KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/05/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 2-12-13-9-14-6YD 87354 |
G.Nhất | 28042 |
G.Nhì | 37479 22643 |
G.Ba | 39497 85599 19492 74411 95798 58465 |
G.Tư | 6411 2761 1501 7149 |
G.Năm | 6941 8163 6338 3309 4247 1198 |
G.Sáu | 252 307 648 |
G.Bảy | 38 33 31 05 |
Thái Bình - 29/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4411 6411 2761 1501 6941 31 | 8042 9492 252 | 2643 8163 33 | 7354 | 8465 05 | 9497 4247 307 | 5798 6338 1198 648 38 | 7479 5599 7149 3309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGE5 |
100N | 40 |
200N | 891 |
400N | 9170 0924 0657 |
1TR | 4328 |
3TR | 70406 49211 01550 51829 05689 62287 05397 |
10TR | 25688 23234 |
15TR | 77354 |
30TR | 92955 |
2TỶ | 993715 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 29/05/22
0 | 06 | 5 | 55 54 50 57 |
1 | 15 11 | 6 | |
2 | 29 28 24 | 7 | 70 |
3 | 34 | 8 | 88 89 87 |
4 | 40 | 9 | 97 91 |
Tiền Giang - 29/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 9170 1550 | 891 9211 | 0924 3234 7354 | 2955 3715 | 0406 | 0657 2287 5397 | 4328 5688 | 1829 5689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 5K5 |
100N | 39 |
200N | 171 |
400N | 1015 7022 6647 |
1TR | 4904 |
3TR | 60103 54114 07938 60800 64265 96670 53538 |
10TR | 48222 88922 |
15TR | 09425 |
30TR | 71374 |
2TỶ | 615562 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 29/05/22
0 | 03 00 04 | 5 | |
1 | 14 15 | 6 | 62 65 |
2 | 25 22 22 22 | 7 | 74 70 71 |
3 | 38 38 39 | 8 | |
4 | 47 | 9 |
Kiên Giang - 29/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0800 6670 | 171 | 7022 8222 8922 5562 | 0103 | 4904 4114 1374 | 1015 4265 9425 | 6647 | 7938 3538 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL5K5 |
100N | 60 |
200N | 547 |
400N | 1324 9335 5418 |
1TR | 6712 |
3TR | 26937 16726 45282 75065 32970 69513 10248 |
10TR | 75023 70368 |
15TR | 72393 |
30TR | 84508 |
2TỶ | 055559 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 29/05/22
0 | 08 | 5 | 59 |
1 | 13 12 18 | 6 | 68 65 60 |
2 | 23 26 24 | 7 | 70 |
3 | 37 35 | 8 | 82 |
4 | 48 47 | 9 | 93 |
Đà Lạt - 29/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 2970 | 6712 5282 | 9513 5023 2393 | 1324 | 9335 5065 | 6726 | 547 6937 | 5418 0248 0368 4508 | 5559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 36 |
200N | 224 |
400N | 1425 9979 9871 |
1TR | 3723 |
3TR | 72137 25253 68290 95245 42025 67049 88725 |
10TR | 84810 54082 |
15TR | 81717 |
30TR | 99473 |
2TỶ | 182890 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/05/22
0 | 5 | 53 | |
1 | 17 10 | 6 | |
2 | 25 25 23 25 24 | 7 | 73 79 71 |
3 | 37 36 | 8 | 82 |
4 | 45 49 | 9 | 90 90 |
Thừa T. Huế - 29/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8290 4810 2890 | 9871 | 4082 | 3723 5253 9473 | 224 | 1425 5245 2025 8725 | 36 | 2137 1717 | 9979 7049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 449 |
400N | 7294 2774 7735 |
1TR | 3436 |
3TR | 50756 88750 50113 06829 22538 83688 80493 |
10TR | 23413 48784 |
15TR | 09601 |
30TR | 87479 |
2TỶ | 437272 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 29/05/22
0 | 01 | 5 | 56 50 |
1 | 13 13 | 6 | |
2 | 29 25 | 7 | 72 79 74 |
3 | 38 36 35 | 8 | 84 88 |
4 | 49 | 9 | 93 94 |
Khánh Hòa - 29/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8750 | 9601 | 7272 | 0113 0493 3413 | 7294 2774 8784 | 25 7735 | 3436 0756 | 2538 3688 | 449 6829 7479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 48 |
200N | 312 |
400N | 5904 4438 2577 |
1TR | 5660 |
3TR | 77332 48033 03922 31950 31745 43576 28741 |
10TR | 70127 52214 |
15TR | 06963 |
30TR | 54278 |
2TỶ | 428812 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 29/05/22
0 | 04 | 5 | 50 |
1 | 12 14 12 | 6 | 63 60 |
2 | 27 22 | 7 | 78 76 77 |
3 | 32 33 38 | 8 | |
4 | 45 41 48 | 9 |
Kon Tum - 29/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5660 1950 | 8741 | 312 7332 3922 8812 | 8033 6963 | 5904 2214 | 1745 | 3576 | 2577 0127 | 48 4438 4278 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100