KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/01/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 63532 |
G.Nhất | 74278 |
G.Nhì | 99838 05123 |
G.Ba | 67729 37362 74288 00868 97175 89286 |
G.Tư | 1721 1869 7224 2084 |
G.Năm | 1862 0006 5024 1426 2730 3238 |
G.Sáu | 938 663 366 |
G.Bảy | 47 71 31 99 |
Quảng Ninh - 29/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2730 | 1721 71 31 | 7362 1862 3532 | 5123 663 | 7224 2084 5024 | 7175 | 9286 0006 1426 366 | 47 | 4278 9838 4288 0868 3238 938 | 7729 1869 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K05T01 |
100N | 61 |
200N | 119 |
400N | 3625 6167 7993 |
1TR | 2532 |
3TR | 07545 09143 85079 94430 98641 96150 01837 |
10TR | 15837 17181 |
15TR | 66397 |
30TR | 32932 |
2TỶ | 110968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 29/01/13
0 | 5 | 50 | |
1 | 19 | 6 | 68 67 61 |
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 32 37 30 37 32 | 8 | 81 |
4 | 45 43 41 | 9 | 97 93 |
Bến Tre - 29/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4430 6150 | 61 8641 7181 | 2532 2932 | 7993 9143 | 3625 7545 | 6167 1837 5837 6397 | 0968 | 119 5079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1E |
100N | 09 |
200N | 507 |
400N | 0558 9784 2258 |
1TR | 7873 |
3TR | 15095 10946 86253 08955 89925 57261 76576 |
10TR | 98234 56906 |
15TR | 48838 |
30TR | 53169 |
2TỶ | 415569 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 29/01/13
0 | 06 07 09 | 5 | 53 55 58 58 |
1 | 6 | 69 69 61 | |
2 | 25 | 7 | 76 73 |
3 | 38 34 | 8 | 84 |
4 | 46 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 29/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7261 | 7873 6253 | 9784 8234 | 5095 8955 9925 | 0946 6576 6906 | 507 | 0558 2258 8838 | 09 3169 5569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T01K5 |
100N | 12 |
200N | 538 |
400N | 5935 4176 8429 |
1TR | 4610 |
3TR | 43590 36605 04486 98430 57654 51372 20132 |
10TR | 16196 49628 |
15TR | 67482 |
30TR | 32209 |
2TỶ | 140831 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 29/01/13
0 | 09 05 | 5 | 54 |
1 | 10 12 | 6 | |
2 | 28 29 | 7 | 72 76 |
3 | 31 30 32 35 38 | 8 | 82 86 |
4 | 9 | 96 90 |
Bạc Liêu - 29/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4610 3590 8430 | 0831 | 12 1372 0132 7482 | 7654 | 5935 6605 | 4176 4486 6196 | 538 9628 | 8429 2209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 50 |
200N | 891 |
400N | 4403 3451 3424 |
1TR | 6882 |
3TR | 32621 06034 79166 85647 51562 26983 68560 |
10TR | 25602 22668 |
15TR | 47831 |
30TR | 06048 |
2TỶ | 733857 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 29/01/13
0 | 02 03 | 5 | 57 51 50 |
1 | 6 | 68 66 62 60 | |
2 | 21 24 | 7 | |
3 | 31 34 | 8 | 83 82 |
4 | 48 47 | 9 | 91 |
Đắk Lắk - 29/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 8560 | 891 3451 2621 7831 | 6882 1562 5602 | 4403 6983 | 3424 6034 | 9166 | 5647 3857 | 2668 6048 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 79 |
200N | 950 |
400N | 1730 6553 6135 |
1TR | 3168 |
3TR | 91756 44976 45647 25792 20651 24701 67396 |
10TR | 26537 07365 |
15TR | 56823 |
30TR | 50609 |
2TỶ | 746657 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 29/01/13
0 | 09 01 | 5 | 57 56 51 53 50 |
1 | 6 | 65 68 | |
2 | 23 | 7 | 76 79 |
3 | 37 30 35 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 92 96 |
Quảng Nam - 29/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
950 1730 | 0651 4701 | 5792 | 6553 6823 | 6135 7365 | 1756 4976 7396 | 5647 6537 6657 | 3168 | 79 0609 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100