2733 |
1TR | 4907 |
3TR | 83508 50140 54893 51157 18362 02800 23866 |
10TR | 23886 04375 |
15TR | 49974 |
30TR | 91014 |
2TỶ | 131690 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/02/13
0 | 08 00 07 | 5 | 57 |
1 | 14 | 6 | 62 66 |
2 | 7 | 74 75 | |
3 | 30 34 33 | 8 | 86 85 |
4 | 40 42 | 9 | 90 93 |
TP. HCM - 25/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3230 0140 2800 1690 | 142 8362 | 2733 4893 | 1634 9974 1014 | 85 4375 | 3866 3886 | 4907 1157 | 3508 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M09 |
100N | 24 |
200N | 373 |
400N | 8428 3260 7963 |
1TR | 5960 |
3TR | 81255 77599 04559 58566 42524 50593 01553 |
10TR | 68045 79637 |
15TR | 29906 |
30TR | 44621 |
2TỶ | 074683 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 25/02/13
0 | 06 | 5 | 55 59 53 |
1 | 6 | 66 60 60 63 | |
2 | 21 24 28 24 | 7 | 73 |
3 | 37 | 8 | 83 |
4 | 45 | 9 | 99 93 |
Đồng Tháp - 25/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3260 5960 | 4621 | 373 7963 0593 1553 4683 | 24 2524 | 1255 8045 | 8566 9906 | 9637 | 8428 | 7599 4559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T02K4 |
100N | 59 |
200N | 738 |
400N | 0091 2659 0990 |
1TR | 8389 |
3TR | 80565 01642 78578 47376 44881 39799 07117 |
10TR | 03425 72934 |
15TR | 60025 |
30TR | 54763 |
2TỶ | 984671 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 25/02/13
0 | 5 | 59 59 | |
1 | 17 | 6 | 63 65 |
2 | 25 25 | 7 | 71 78 76 |
3 | 34 38 | 8 | 81 89 |
4 | 42 | 9 | 99 91 90 |
Cà Mau - 25/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0990 | 0091 4881 4671 | 1642 | 4763 | 2934 | 0565 3425 0025 | 7376 | 7117 | 738 8578 | 59 2659 8389 9799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 89 |
200N | 405 |
400N | 1836 8041 3396 |
1TR | 8377 |
3TR | 94717 25995 79884 57932 23474 28144 01568 |
10TR | 13928 36489 |
15TR | 96256 |
30TR | 38716 |
2TỶ | 854032 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/02/13
0 | 05 | 5 | 56 |
1 | 16 17 | 6 | 68 |
2 | 28 | 7 | 74 77 |
3 | 32 32 36 | 8 | 89 84 89 |
4 | 44 41 | 9 | 95 96 |
Thừa T. Huế - 25/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8041 | 7932 4032 | 9884 3474 8144 | 405 5995 | 1836 3396 6256 8716 | 8377 4717 | 1568 3928 | 89 6489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 18 |
200N | 108 |
400N | 1393 2154 2378 |
1TR | 3266 |
3TR | 33464 40563 41921 72993 20793 73373 67892 |
10TR | 64790 43187 |
15TR | 80430 |
30TR | 99489 |
2TỶ | 638858 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 25/02/13
0 | 08 | 5 | 58 54 |
1 | 18 | 6 | 64 63 66 |
2 | 21 | 7 | 73 78 |
3 | 30 | 8 | 89 87 |
4 | 9 | 90 93 93 92 93 |
Phú Yên - 25/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4790 0430 | 1921 | 7892 | 1393 0563 2993 0793 3373 | 2154 3464 | 3266 | 3187 | 18 108 2378 8858 | 9489 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100