KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/02/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 2-13-12-1-10-20-9-14 GN 39648 |
G.Nhất | 89254 |
G.Nhì | 83310 67194 |
G.Ba | 17553 16513 90168 81966 67408 22446 |
G.Tư | 2546 1126 7889 3202 |
G.Năm | 8654 2727 2819 4960 8883 8030 |
G.Sáu | 429 531 092 |
G.Bảy | 28 92 23 99 |
Hà Nội - 29/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3310 4960 8030 | 531 | 3202 092 92 | 7553 6513 8883 23 | 9254 7194 8654 | 1966 2446 2546 1126 | 2727 | 0168 7408 28 9648 | 7889 2819 429 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K5 |
100N | 46 |
200N | 139 |
400N | 5209 5330 3584 |
1TR | 7290 |
3TR | 52297 32015 47224 42491 51198 86376 85789 |
10TR | 78446 89439 |
15TR | 51115 |
30TR | 33253 |
2TỶ | 241898 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/02/24
0 | 09 | 5 | 53 |
1 | 15 15 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 76 |
3 | 39 30 39 | 8 | 89 84 |
4 | 46 46 | 9 | 98 97 91 98 90 |
Tây Ninh - 29/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5330 7290 | 2491 | 3253 | 3584 7224 | 2015 1115 | 46 6376 8446 | 2297 | 1198 1898 | 139 5209 5789 9439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-2K5 |
100N | 88 |
200N | 649 |
400N | 9027 3472 6894 |
1TR | 7736 |
3TR | 94073 00739 57662 07327 42860 15150 61199 |
10TR | 80031 28424 |
15TR | 55364 |
30TR | 28595 |
2TỶ | 818663 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 29/02/24
0 | 5 | 50 | |
1 | 6 | 63 64 62 60 | |
2 | 24 27 27 | 7 | 73 72 |
3 | 31 39 36 | 8 | 88 |
4 | 49 | 9 | 95 99 94 |
An Giang - 29/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2860 5150 | 0031 | 3472 7662 | 4073 8663 | 6894 8424 5364 | 8595 | 7736 | 9027 7327 | 88 | 649 0739 1199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K5 |
100N | 71 |
200N | 431 |
400N | 0917 6308 5861 |
1TR | 6886 |
3TR | 07968 40224 50235 70842 94719 87442 42477 |
10TR | 00483 45028 |
15TR | 07700 |
30TR | 48218 |
2TỶ | 171510 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 29/02/24
0 | 00 08 | 5 | |
1 | 10 18 19 17 | 6 | 68 61 |
2 | 28 24 | 7 | 77 71 |
3 | 35 31 | 8 | 83 86 |
4 | 42 42 | 9 |
Bình Thuận - 29/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7700 1510 | 71 431 5861 | 0842 7442 | 0483 | 0224 | 0235 | 6886 | 0917 2477 | 6308 7968 5028 8218 | 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 416 |
400N | 9656 3120 1715 |
1TR | 8933 |
3TR | 81727 17122 90298 86210 36890 37026 36895 |
10TR | 00050 51940 |
15TR | 74210 |
30TR | 39084 |
2TỶ | 525120 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 29/02/24
0 | 5 | 50 56 | |
1 | 10 10 15 16 | 6 | |
2 | 20 27 22 26 20 23 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 84 |
4 | 40 | 9 | 98 90 95 |
Bình Định - 29/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3120 6210 6890 0050 1940 4210 5120 | 7122 | 23 8933 | 9084 | 1715 6895 | 416 9656 7026 | 1727 | 0298 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 560 |
400N | 2444 5640 2598 |
1TR | 8898 |
3TR | 11338 18420 10872 30162 93419 79073 47198 |
10TR | 50511 98391 |
15TR | 87609 |
30TR | 10422 |
2TỶ | 096454 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/02/24
0 | 09 | 5 | 54 |
1 | 11 19 | 6 | 62 60 |
2 | 22 20 | 7 | 72 73 |
3 | 38 31 | 8 | |
4 | 44 40 | 9 | 91 98 98 98 |
Quảng Bình - 29/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
560 5640 8420 | 31 0511 8391 | 0872 0162 0422 | 9073 | 2444 6454 | 2598 8898 1338 7198 | 3419 7609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 308 |
400N | 3399 0224 1731 |
1TR | 4433 |
3TR | 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 |
10TR | 08782 99723 |
15TR | 13684 |
30TR | 70033 |
2TỶ | 856748 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/02/24
0 | 02 08 | 5 | |
1 | 17 12 | 6 | 63 69 |
2 | 23 24 | 7 | |
3 | 33 33 31 | 8 | 84 82 82 |
4 | 48 40 | 9 | 98 99 |
Quảng Trị - 29/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7040 | 1731 | 2282 7502 6312 8782 | 4433 7163 9723 0033 | 0224 3684 | 4817 | 308 8398 6748 | 69 3399 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100