KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/08/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 7SL-15SL-2SL 89773 |
G.Nhất | 76425 |
G.Nhì | 75302 01236 |
G.Ba | 81576 78563 13727 27635 55912 53228 |
G.Tư | 7652 1455 7113 2425 |
G.Năm | 0641 1404 8830 0220 0163 5724 |
G.Sáu | 672 228 796 |
G.Bảy | 55 24 96 79 |
Hà Nội - 29/08/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8830 0220 | 0641 | 5302 5912 7652 672 | 8563 7113 0163 9773 | 1404 5724 24 | 6425 7635 1455 2425 55 | 1236 1576 796 96 | 3727 | 3228 228 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K5 |
100N | 13 |
200N | 946 |
400N | 5637 1028 5059 |
1TR | 8893 |
3TR | 55588 24468 74010 72958 50733 37007 03499 |
10TR | 94194 84709 |
15TR | 62669 |
30TR | 25232 |
2TỶ | 376010 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/08/19
0 | 09 07 | 5 | 58 59 |
1 | 10 10 13 | 6 | 69 68 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 32 33 37 | 8 | 88 |
4 | 46 | 9 | 94 99 93 |
Tây Ninh - 29/08/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4010 6010 | 5232 | 13 8893 0733 | 4194 | 946 | 5637 7007 | 1028 5588 4468 2958 | 5059 3499 4709 2669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG8K5 |
100N | 44 |
200N | 501 |
400N | 3195 9413 5926 |
1TR | 5433 |
3TR | 46481 31918 76379 52372 24574 55920 74759 |
10TR | 68079 19087 |
15TR | 24681 |
30TR | 04162 |
2TỶ | 384532 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 29/08/19
0 | 01 | 5 | 59 |
1 | 18 13 | 6 | 62 |
2 | 20 26 | 7 | 79 79 72 74 |
3 | 32 33 | 8 | 81 87 81 |
4 | 44 | 9 | 95 |
An Giang - 29/08/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5920 | 501 6481 4681 | 2372 4162 4532 | 9413 5433 | 44 4574 | 3195 | 5926 | 9087 | 1918 | 6379 4759 8079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K5 |
100N | 96 |
200N | 971 |
400N | 1207 3708 8622 |
1TR | 7258 |
3TR | 86919 21489 37864 87898 85022 36747 87413 |
10TR | 27990 03351 |
15TR | 24994 |
30TR | 22236 |
2TỶ | 344962 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 29/08/19
0 | 07 08 | 5 | 51 58 |
1 | 19 13 | 6 | 62 64 |
2 | 22 22 | 7 | 71 |
3 | 36 | 8 | 89 |
4 | 47 | 9 | 94 90 98 96 |
Bình Thuận - 29/08/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7990 | 971 3351 | 8622 5022 4962 | 7413 | 7864 4994 | 96 2236 | 1207 6747 | 3708 7258 7898 | 6919 1489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 841 |
400N | 8990 8167 2718 |
1TR | 8902 |
3TR | 53826 12120 14895 02461 46780 65615 93904 |
10TR | 40228 02712 |
15TR | 02811 |
30TR | 93264 |
2TỶ | 866685 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 29/08/19
0 | 04 02 | 5 | |
1 | 11 12 15 18 | 6 | 64 61 67 |
2 | 28 26 20 | 7 | 77 |
3 | 8 | 85 80 | |
4 | 41 | 9 | 95 90 |
Bình Định - 29/08/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8990 2120 6780 | 841 2461 2811 | 8902 2712 | 3904 3264 | 4895 5615 6685 | 3826 | 77 8167 | 2718 0228 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 20 |
200N | 942 |
400N | 8185 0118 4376 |
1TR | 8995 |
3TR | 13695 33802 83998 21172 00504 45501 28638 |
10TR | 78249 89894 |
15TR | 18770 |
30TR | 88124 |
2TỶ | 237596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/08/19
0 | 02 04 01 | 5 | |
1 | 18 | 6 | |
2 | 24 20 | 7 | 70 72 76 |
3 | 38 | 8 | 85 |
4 | 49 42 | 9 | 96 94 95 98 95 |
Quảng Bình - 29/08/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 8770 | 5501 | 942 3802 1172 | 0504 9894 8124 | 8185 8995 3695 | 4376 7596 | 0118 3998 8638 | 8249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 93 |
200N | 955 |
400N | 8819 6081 0616 |
1TR | 4396 |
3TR | 54059 89450 37149 88839 34315 58084 42720 |
10TR | 05872 69089 |
15TR | 71147 |
30TR | 91840 |
2TỶ | 295067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/08/19
0 | 5 | 59 50 55 | |
1 | 15 19 16 | 6 | 67 |
2 | 20 | 7 | 72 |
3 | 39 | 8 | 89 84 81 |
4 | 40 47 49 | 9 | 96 93 |
Quảng Trị - 29/08/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9450 2720 1840 | 6081 | 5872 | 93 | 8084 | 955 4315 | 0616 4396 | 1147 5067 | 8819 4059 7149 8839 9089 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100