KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 27/01/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1-7-11-15-6-3LF 72859 |
G.Nhất | 84970 |
G.Nhì | 22948 27905 |
G.Ba | 68839 72151 45870 16675 45622 30683 |
G.Tư | 5687 8094 1582 5288 |
G.Năm | 9289 6626 4652 3120 7508 5479 |
G.Sáu | 166 101 463 |
G.Bảy | 93 42 35 69 |
Hải Phòng - 27/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4970 5870 3120 | 2151 101 | 5622 1582 4652 42 | 0683 463 93 | 8094 | 7905 6675 35 | 6626 166 | 5687 | 2948 5288 7508 | 8839 9289 5479 69 2859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 44VL04 |
100N | 98 |
200N | 978 |
400N | 9228 3053 9514 |
1TR | 2694 |
3TR | 91447 75644 16375 63365 08545 93752 53057 |
10TR | 14392 45874 |
15TR | 80817 |
30TR | 81031 |
2TỶ | 528265 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 27/01/23
0 | 5 | 52 57 53 | |
1 | 17 14 | 6 | 65 65 |
2 | 28 | 7 | 74 75 78 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 47 44 45 | 9 | 92 94 98 |
Vĩnh Long - 27/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1031 | 3752 4392 | 3053 | 9514 2694 5644 5874 | 6375 3365 8545 8265 | 1447 3057 0817 | 98 978 9228 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 01K04 |
100N | 76 |
200N | 599 |
400N | 1731 0234 3585 |
1TR | 0901 |
3TR | 41251 89302 51629 06266 57552 46674 53586 |
10TR | 54981 15530 |
15TR | 64773 |
30TR | 45249 |
2TỶ | 743731 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 27/01/23
0 | 02 01 | 5 | 51 52 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 29 | 7 | 73 74 76 |
3 | 31 30 31 34 | 8 | 81 86 85 |
4 | 49 | 9 | 99 |
Bình Dương - 27/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 | 1731 0901 1251 4981 3731 | 9302 7552 | 4773 | 0234 6674 | 3585 | 76 6266 3586 | 599 1629 5249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV04 |
100N | 26 |
200N | 345 |
400N | 1773 4197 8002 |
1TR | 0110 |
3TR | 35456 86803 88757 65084 99917 76141 34641 |
10TR | 80135 79713 |
15TR | 02248 |
30TR | 99482 |
2TỶ | 723196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 27/01/23
0 | 03 02 | 5 | 56 57 |
1 | 13 17 10 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 73 |
3 | 35 | 8 | 82 84 |
4 | 48 41 41 45 | 9 | 96 97 |
Trà Vinh - 27/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0110 | 6141 4641 | 8002 9482 | 1773 6803 9713 | 5084 | 345 0135 | 26 5456 3196 | 4197 8757 9917 | 2248 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 59 |
200N | 384 |
400N | 9339 6578 6401 |
1TR | 7031 |
3TR | 83547 26485 93235 10409 79785 98547 04207 |
10TR | 95526 04132 |
15TR | 34677 |
30TR | 77497 |
2TỶ | 555221 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 27/01/23
0 | 09 07 01 | 5 | 59 |
1 | 6 | ||
2 | 21 26 | 7 | 77 78 |
3 | 32 35 31 39 | 8 | 85 85 84 |
4 | 47 47 | 9 | 97 |
Gia Lai - 27/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6401 7031 5221 | 4132 | 384 | 6485 3235 9785 | 5526 | 3547 8547 4207 4677 7497 | 6578 | 59 9339 0409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 695 |
400N | 4980 0123 1166 |
1TR | 8756 |
3TR | 03683 54581 54744 08767 73558 27244 06462 |
10TR | 93078 75146 |
15TR | 92687 |
30TR | 94851 |
2TỶ | 284882 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 27/01/23
0 | 5 | 51 58 56 | |
1 | 6 | 67 62 66 | |
2 | 23 | 7 | 78 |
3 | 33 | 8 | 82 87 83 81 80 |
4 | 46 44 44 | 9 | 95 |
Ninh Thuận - 27/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4980 | 4581 4851 | 6462 4882 | 33 0123 3683 | 4744 7244 | 695 | 1166 8756 5146 | 8767 2687 | 3558 3078 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100