KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/04/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 95627 |
G.Nhất | 45051 |
G.Nhì | 68306 08192 |
G.Ba | 26731 91415 30414 27531 15541 58443 |
G.Tư | 6629 4684 7362 9352 |
G.Năm | 9341 2688 6171 9295 0510 9528 |
G.Sáu | 311 087 014 |
G.Bảy | 23 79 14 58 |
Hà Nội - 28/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0510 | 5051 6731 7531 5541 9341 6171 311 | 8192 7362 9352 | 8443 23 | 0414 4684 014 14 | 1415 9295 | 8306 | 087 5627 | 2688 9528 58 | 6629 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 88 |
200N | 145 |
400N | 4829 0662 7468 |
1TR | 8735 |
3TR | 61745 52158 77931 35351 88354 76652 92526 |
10TR | 63773 61679 |
15TR | 85266 |
30TR | 72061 |
2TỶ | 238925 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/04/16
0 | 5 | 58 51 54 52 | |
1 | 6 | 61 66 62 68 | |
2 | 25 26 29 | 7 | 73 79 |
3 | 31 35 | 8 | 88 |
4 | 45 45 | 9 |
Tây Ninh - 28/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7931 5351 2061 | 0662 6652 | 3773 | 8354 | 145 8735 1745 8925 | 2526 5266 | 88 7468 2158 | 4829 1679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG4K4 |
100N | 26 |
200N | 105 |
400N | 8400 3954 7592 |
1TR | 0502 |
3TR | 58471 49318 52900 76944 31922 16721 71705 |
10TR | 42137 16542 |
15TR | 79823 |
30TR | 53929 |
2TỶ | 278192 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 28/04/16
0 | 00 05 02 00 05 | 5 | 54 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 29 23 22 21 26 | 7 | 71 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 42 44 | 9 | 92 92 |
An Giang - 28/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8400 2900 | 8471 6721 | 7592 0502 1922 6542 8192 | 9823 | 3954 6944 | 105 1705 | 26 | 2137 | 9318 | 3929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 91 |
200N | 082 |
400N | 4832 5909 0119 |
1TR | 7094 |
3TR | 92733 09952 25522 88765 43215 36196 81726 |
10TR | 98264 72171 |
15TR | 38516 |
30TR | 95790 |
2TỶ | 806454 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/04/16
0 | 09 | 5 | 54 52 |
1 | 16 15 19 | 6 | 64 65 |
2 | 22 26 | 7 | 71 |
3 | 33 32 | 8 | 82 |
4 | 9 | 90 96 94 91 |
Bình Thuận - 28/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5790 | 91 2171 | 082 4832 9952 5522 | 2733 | 7094 8264 6454 | 8765 3215 | 6196 1726 8516 | 5909 0119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 88 |
200N | 331 |
400N | 7813 3015 7098 |
1TR | 0159 |
3TR | 46950 60098 40836 53764 32889 97361 34066 |
10TR | 54311 52404 |
15TR | 93296 |
30TR | 07864 |
2TỶ | 11354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 28/04/16
0 | 04 | 5 | 54 50 59 |
1 | 11 13 15 | 6 | 64 64 61 66 |
2 | 7 | ||
3 | 36 31 | 8 | 89 88 |
4 | 9 | 96 98 98 |
Bình Định - 28/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6950 | 331 7361 4311 | 7813 | 3764 2404 7864 1354 | 3015 | 0836 4066 3296 | 88 7098 0098 | 0159 2889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 092 |
400N | 5268 2687 8081 |
1TR | 6398 |
3TR | 77577 98852 76847 34988 55795 04858 00263 |
10TR | 76010 39669 |
15TR | 73949 |
30TR | 88905 |
2TỶ | 40183 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/04/16
0 | 05 | 5 | 52 58 |
1 | 10 | 6 | 69 63 68 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 31 | 8 | 83 88 87 81 |
4 | 49 47 | 9 | 95 98 92 |
Quảng Bình - 28/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6010 | 31 8081 | 092 8852 | 0263 0183 | 5795 8905 | 2687 7577 6847 | 5268 6398 4988 4858 | 9669 3949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 95 |
200N | 547 |
400N | 8688 7911 3585 |
1TR | 2544 |
3TR | 99885 73127 24351 36635 08070 40780 54786 |
10TR | 49660 85500 |
15TR | 00502 |
30TR | 46680 |
2TỶ | 32375 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/04/16
0 | 02 00 | 5 | 51 |
1 | 11 | 6 | 60 |
2 | 27 | 7 | 75 70 |
3 | 35 | 8 | 80 85 80 86 88 85 |
4 | 44 47 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 28/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 0780 9660 5500 6680 | 7911 4351 | 0502 | 2544 | 95 3585 9885 6635 2375 | 4786 | 547 3127 | 8688 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100