KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/06/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 13-12-5-4-15-6ZM 46970 |
G.Nhất | 31422 |
G.Nhì | 86547 33892 |
G.Ba | 45364 70684 81736 25612 16840 89376 |
G.Tư | 1695 0357 5666 7833 |
G.Năm | 5090 6852 6342 8564 4633 3809 |
G.Sáu | 891 253 016 |
G.Bảy | 12 38 96 19 |
Thái Bình - 26/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6840 5090 6970 | 891 | 1422 3892 5612 6852 6342 12 | 7833 4633 253 | 5364 0684 8564 | 1695 | 1736 9376 5666 016 96 | 6547 0357 | 38 | 3809 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD6 |
100N | 81 |
200N | 997 |
400N | 5498 2771 2287 |
1TR | 1265 |
3TR | 37115 66969 81022 47967 86917 86616 23639 |
10TR | 47954 30982 |
15TR | 29551 |
30TR | 97745 |
2TỶ | 579182 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 26/06/22
0 | 5 | 51 54 | |
1 | 15 17 16 | 6 | 69 67 65 |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 39 | 8 | 82 82 87 81 |
4 | 45 | 9 | 98 97 |
Tiền Giang - 26/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
81 2771 9551 | 1022 0982 9182 | 7954 | 1265 7115 7745 | 6616 | 997 2287 7967 6917 | 5498 | 6969 3639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 6K4 |
100N | 24 |
200N | 777 |
400N | 7191 8380 6524 |
1TR | 8298 |
3TR | 25702 16656 86737 03920 73196 11313 20351 |
10TR | 60325 97899 |
15TR | 37721 |
30TR | 00957 |
2TỶ | 099904 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 26/06/22
0 | 04 02 | 5 | 57 56 51 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 21 25 20 24 24 | 7 | 77 |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 9 | 99 96 98 91 |
Kiên Giang - 26/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8380 3920 | 7191 0351 7721 | 5702 | 1313 | 24 6524 9904 | 0325 | 6656 3196 | 777 6737 0957 | 8298 | 7899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL6K4 |
100N | 90 |
200N | 805 |
400N | 5428 8448 3755 |
1TR | 4835 |
3TR | 13361 96934 64079 00191 67637 43893 87331 |
10TR | 21691 72971 |
15TR | 40019 |
30TR | 59994 |
2TỶ | 687533 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 26/06/22
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 61 |
2 | 28 | 7 | 71 79 |
3 | 33 34 37 31 35 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 94 91 91 93 90 |
Đà Lạt - 26/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 3361 0191 7331 1691 2971 | 3893 7533 | 6934 9994 | 805 3755 4835 | 7637 | 5428 8448 | 4079 0019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 217 |
400N | 2465 3521 6649 |
1TR | 5486 |
3TR | 02852 48557 88468 10388 15611 75523 11544 |
10TR | 36065 66542 |
15TR | 28200 |
30TR | 16117 |
2TỶ | 706847 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/06/22
0 | 00 | 5 | 52 57 |
1 | 17 11 17 15 | 6 | 65 68 65 |
2 | 23 21 | 7 | |
3 | 8 | 88 86 | |
4 | 47 42 44 49 | 9 |
Thừa T. Huế - 26/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8200 | 3521 5611 | 2852 6542 | 5523 | 1544 | 15 2465 6065 | 5486 | 217 8557 6117 6847 | 8468 0388 | 6649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 200 |
400N | 6527 9419 1877 |
1TR | 2021 |
3TR | 38886 43393 67444 82270 48506 69002 79906 |
10TR | 50318 70631 |
15TR | 90847 |
30TR | 12455 |
2TỶ | 164786 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 26/06/22
0 | 06 02 06 00 | 5 | 55 |
1 | 18 19 | 6 | |
2 | 21 27 | 7 | 70 77 |
3 | 31 33 | 8 | 86 86 |
4 | 47 44 | 9 | 93 |
Khánh Hòa - 26/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
200 2270 | 2021 0631 | 9002 | 33 3393 | 7444 | 2455 | 8886 8506 9906 4786 | 6527 1877 0847 | 0318 | 9419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 402 |
400N | 7527 5996 9996 |
1TR | 6892 |
3TR | 97966 58506 65786 74007 07920 42172 77552 |
10TR | 29181 43857 |
15TR | 78008 |
30TR | 45926 |
2TỶ | 239345 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 26/06/22
0 | 08 06 07 02 03 | 5 | 57 52 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 26 20 27 | 7 | 72 |
3 | 8 | 81 86 | |
4 | 45 | 9 | 92 96 96 |
Kon Tum - 26/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7920 | 9181 | 402 6892 2172 7552 | 03 | 9345 | 5996 9996 7966 8506 5786 5926 | 7527 4007 3857 | 8008 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100