KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/03/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 6-20-3-18-12-10-16-7 HV 49879 |
G.Nhất | 61196 |
G.Nhì | 55813 26560 |
G.Ba | 66628 39458 53044 66883 94985 04961 |
G.Tư | 0689 1252 7970 1626 |
G.Năm | 4095 9503 8586 7026 3491 4985 |
G.Sáu | 800 015 450 |
G.Bảy | 07 82 98 90 |
Hà Nội - 28/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6560 7970 800 450 90 | 4961 3491 | 1252 82 | 5813 6883 9503 | 3044 | 4985 4095 4985 015 | 1196 1626 8586 7026 | 07 | 6628 9458 98 | 0689 9879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 78 |
200N | 431 |
400N | 1968 3503 6916 |
1TR | 1802 |
3TR | 57283 46346 73632 50181 70078 50106 39658 |
10TR | 22784 48813 |
15TR | 16307 |
30TR | 94482 |
2TỶ | 053642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/03/24
0 | 07 06 02 03 | 5 | 58 |
1 | 13 16 | 6 | 68 |
2 | 7 | 78 78 | |
3 | 32 31 | 8 | 82 84 83 81 |
4 | 42 46 | 9 |
Tây Ninh - 28/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
431 0181 | 1802 3632 4482 3642 | 3503 7283 8813 | 2784 | 6916 6346 0106 | 6307 | 78 1968 0078 9658 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K4 |
100N | 36 |
200N | 580 |
400N | 3777 3623 2289 |
1TR | 0316 |
3TR | 39988 02853 85218 12828 86114 51426 31278 |
10TR | 48242 18495 |
15TR | 65719 |
30TR | 24734 |
2TỶ | 882923 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 28/03/24
0 | 5 | 53 | |
1 | 19 18 14 16 | 6 | |
2 | 23 28 26 23 | 7 | 78 77 |
3 | 34 36 | 8 | 88 89 80 |
4 | 42 | 9 | 95 |
An Giang - 28/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
580 | 8242 | 3623 2853 2923 | 6114 4734 | 8495 | 36 0316 1426 | 3777 | 9988 5218 2828 1278 | 2289 5719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 13 |
200N | 508 |
400N | 2193 7393 0332 |
1TR | 3410 |
3TR | 64229 13687 32079 00117 84172 67414 24438 |
10TR | 28703 18208 |
15TR | 15514 |
30TR | 65872 |
2TỶ | 252065 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/03/24
0 | 03 08 08 | 5 | |
1 | 14 17 14 10 13 | 6 | 65 |
2 | 29 | 7 | 72 79 72 |
3 | 38 32 | 8 | 87 |
4 | 9 | 93 93 |
Bình Thuận - 28/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3410 | 0332 4172 5872 | 13 2193 7393 8703 | 7414 5514 | 2065 | 3687 0117 | 508 4438 8208 | 4229 2079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 93 |
200N | 559 |
400N | 3071 2578 7629 |
1TR | 7583 |
3TR | 42052 83847 57948 32345 23679 83723 23086 |
10TR | 58560 79183 |
15TR | 55250 |
30TR | 47528 |
2TỶ | 315683 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 28/03/24
0 | 5 | 50 52 59 | |
1 | 6 | 60 | |
2 | 28 23 29 | 7 | 79 71 78 |
3 | 8 | 83 83 86 83 | |
4 | 47 48 45 | 9 | 93 |
Bình Định - 28/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8560 5250 | 3071 | 2052 | 93 7583 3723 9183 5683 | 2345 | 3086 | 3847 | 2578 7948 7528 | 559 7629 3679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 119 |
400N | 5223 6944 3345 |
1TR | 5662 |
3TR | 37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775 |
10TR | 66627 59439 |
15TR | 60951 |
30TR | 01239 |
2TỶ | 447955 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/03/24
0 | 02 | 5 | 55 51 55 56 |
1 | 13 19 | 6 | 62 |
2 | 27 27 23 | 7 | 75 |
3 | 39 39 | 8 | 85 |
4 | 49 44 45 | 9 |
Quảng Bình - 28/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0951 | 5662 7802 | 5223 0913 | 6944 | 3345 5555 6685 3775 7955 | 56 | 7627 6627 | 119 1049 9439 1239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 502 |
400N | 3965 5577 4388 |
1TR | 4547 |
3TR | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 |
10TR | 00477 94856 |
15TR | 93710 |
30TR | 08080 |
2TỶ | 900167 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/03/24
0 | 08 02 | 5 | 56 |
1 | 10 | 6 | 67 68 66 65 |
2 | 7 | 77 73 74 77 77 | |
3 | 38 33 | 8 | 80 88 |
4 | 47 | 9 |
Quảng Trị - 28/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3710 8080 | 502 | 33 3473 | 5074 | 3965 | 0666 4856 | 5577 4547 1477 0477 0167 | 4388 6868 5508 3638 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100