KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/04/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1-5-15-8-3-10VP 32047 |
G.Nhất | 94835 |
G.Nhì | 58258 21275 |
G.Ba | 32494 91718 09414 51826 44036 62410 |
G.Tư | 2340 3638 4306 2765 |
G.Năm | 6952 7231 2113 1845 4876 8901 |
G.Sáu | 454 700 631 |
G.Bảy | 22 47 06 92 |
Quảng Ninh - 26/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2410 2340 700 | 7231 8901 631 | 6952 22 92 | 2113 | 2494 9414 454 | 4835 1275 2765 1845 | 1826 4036 4306 4876 06 | 47 2047 | 8258 1718 3638 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K17-T4 |
100N | 00 |
200N | 254 |
400N | 0197 9713 1710 |
1TR | 1744 |
3TR | 61267 63989 53386 14566 88184 09064 03136 |
10TR | 91852 87357 |
15TR | 49551 |
30TR | 31374 |
2TỶ | 937164 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 26/04/22
0 | 00 | 5 | 51 52 57 54 |
1 | 13 10 | 6 | 64 67 66 64 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 36 | 8 | 89 86 84 |
4 | 44 | 9 | 97 |
Bến Tre - 26/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 1710 | 9551 | 1852 | 9713 | 254 1744 8184 9064 1374 7164 | 3386 4566 3136 | 0197 1267 7357 | 3989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4D |
100N | 34 |
200N | 113 |
400N | 4737 9558 9793 |
1TR | 3277 |
3TR | 92137 84174 34935 09119 36316 63182 90336 |
10TR | 12246 62981 |
15TR | 24745 |
30TR | 51934 |
2TỶ | 824918 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 26/04/22
0 | 5 | 58 | |
1 | 18 19 16 13 | 6 | |
2 | 7 | 74 77 | |
3 | 34 37 35 36 37 34 | 8 | 81 82 |
4 | 45 46 | 9 | 93 |
Vũng Tàu - 26/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2981 | 3182 | 113 9793 | 34 4174 1934 | 4935 4745 | 6316 0336 2246 | 4737 3277 2137 | 9558 4918 | 9119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T4-K4 |
100N | 76 |
200N | 128 |
400N | 1897 3682 5176 |
1TR | 3207 |
3TR | 69986 78095 93017 76550 42174 03935 30473 |
10TR | 64755 83040 |
15TR | 74805 |
30TR | 87709 |
2TỶ | 665542 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 26/04/22
0 | 09 05 07 | 5 | 55 50 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 74 73 76 76 |
3 | 35 | 8 | 86 82 |
4 | 42 40 | 9 | 95 97 |
Bạc Liêu - 26/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6550 3040 | 3682 5542 | 0473 | 2174 | 8095 3935 4755 4805 | 76 5176 9986 | 1897 3207 3017 | 128 | 7709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 63 |
200N | 500 |
400N | 6325 0141 3322 |
1TR | 9102 |
3TR | 31919 26100 80804 13753 14757 16339 82184 |
10TR | 42256 57098 |
15TR | 53728 |
30TR | 25193 |
2TỶ | 243417 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 26/04/22
0 | 00 04 02 00 | 5 | 56 53 57 |
1 | 17 19 | 6 | 63 |
2 | 28 25 22 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 84 |
4 | 41 | 9 | 93 98 |
Đắk Lắk - 26/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
500 6100 | 0141 | 3322 9102 | 63 3753 5193 | 0804 2184 | 6325 | 2256 | 4757 3417 | 7098 3728 | 1919 6339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 24 |
200N | 381 |
400N | 6790 9564 7278 |
1TR | 6473 |
3TR | 16475 01963 49989 62443 35193 68988 33955 |
10TR | 38688 70408 |
15TR | 37827 |
30TR | 87106 |
2TỶ | 153349 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 26/04/22
0 | 06 08 | 5 | 55 |
1 | 6 | 63 64 | |
2 | 27 24 | 7 | 75 73 78 |
3 | 8 | 88 89 88 81 | |
4 | 49 43 | 9 | 93 90 |
Quảng Nam - 26/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6790 | 381 | 6473 1963 2443 5193 | 24 9564 | 6475 3955 | 7106 | 7827 | 7278 8988 8688 0408 | 9989 3349 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100