KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/10/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3MB-11MB-13MB-9MB-10MB-6MB 75309 |
G.Nhất | 29545 |
G.Nhì | 67316 50608 |
G.Ba | 06077 38587 54199 15606 18930 14980 |
G.Tư | 8239 0619 3804 6025 |
G.Năm | 1719 2313 6699 5523 1954 6972 |
G.Sáu | 582 542 501 |
G.Bảy | 50 61 83 91 |
Quảng Ninh - 26/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8930 4980 50 | 501 61 91 | 6972 582 542 | 2313 5523 83 | 3804 1954 | 9545 6025 | 7316 5606 | 6077 8587 | 0608 | 4199 8239 0619 1719 6699 5309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K43T10 |
100N | 80 |
200N | 696 |
400N | 2619 6322 5219 |
1TR | 1187 |
3TR | 99629 83313 33382 32510 09071 87696 26597 |
10TR | 70580 49334 |
15TR | 24486 |
30TR | 18682 |
2TỶ | 645804 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 26/10/21
0 | 04 | 5 | |
1 | 13 10 19 19 | 6 | |
2 | 29 22 | 7 | 71 |
3 | 34 | 8 | 82 86 80 82 87 80 |
4 | 9 | 96 97 96 |
Bến Tre - 26/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 2510 0580 | 9071 | 6322 3382 8682 | 3313 | 9334 5804 | 696 7696 4486 | 1187 6597 | 2619 5219 9629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10D |
100N | 37 |
200N | 670 |
400N | 4214 4268 1424 |
1TR | 8091 |
3TR | 39643 97714 93225 28036 99751 85316 48687 |
10TR | 39962 39397 |
15TR | 06958 |
30TR | 08232 |
2TỶ | 275074 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 26/10/21
0 | 5 | 58 51 | |
1 | 14 16 14 | 6 | 62 68 |
2 | 25 24 | 7 | 74 70 |
3 | 32 36 37 | 8 | 87 |
4 | 43 | 9 | 97 91 |
Vũng Tàu - 26/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
670 | 8091 9751 | 9962 8232 | 9643 | 4214 1424 7714 5074 | 3225 | 8036 5316 | 37 8687 9397 | 4268 6958 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10K4 |
100N | 45 |
200N | 885 |
400N | 0599 6299 0213 |
1TR | 5645 |
3TR | 66846 31325 27660 54286 65540 76052 70265 |
10TR | 23110 89762 |
15TR | 65439 |
30TR | 98290 |
2TỶ | 590295 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 26/10/21
0 | 5 | 52 | |
1 | 10 13 | 6 | 62 60 65 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 86 85 |
4 | 46 40 45 45 | 9 | 95 90 99 99 |
Bạc Liêu - 26/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7660 5540 3110 8290 | 6052 9762 | 0213 | 45 885 5645 1325 0265 0295 | 6846 4286 | 0599 6299 5439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 60 |
200N | 499 |
400N | 0529 9186 2388 |
1TR | 5067 |
3TR | 00746 91757 55821 77174 60868 05103 05687 |
10TR | 13377 33590 |
15TR | 82436 |
30TR | 95136 |
2TỶ | 379439 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 26/10/21
0 | 03 | 5 | 57 |
1 | 6 | 68 67 60 | |
2 | 21 29 | 7 | 77 74 |
3 | 39 36 36 | 8 | 87 86 88 |
4 | 46 | 9 | 90 99 |
Đắk Lắk - 26/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3590 | 5821 | 5103 | 7174 | 9186 0746 2436 5136 | 5067 1757 5687 3377 | 2388 0868 | 499 0529 9439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 347 |
400N | 9502 2392 5390 |
1TR | 7841 |
3TR | 07584 42473 98261 20472 42044 80313 18234 |
10TR | 18607 47260 |
15TR | 40123 |
30TR | 31377 |
2TỶ | 352964 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 26/10/21
0 | 07 02 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 64 60 61 |
2 | 23 21 | 7 | 77 73 72 |
3 | 34 | 8 | 84 |
4 | 44 41 47 | 9 | 92 90 |
Quảng Nam - 26/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5390 7260 | 21 7841 8261 | 9502 2392 0472 | 2473 0313 0123 | 7584 2044 8234 2964 | 347 8607 1377 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100