KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/05/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 18197 |
G.Nhất | 54709 |
G.Nhì | 88573 38396 |
G.Ba | 97893 57894 51199 35293 95324 87736 |
G.Tư | 6310 3455 3231 1064 |
G.Năm | 3733 4819 9803 7723 0551 4427 |
G.Sáu | 043 508 052 |
G.Bảy | 71 64 92 51 |
Bắc Ninh - 28/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 | 3231 0551 71 51 | 052 92 | 8573 7893 5293 3733 9803 7723 043 | 7894 5324 1064 64 | 3455 | 8396 7736 | 4427 8197 | 508 | 4709 1199 4819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K4 |
100N | 99 |
200N | 535 |
400N | 1328 0705 8664 |
1TR | 8825 |
3TR | 51406 38861 56994 30788 61349 34261 50451 |
10TR | 66270 67999 |
15TR | 32581 |
30TR | 00780 |
2TỶ | 187101 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 28/05/14
0 | 01 06 05 | 5 | 51 |
1 | 6 | 61 61 64 | |
2 | 25 28 | 7 | 70 |
3 | 35 | 8 | 80 81 88 |
4 | 49 | 9 | 99 94 99 |
Đồng Nai - 28/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6270 0780 | 8861 4261 0451 2581 7101 | 8664 6994 | 535 0705 8825 | 1406 | 1328 0788 | 99 1349 7999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T5 |
100N | 23 |
200N | 862 |
400N | 1513 7058 8338 |
1TR | 4045 |
3TR | 38438 41735 92838 79332 52937 83646 57786 |
10TR | 24673 25603 |
15TR | 73770 |
30TR | 66825 |
2TỶ | 660151 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/05/14
0 | 03 | 5 | 51 58 |
1 | 13 | 6 | 62 |
2 | 25 23 | 7 | 70 73 |
3 | 38 35 38 32 37 38 | 8 | 86 |
4 | 46 45 | 9 |
Cần Thơ - 28/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3770 | 0151 | 862 9332 | 23 1513 4673 5603 | 4045 1735 6825 | 3646 7786 | 2937 | 7058 8338 8438 2838 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T05 |
100N | 47 |
200N | 283 |
400N | 8588 7322 4802 |
1TR | 0821 |
3TR | 92388 06799 05388 47227 03878 01032 13280 |
10TR | 85642 56244 |
15TR | 78652 |
30TR | 31384 |
2TỶ | 109761 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 28/05/14
0 | 02 | 5 | 52 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 27 21 22 | 7 | 78 |
3 | 32 | 8 | 84 88 88 80 88 83 |
4 | 42 44 47 | 9 | 99 |
Sóc Trăng - 28/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3280 | 0821 9761 | 7322 4802 1032 5642 8652 | 283 | 6244 1384 | 47 7227 | 8588 2388 5388 3878 | 6799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 00 |
200N | 740 |
400N | 9299 7063 3467 |
1TR | 0637 |
3TR | 52368 06295 55600 72389 03949 82611 35723 |
10TR | 97179 41772 |
15TR | 97029 |
30TR | 79348 |
2TỶ | 125924 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 28/05/14
0 | 00 00 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 68 63 67 |
2 | 24 29 23 | 7 | 79 72 |
3 | 37 | 8 | 89 |
4 | 48 49 40 | 9 | 95 99 |
Đà Nẵng - 28/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 740 5600 | 2611 | 1772 | 7063 5723 | 5924 | 6295 | 3467 0637 | 2368 9348 | 9299 2389 3949 7179 7029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 55 |
200N | 875 |
400N | 5092 4086 5557 |
1TR | 6016 |
3TR | 55763 36259 02596 86613 81327 18912 35928 |
10TR | 13149 00407 |
15TR | 39943 |
30TR | 75657 |
2TỶ | 814207 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 28/05/14
0 | 07 07 | 5 | 57 59 57 55 |
1 | 13 12 16 | 6 | 63 |
2 | 27 28 | 7 | 75 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 43 49 | 9 | 96 92 |
Khánh Hòa - 28/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5092 8912 | 5763 6613 9943 | 55 875 | 4086 6016 2596 | 5557 1327 0407 5657 4207 | 5928 | 6259 3149 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100