KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/05/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 34345 |
G.Nhất | 78451 |
G.Nhì | 88437 99129 |
G.Ba | 97226 87880 38233 82004 33330 95447 |
G.Tư | 0492 5853 4409 9622 |
G.Năm | 0471 0668 2791 9164 7324 2191 |
G.Sáu | 659 795 036 |
G.Bảy | 11 56 34 12 |
Hà Nội - 26/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7880 3330 | 8451 0471 2791 2191 11 | 0492 9622 12 | 8233 5853 | 2004 9164 7324 34 | 795 4345 | 7226 036 56 | 8437 5447 | 0668 | 9129 4409 659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5E2 |
100N | 15 |
200N | 600 |
400N | 1317 1857 0073 |
1TR | 3325 |
3TR | 00796 18855 98485 29721 68759 71418 70760 |
10TR | 51968 20902 |
15TR | 71408 |
30TR | 69153 |
2TỶ | 765499 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/05/14
0 | 08 02 00 | 5 | 53 55 59 57 |
1 | 18 17 15 | 6 | 68 60 |
2 | 21 25 | 7 | 73 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 9 | 99 96 |
TP. HCM - 26/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
600 0760 | 9721 | 0902 | 0073 9153 | 15 3325 8855 8485 | 0796 | 1317 1857 | 1418 1968 1408 | 8759 5499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N22 |
100N | 04 |
200N | 365 |
400N | 1310 7802 8908 |
1TR | 9806 |
3TR | 35628 25385 69067 20177 32020 54716 65403 |
10TR | 29024 64853 |
15TR | 21096 |
30TR | 28813 |
2TỶ | 881522 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 26/05/14
0 | 03 06 02 08 04 | 5 | 53 |
1 | 13 16 10 | 6 | 67 65 |
2 | 22 24 28 20 | 7 | 77 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 9 | 96 |
Đồng Tháp - 26/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1310 2020 | 7802 1522 | 5403 4853 8813 | 04 9024 | 365 5385 | 9806 4716 1096 | 9067 0177 | 8908 5628 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T05K4 |
100N | 34 |
200N | 914 |
400N | 7323 1416 6765 |
1TR | 2338 |
3TR | 45009 95068 60122 32220 84458 80064 44680 |
10TR | 17729 98458 |
15TR | 56795 |
30TR | 49057 |
2TỶ | 441466 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 26/05/14
0 | 09 | 5 | 57 58 58 |
1 | 16 14 | 6 | 66 68 64 65 |
2 | 29 22 20 23 | 7 | |
3 | 38 34 | 8 | 80 |
4 | 9 | 95 |
Cà Mau - 26/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2220 4680 | 0122 | 7323 | 34 914 0064 | 6765 6795 | 1416 1466 | 9057 | 2338 5068 4458 8458 | 5009 7729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 55 |
200N | 806 |
400N | 7024 9014 4431 |
1TR | 7858 |
3TR | 72355 39557 54582 00905 75589 43198 98190 |
10TR | 36106 32903 |
15TR | 79346 |
30TR | 35930 |
2TỶ | 081420 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/05/14
0 | 06 03 05 06 | 5 | 55 57 58 55 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 20 24 | 7 | |
3 | 30 31 | 8 | 82 89 |
4 | 46 | 9 | 98 90 |
Thừa T. Huế - 26/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8190 5930 1420 | 4431 | 4582 | 2903 | 7024 9014 | 55 2355 0905 | 806 6106 9346 | 9557 | 7858 3198 | 5589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 12 |
200N | 790 |
400N | 3492 0649 3927 |
1TR | 5604 |
3TR | 61120 92829 63556 95376 37783 03552 30749 |
10TR | 17011 06047 |
15TR | 58102 |
30TR | 52021 |
2TỶ | 269024 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 26/05/14
0 | 02 04 | 5 | 56 52 |
1 | 11 12 | 6 | |
2 | 24 21 20 29 27 | 7 | 76 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 47 49 49 | 9 | 92 90 |
Phú Yên - 26/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
790 1120 | 7011 2021 | 12 3492 3552 8102 | 7783 | 5604 9024 | 3556 5376 | 3927 6047 | 0649 2829 0749 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100