KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/02/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 9-4-13-2-7-17-14-3 GK 27234 |
G.Nhất | 61620 |
G.Nhì | 29442 71430 |
G.Ba | 71285 37989 62482 67475 65703 34114 |
G.Tư | 4653 9878 4471 1839 |
G.Năm | 0133 7292 8297 0646 4652 3382 |
G.Sáu | 424 832 419 |
G.Bảy | 63 88 24 56 |
Hà Nội - 26/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 1430 | 4471 | 9442 2482 7292 4652 3382 832 | 5703 4653 0133 63 | 4114 424 24 7234 | 1285 7475 | 0646 56 | 8297 | 9878 88 | 7989 1839 419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2E2 |
100N | 73 |
200N | 258 |
400N | 4512 1354 0977 |
1TR | 8781 |
3TR | 25497 60454 77191 59386 40847 89945 31806 |
10TR | 00926 95089 |
15TR | 12290 |
30TR | 26661 |
2TỶ | 988909 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/02/24
0 | 09 06 | 5 | 54 54 58 |
1 | 12 | 6 | 61 |
2 | 26 | 7 | 77 73 |
3 | 8 | 89 86 81 | |
4 | 47 45 | 9 | 90 97 91 |
TP. HCM - 26/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2290 | 8781 7191 6661 | 4512 | 73 | 1354 0454 | 9945 | 9386 1806 0926 | 0977 5497 0847 | 258 | 5089 8909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: S09 |
100N | 83 |
200N | 649 |
400N | 4724 0987 0326 |
1TR | 7632 |
3TR | 86713 70023 98294 36597 92267 98679 43406 |
10TR | 06176 13490 |
15TR | 89129 |
30TR | 59582 |
2TỶ | 111134 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 26/02/24
0 | 06 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 67 |
2 | 29 23 24 26 | 7 | 76 79 |
3 | 34 32 | 8 | 82 87 83 |
4 | 49 | 9 | 90 94 97 |
Đồng Tháp - 26/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3490 | 7632 9582 | 83 6713 0023 | 4724 8294 1134 | 0326 3406 6176 | 0987 6597 2267 | 649 8679 9129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T02K4 |
100N | 11 |
200N | 188 |
400N | 0770 0772 8599 |
1TR | 2788 |
3TR | 96708 49943 77445 54469 52606 61180 75441 |
10TR | 80951 58667 |
15TR | 87961 |
30TR | 67658 |
2TỶ | 906186 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 26/02/24
0 | 08 06 | 5 | 58 51 |
1 | 11 | 6 | 61 67 69 |
2 | 7 | 70 72 | |
3 | 8 | 86 80 88 88 | |
4 | 43 45 41 | 9 | 99 |
Cà Mau - 26/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0770 1180 | 11 5441 0951 7961 | 0772 | 9943 | 7445 | 2606 6186 | 8667 | 188 2788 6708 7658 | 8599 4469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 12 |
200N | 449 |
400N | 0862 9127 9664 |
1TR | 1789 |
3TR | 53894 43397 48164 89261 96273 63789 60489 |
10TR | 79177 80434 |
15TR | 07513 |
30TR | 67090 |
2TỶ | 415322 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/02/24
0 | 5 | ||
1 | 13 12 | 6 | 64 61 62 64 |
2 | 22 27 | 7 | 77 73 |
3 | 34 | 8 | 89 89 89 |
4 | 49 | 9 | 90 94 97 |
Thừa T. Huế - 26/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7090 | 9261 | 12 0862 5322 | 6273 7513 | 9664 3894 8164 0434 | 9127 3397 9177 | 449 1789 3789 0489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 87 |
200N | 882 |
400N | 7158 8761 4905 |
1TR | 3985 |
3TR | 11510 16432 68697 97243 91450 63245 56172 |
10TR | 50723 97382 |
15TR | 22215 |
30TR | 72435 |
2TỶ | 428591 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 26/02/24
0 | 05 | 5 | 50 58 |
1 | 15 10 | 6 | 61 |
2 | 23 | 7 | 72 |
3 | 35 32 | 8 | 82 85 82 87 |
4 | 43 45 | 9 | 91 97 |
Phú Yên - 26/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1510 1450 | 8761 8591 | 882 6432 6172 7382 | 7243 0723 | 4905 3985 3245 2215 2435 | 87 8697 | 7158 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100