KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/07/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 15FS-12FS-14FS-8FS-4FS-7FS 40891 |
G.Nhất | 05339 |
G.Nhì | 20921 37824 |
G.Ba | 15188 32390 37996 76984 77330 19767 |
G.Tư | 4331 8163 3103 4608 |
G.Năm | 2180 9377 9315 0460 3133 1714 |
G.Sáu | 887 164 354 |
G.Bảy | 36 12 76 78 |
Hà Nội - 26/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2390 7330 2180 0460 | 0921 4331 0891 | 12 | 8163 3103 3133 | 7824 6984 1714 164 354 | 9315 | 7996 36 76 | 9767 9377 887 | 5188 4608 78 | 5339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 627 |
400N | 1829 4012 0569 |
1TR | 7674 |
3TR | 93593 98975 19889 41964 14152 49814 19273 |
10TR | 00298 97377 |
15TR | 05258 |
30TR | 68914 |
2TỶ | 692613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/07/21
0 | 5 | 58 52 | |
1 | 13 14 14 12 | 6 | 64 69 66 |
2 | 29 27 | 7 | 77 75 73 74 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 9 | 98 93 |
Thừa T. Huế - 26/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4012 4152 | 3593 9273 2613 | 7674 1964 9814 8914 | 8975 | 66 | 627 7377 | 0298 5258 | 1829 0569 9889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 19 |
200N | 281 |
400N | 6695 2382 9829 |
1TR | 8760 |
3TR | 60229 49760 66376 22716 22389 79611 03818 |
10TR | 38085 65849 |
15TR | 72461 |
30TR | 73781 |
2TỶ | 393930 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 26/07/21
0 | 5 | ||
1 | 16 11 18 19 | 6 | 61 60 60 |
2 | 29 29 | 7 | 76 |
3 | 30 | 8 | 81 85 89 82 81 |
4 | 49 | 9 | 95 |
Phú Yên - 26/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8760 9760 3930 | 281 9611 2461 3781 | 2382 | 6695 8085 | 6376 2716 | 3818 | 19 9829 0229 2389 5849 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100