KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/04/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14DD-8DD-11DD 83725 |
G.Nhất | 19478 |
G.Nhì | 97301 45854 |
G.Ba | 55066 03688 20175 99954 13169 37911 |
G.Tư | 6547 6813 8445 7797 |
G.Năm | 2119 9648 0018 2739 0896 5855 |
G.Sáu | 824 912 028 |
G.Bảy | 03 50 40 19 |
Quảng Ninh - 26/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 40 | 7301 7911 | 912 | 6813 03 | 5854 9954 824 | 0175 8445 5855 3725 | 5066 0896 | 6547 7797 | 9478 3688 9648 0018 028 | 3169 2119 2739 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K17T4 |
100N | 67 |
200N | 695 |
400N | 2073 7988 2814 |
1TR | 5241 |
3TR | 10820 73097 37570 08361 75070 37065 42233 |
10TR | 74115 05673 |
15TR | 17122 |
30TR | 66133 |
2TỶ | 665673 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 26/04/16
0 | 5 | ||
1 | 15 14 | 6 | 61 65 67 |
2 | 22 20 | 7 | 73 73 70 70 73 |
3 | 33 33 | 8 | 88 |
4 | 41 | 9 | 97 95 |
Bến Tre - 26/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0820 7570 5070 | 5241 8361 | 7122 | 2073 2233 5673 6133 5673 | 2814 | 695 7065 4115 | 67 3097 | 7988 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4D |
100N | 74 |
200N | 387 |
400N | 3556 6528 0182 |
1TR | 8174 |
3TR | 99929 77040 90596 09906 45501 16633 22846 |
10TR | 57258 67867 |
15TR | 50842 |
30TR | 33753 |
2TỶ | 629966 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 26/04/16
0 | 06 01 | 5 | 53 58 56 |
1 | 6 | 66 67 | |
2 | 29 28 | 7 | 74 74 |
3 | 33 | 8 | 82 87 |
4 | 42 40 46 | 9 | 96 |
Vũng Tàu - 26/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7040 | 5501 | 0182 0842 | 6633 3753 | 74 8174 | 3556 0596 9906 2846 9966 | 387 7867 | 6528 7258 | 9929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T04K4 |
100N | 23 |
200N | 942 |
400N | 2157 4516 1867 |
1TR | 6677 |
3TR | 10264 02234 41364 59972 21541 58817 22579 |
10TR | 30415 04821 |
15TR | 21748 |
30TR | 11090 |
2TỶ | 606713 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 26/04/16
0 | 5 | 57 | |
1 | 13 15 17 16 | 6 | 64 64 67 |
2 | 21 23 | 7 | 72 79 77 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 48 41 42 | 9 | 90 |
Bạc Liêu - 26/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1090 | 1541 4821 | 942 9972 | 23 6713 | 0264 2234 1364 | 0415 | 4516 | 2157 1867 6677 8817 | 1748 | 2579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 72 |
200N | 946 |
400N | 4952 5319 3335 |
1TR | 5235 |
3TR | 20953 71744 29776 17087 33687 18660 03881 |
10TR | 89900 55078 |
15TR | 35039 |
30TR | 31904 |
2TỶ | 25814 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 26/04/16
0 | 04 00 | 5 | 53 52 |
1 | 14 19 | 6 | 60 |
2 | 7 | 78 76 72 | |
3 | 39 35 35 | 8 | 87 87 81 |
4 | 44 46 | 9 |
Đắk Lắk - 26/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8660 9900 | 3881 | 72 4952 | 0953 | 1744 1904 5814 | 3335 5235 | 946 9776 | 7087 3687 | 5078 | 5319 5039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 52 |
200N | 400 |
400N | 8660 5560 6600 |
1TR | 9757 |
3TR | 85542 02422 57905 46869 62698 23903 88202 |
10TR | 85435 54254 |
15TR | 99510 |
30TR | 27240 |
2TỶ | 77420 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 26/04/16
0 | 05 03 02 00 00 | 5 | 54 57 52 |
1 | 10 | 6 | 69 60 60 |
2 | 20 22 | 7 | |
3 | 35 | 8 | |
4 | 40 42 | 9 | 98 |
Quảng Nam - 26/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
400 8660 5560 6600 9510 7240 7420 | 52 5542 2422 8202 | 3903 | 4254 | 7905 5435 | 9757 | 2698 | 6869 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100