KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/03/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 20456 |
G.Nhất | 23658 |
G.Nhì | 94636 11002 |
G.Ba | 29998 18627 02783 01508 23322 03258 |
G.Tư | 4574 0902 4254 9023 |
G.Năm | 4114 6229 5553 6761 2503 3326 |
G.Sáu | 473 920 906 |
G.Bảy | 14 24 15 48 |
Hà Nội - 29/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
920 | 6761 | 1002 3322 0902 | 2783 9023 5553 2503 473 | 4574 4254 4114 14 24 | 15 | 4636 3326 906 0456 | 8627 | 3658 9998 1508 3258 48 | 6229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K5 |
100N | 73 |
200N | 738 |
400N | 5978 4059 3699 |
1TR | 2999 |
3TR | 15163 42167 04938 97013 59027 95821 26255 |
10TR | 66886 95429 |
15TR | 11473 |
30TR | 34592 |
2TỶ | 858586 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/03/12
0 | 5 | 55 59 | |
1 | 13 | 6 | 63 67 |
2 | 29 27 21 | 7 | 73 78 73 |
3 | 38 38 | 8 | 86 86 |
4 | 9 | 92 99 99 |
Tây Ninh - 29/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5821 | 4592 | 73 5163 7013 1473 | 6255 | 6886 8586 | 2167 9027 | 738 5978 4938 | 4059 3699 2999 5429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K5 |
100N | 03 |
200N | 397 |
400N | 3081 8553 3369 |
1TR | 3855 |
3TR | 88738 54374 97913 69105 44941 04950 79366 |
10TR | 90843 77563 |
15TR | 56341 |
30TR | 57431 |
2TỶ | 373990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 29/03/12
0 | 05 03 | 5 | 50 55 53 |
1 | 13 | 6 | 63 66 69 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 31 38 | 8 | 81 |
4 | 41 43 41 | 9 | 90 97 |
An Giang - 29/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4950 3990 | 3081 4941 6341 7431 | 03 8553 7913 0843 7563 | 4374 | 3855 9105 | 9366 | 397 | 8738 | 3369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K5 |
100N | 19 |
200N | 750 |
400N | 4468 2643 1209 |
1TR | 4278 |
3TR | 82438 54576 03903 93655 20961 67456 44622 |
10TR | 55598 16113 |
15TR | 53349 |
30TR | 11041 |
2TỶ | 911678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 29/03/12
0 | 03 09 | 5 | 55 56 50 |
1 | 13 19 | 6 | 61 68 |
2 | 22 | 7 | 78 76 78 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 41 49 43 | 9 | 98 |
Bình Thuận - 29/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
750 | 0961 1041 | 4622 | 2643 3903 6113 | 3655 | 4576 7456 | 4468 4278 2438 5598 1678 | 19 1209 3349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 60 |
200N | 778 |
400N | 5504 9516 4947 |
1TR | 0145 |
3TR | 37847 59068 46639 35862 09323 45767 11101 |
10TR | 08239 00453 |
15TR | 37996 |
30TR | 34062 |
2TỶ | 00347 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 29/03/12
0 | 01 04 | 5 | 53 |
1 | 16 | 6 | 62 68 62 67 60 |
2 | 23 | 7 | 78 |
3 | 39 39 | 8 | |
4 | 47 47 45 47 | 9 | 96 |
Bình Định - 29/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 | 1101 | 5862 4062 | 9323 0453 | 5504 | 0145 | 9516 7996 | 4947 7847 5767 0347 | 778 9068 | 6639 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 17 |
200N | 347 |
400N | 5321 7196 8649 |
1TR | 9048 |
3TR | 99201 30372 40876 25333 28899 06819 15752 |
10TR | 07534 18238 |
15TR | 13741 |
30TR | 76548 |
2TỶ | 69284 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/03/12
0 | 01 | 5 | 52 |
1 | 19 17 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 72 76 |
3 | 34 38 33 | 8 | 84 |
4 | 48 41 48 49 47 | 9 | 99 96 |
Quảng Bình - 29/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5321 9201 3741 | 0372 5752 | 5333 | 7534 9284 | 7196 0876 | 17 347 | 9048 8238 6548 | 8649 8899 6819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 95 |
200N | 480 |
400N | 4683 4721 9917 |
1TR | 0353 |
3TR | 71530 83084 58494 85007 79020 75086 31776 |
10TR | 73616 86006 |
15TR | 64383 |
30TR | 29023 |
2TỶ | 53094 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/03/12
0 | 06 07 | 5 | 53 |
1 | 16 17 | 6 | |
2 | 23 20 21 | 7 | 76 |
3 | 30 | 8 | 83 84 86 83 80 |
4 | 9 | 94 94 95 |
Quảng Trị - 29/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
480 1530 9020 | 4721 | 4683 0353 4383 9023 | 3084 8494 3094 | 95 | 5086 1776 3616 6006 | 9917 5007 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100