KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/10/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 13EL 42282 |
G.Nhất | 77277 |
G.Nhì | 20897 00962 |
G.Ba | 07409 42685 84581 07044 62999 65370 |
G.Tư | 4477 9785 7355 4320 |
G.Năm | 8196 7551 8567 5662 2879 0938 |
G.Sáu | 953 000 385 |
G.Bảy | 34 51 92 58 |
Hà Nội - 26/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5370 4320 000 | 4581 7551 51 | 0962 5662 92 2282 | 953 | 7044 34 | 2685 9785 7355 385 | 8196 | 7277 0897 4477 8567 | 0938 58 | 7409 2999 2879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 06 |
200N | 612 |
400N | 6850 5406 6084 |
1TR | 8398 |
3TR | 54710 48092 87701 02882 82529 54412 03485 |
10TR | 23768 98569 |
15TR | 77737 |
30TR | 49631 |
2TỶ | 834019 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/10/17
0 | 01 06 06 | 5 | 50 |
1 | 19 10 12 12 | 6 | 68 69 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 31 37 | 8 | 82 85 84 |
4 | 9 | 92 98 |
Tây Ninh - 26/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6850 4710 | 7701 9631 | 612 8092 2882 4412 | 6084 | 3485 | 06 5406 | 7737 | 8398 3768 | 2529 8569 4019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K4 |
100N | 14 |
200N | 013 |
400N | 4623 0512 0893 |
1TR | 9900 |
3TR | 70754 86901 27960 44206 54969 95473 74160 |
10TR | 54553 53928 |
15TR | 30757 |
30TR | 43627 |
2TỶ | 030918 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 26/10/17
0 | 01 06 00 | 5 | 57 53 54 |
1 | 18 12 13 14 | 6 | 60 69 60 |
2 | 27 28 23 | 7 | 73 |
3 | 8 | ||
4 | 9 | 93 |
An Giang - 26/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9900 7960 4160 | 6901 | 0512 | 013 4623 0893 5473 4553 | 14 0754 | 4206 | 0757 3627 | 3928 0918 | 4969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 37 |
200N | 673 |
400N | 5491 8546 2691 |
1TR | 7338 |
3TR | 69154 71647 66069 28183 99026 05914 83920 |
10TR | 82042 60545 |
15TR | 31344 |
30TR | 97856 |
2TỶ | 706759 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/10/17
0 | 5 | 59 56 54 | |
1 | 14 | 6 | 69 |
2 | 26 20 | 7 | 73 |
3 | 38 37 | 8 | 83 |
4 | 44 42 45 47 46 | 9 | 91 91 |
Bình Thuận - 26/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3920 | 5491 2691 | 2042 | 673 8183 | 9154 5914 1344 | 0545 | 8546 9026 7856 | 37 1647 | 7338 | 6069 6759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 721 |
400N | 8428 7814 5361 |
1TR | 3248 |
3TR | 06238 48024 76650 22146 85027 17985 60345 |
10TR | 34904 36643 |
15TR | 87149 |
30TR | 83091 |
2TỶ | 872674 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 26/10/17
0 | 04 | 5 | 50 |
1 | 14 | 6 | 61 |
2 | 24 27 28 21 | 7 | 74 |
3 | 38 | 8 | 85 80 |
4 | 49 43 46 45 48 | 9 | 91 |
Bình Định - 26/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 6650 | 721 5361 3091 | 6643 | 7814 8024 4904 2674 | 7985 0345 | 2146 | 5027 | 8428 3248 6238 | 7149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 415 |
400N | 1166 3090 8611 |
1TR | 7540 |
3TR | 03132 43550 14215 29915 77280 40926 14855 |
10TR | 84881 20019 |
15TR | 67490 |
30TR | 21480 |
2TỶ | 023273 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/10/17
0 | 5 | 50 55 | |
1 | 19 15 15 11 15 18 | 6 | 66 |
2 | 26 | 7 | 73 |
3 | 32 | 8 | 80 81 80 |
4 | 40 | 9 | 90 90 |
Quảng Bình - 26/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3090 7540 3550 7280 7490 1480 | 8611 4881 | 3132 | 3273 | 415 4215 9915 4855 | 1166 0926 | 18 | 0019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 26 |
200N | 002 |
400N | 3644 2370 3719 |
1TR | 2251 |
3TR | 10380 12382 60315 89327 26713 78313 11862 |
10TR | 33124 81950 |
15TR | 51615 |
30TR | 10131 |
2TỶ | 254624 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/10/17
0 | 02 | 5 | 50 51 |
1 | 15 15 13 13 19 | 6 | 62 |
2 | 24 24 27 26 | 7 | 70 |
3 | 31 | 8 | 80 82 |
4 | 44 | 9 |
Quảng Trị - 26/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2370 0380 1950 | 2251 0131 | 002 2382 1862 | 6713 8313 | 3644 3124 4624 | 0315 1615 | 26 | 9327 | 3719 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100