KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/04/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11-15-7-6-14-13VS 58339 |
G.Nhất | 82141 |
G.Nhì | 51386 51548 |
G.Ba | 89578 36302 56371 39234 97572 34884 |
G.Tư | 1508 7022 4316 2815 |
G.Năm | 5907 5714 2648 9106 4458 5660 |
G.Sáu | 855 012 247 |
G.Bảy | 80 56 15 35 |
Hải Phòng - 29/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5660 80 | 2141 6371 | 6302 7572 7022 012 | 9234 4884 5714 | 2815 855 15 35 | 1386 4316 9106 56 | 5907 247 | 1548 9578 1508 2648 4458 | 8339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 43VL17 |
100N | 90 |
200N | 006 |
400N | 8577 4278 4166 |
1TR | 6212 |
3TR | 66673 53589 59904 76715 50273 81445 94104 |
10TR | 18828 97768 |
15TR | 59734 |
30TR | 46067 |
2TỶ | 835625 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 29/04/22
0 | 04 04 06 | 5 | |
1 | 15 12 | 6 | 67 68 66 |
2 | 25 28 | 7 | 73 73 77 78 |
3 | 34 | 8 | 89 |
4 | 45 | 9 | 90 |
Vĩnh Long - 29/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 6212 | 6673 0273 | 9904 4104 9734 | 6715 1445 5625 | 006 4166 | 8577 6067 | 4278 8828 7768 | 3589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 04K17 |
100N | 17 |
200N | 941 |
400N | 7179 4095 7772 |
1TR | 7991 |
3TR | 44775 85068 73261 74524 61878 43991 67628 |
10TR | 42372 47346 |
15TR | 03844 |
30TR | 10701 |
2TỶ | 820491 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 29/04/22
0 | 01 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 68 61 |
2 | 24 28 | 7 | 72 75 78 79 72 |
3 | 8 | ||
4 | 44 46 41 | 9 | 91 91 91 95 |
Bình Dương - 29/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
941 7991 3261 3991 0701 0491 | 7772 2372 | 4524 3844 | 4095 4775 | 7346 | 17 | 5068 1878 7628 | 7179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV17 |
100N | 30 |
200N | 096 |
400N | 2163 4260 9996 |
1TR | 8110 |
3TR | 82987 46754 42208 50440 19628 43515 28992 |
10TR | 96390 17790 |
15TR | 76451 |
30TR | 64283 |
2TỶ | 182968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 29/04/22
0 | 08 | 5 | 51 54 |
1 | 15 10 | 6 | 68 63 60 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 83 87 |
4 | 40 | 9 | 90 90 92 96 96 |
Trà Vinh - 29/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 4260 8110 0440 6390 7790 | 6451 | 8992 | 2163 4283 | 6754 | 3515 | 096 9996 | 2987 | 2208 9628 2968 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 26 |
200N | 490 |
400N | 3193 3398 0468 |
1TR | 2133 |
3TR | 76727 82357 75421 17663 80301 69108 37962 |
10TR | 59871 65699 |
15TR | 79802 |
30TR | 60053 |
2TỶ | 128311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 29/04/22
0 | 02 01 08 | 5 | 53 57 |
1 | 11 | 6 | 63 62 68 |
2 | 27 21 26 | 7 | 71 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 9 | 99 93 98 90 |
Gia Lai - 29/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
490 | 5421 0301 9871 8311 | 7962 9802 | 3193 2133 7663 0053 | 26 | 6727 2357 | 3398 0468 9108 | 5699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 468 |
400N | 0516 9910 2755 |
1TR | 8942 |
3TR | 02395 17868 43484 84142 10129 04489 27013 |
10TR | 88719 94658 |
15TR | 75495 |
30TR | 10382 |
2TỶ | 642529 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 29/04/22
0 | 5 | 58 55 | |
1 | 19 13 16 10 | 6 | 68 68 |
2 | 29 29 | 7 | |
3 | 8 | 82 84 89 81 | |
4 | 42 42 | 9 | 95 95 |
Ninh Thuận - 29/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9910 | 81 | 8942 4142 0382 | 7013 | 3484 | 2755 2395 5495 | 0516 | 468 7868 4658 | 0129 4489 8719 2529 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100