KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/07/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 13FV-11FV-12FV-7FV-5FV-4FV 10326 |
G.Nhất | 11116 |
G.Nhì | 23458 10215 |
G.Ba | 48644 96909 32894 73537 43671 81008 |
G.Tư | 7112 6533 1692 0017 |
G.Năm | 3137 8084 0306 9276 8785 5336 |
G.Sáu | 852 172 490 |
G.Bảy | 91 50 79 69 |
Hà Nội - 29/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
490 50 | 3671 91 | 7112 1692 852 172 | 6533 | 8644 2894 8084 | 0215 8785 | 1116 0306 9276 5336 0326 | 3537 0017 3137 | 3458 1008 | 6909 79 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 49 |
200N | 852 |
400N | 5099 8978 7707 |
1TR | 7826 |
3TR | 29578 69088 03310 22263 13149 56417 41410 |
10TR | 78485 97538 |
15TR | 05511 |
30TR | 59036 |
2TỶ | 965435 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 29/07/21
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 11 10 17 10 | 6 | 63 |
2 | 26 | 7 | 78 78 |
3 | 35 36 38 | 8 | 85 88 |
4 | 49 49 | 9 | 99 |
Bình Định - 29/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3310 1410 | 5511 | 852 | 2263 | 8485 5435 | 7826 9036 | 7707 6417 | 8978 9578 9088 7538 | 49 5099 3149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 421 |
400N | 7454 5405 3299 |
1TR | 9377 |
3TR | 27844 44862 51026 52939 38871 86500 55701 |
10TR | 44109 71118 |
15TR | 45069 |
30TR | 55506 |
2TỶ | 046753 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/07/21
0 | 06 09 00 01 05 | 5 | 53 54 |
1 | 18 | 6 | 69 62 |
2 | 26 21 27 | 7 | 71 77 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 29/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6500 | 421 8871 5701 | 4862 | 6753 | 7454 7844 | 5405 | 1026 5506 | 27 9377 | 1118 | 3299 2939 4109 5069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 42 |
200N | 126 |
400N | 4389 7168 8790 |
1TR | 7006 |
3TR | 37567 15370 21066 88571 27866 24577 15020 |
10TR | 95582 17778 |
15TR | 55958 |
30TR | 49852 |
2TỶ | 427968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/07/21
0 | 06 | 5 | 52 58 |
1 | 6 | 68 67 66 66 68 | |
2 | 20 26 | 7 | 78 70 71 77 |
3 | 8 | 82 89 | |
4 | 42 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 29/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8790 5370 5020 | 8571 | 42 5582 9852 | 126 7006 1066 7866 | 7567 4577 | 7168 7778 5958 7968 | 4389 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100