KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/01/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 06215 |
G.Nhất | 88124 |
G.Nhì | 35742 31744 |
G.Ba | 65989 33328 88621 07504 89177 87600 |
G.Tư | 5147 9884 5337 3776 |
G.Năm | 0800 4363 9816 7598 1633 9939 |
G.Sáu | 864 652 077 |
G.Bảy | 27 25 37 07 |
Hà Nội - 28/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7600 0800 | 8621 | 5742 652 | 4363 1633 | 8124 1744 7504 9884 864 | 25 6215 | 3776 9816 | 9177 5147 5337 077 27 37 07 | 3328 7598 | 5989 9939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1E2 |
100N | 45 |
200N | 234 |
400N | 0751 6492 9997 |
1TR | 2088 |
3TR | 21899 07350 81347 95630 90899 86678 47798 |
10TR | 81554 12495 |
15TR | 08687 |
30TR | 39819 |
2TỶ | 081756 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/01/13
0 | 5 | 56 54 50 51 | |
1 | 19 | 6 | |
2 | 7 | 78 | |
3 | 30 34 | 8 | 87 88 |
4 | 47 45 | 9 | 95 99 99 98 92 97 |
TP. HCM - 28/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7350 5630 | 0751 | 6492 | 234 1554 | 45 2495 | 1756 | 9997 1347 8687 | 2088 6678 7798 | 1899 0899 9819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M05 |
100N | 21 |
200N | 482 |
400N | 4062 6085 0633 |
1TR | 4269 |
3TR | 21683 17865 24531 60944 27461 79771 83333 |
10TR | 34000 41309 |
15TR | 22617 |
30TR | 07203 |
2TỶ | 744800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 28/01/13
0 | 00 03 00 09 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 65 61 69 62 |
2 | 21 | 7 | 71 |
3 | 31 33 33 | 8 | 83 85 82 |
4 | 44 | 9 |
Đồng Tháp - 28/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4000 4800 | 21 4531 7461 9771 | 482 4062 | 0633 1683 3333 7203 | 0944 | 6085 7865 | 2617 | 4269 1309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T01K4 |
100N | 71 |
200N | 567 |
400N | 4195 7300 0769 |
1TR | 9302 |
3TR | 21703 28414 06792 87830 96966 79384 20665 |
10TR | 81971 34447 |
15TR | 40547 |
30TR | 97527 |
2TỶ | 386598 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 28/01/13
0 | 03 02 00 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 66 65 69 67 |
2 | 27 | 7 | 71 71 |
3 | 30 | 8 | 84 |
4 | 47 47 | 9 | 98 92 95 |
Cà Mau - 28/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7300 7830 | 71 1971 | 9302 6792 | 1703 | 8414 9384 | 4195 0665 | 6966 | 567 4447 0547 7527 | 6598 | 0769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 39 |
200N | 161 |
400N | 5595 1412 8275 |
1TR | 5570 |
3TR | 38559 14686 76555 08920 18855 25957 11496 |
10TR | 27872 84811 |
15TR | 02208 |
30TR | 35283 |
2TỶ | 528656 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/01/13
0 | 08 | 5 | 56 59 55 55 57 |
1 | 11 12 | 6 | 61 |
2 | 20 | 7 | 72 70 75 |
3 | 39 | 8 | 83 86 |
4 | 9 | 96 95 |
Thừa T. Huế - 28/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5570 8920 | 161 4811 | 1412 7872 | 5283 | 5595 8275 6555 8855 | 4686 1496 8656 | 5957 | 2208 | 39 8559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 10 |
200N | 326 |
400N | 0504 8616 1495 |
1TR | 8935 |
3TR | 23950 60511 96012 46214 05118 09359 89008 |
10TR | 13124 43154 |
15TR | 92241 |
30TR | 65533 |
2TỶ | 203760 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 28/01/13
0 | 08 04 | 5 | 54 50 59 |
1 | 11 12 14 18 16 10 | 6 | 60 |
2 | 24 26 | 7 | |
3 | 33 35 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 95 |
Phú Yên - 28/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 3950 3760 | 0511 2241 | 6012 | 5533 | 0504 6214 3124 3154 | 1495 8935 | 326 8616 | 5118 9008 | 9359 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100