KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/10/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 49425 |
G.Nhất | 71421 |
G.Nhì | 51153 16755 |
G.Ba | 50139 64569 10364 62128 01864 11920 |
G.Tư | 8702 5985 9039 6178 |
G.Năm | 5386 9370 7325 7366 6793 6813 |
G.Sáu | 569 564 902 |
G.Bảy | 55 50 23 36 |
Hà Nội - 29/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1920 9370 50 | 1421 | 8702 902 | 1153 6793 6813 23 | 0364 1864 564 | 6755 5985 7325 55 9425 | 5386 7366 36 | 2128 6178 | 0139 4569 9039 569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 06 |
200N | 717 |
400N | 5251 6018 7944 |
1TR | 7369 |
3TR | 84096 51167 96822 81046 48220 79409 91005 |
10TR | 04133 15241 |
15TR | 03262 |
30TR | 72038 |
2TỶ | 936635 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/10/12
0 | 09 05 06 | 5 | 51 |
1 | 18 17 | 6 | 62 67 69 |
2 | 22 20 | 7 | |
3 | 35 38 33 | 8 | |
4 | 41 46 44 | 9 | 96 |
TP. HCM - 29/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8220 | 5251 5241 | 6822 3262 | 4133 | 7944 | 1005 6635 | 06 4096 1046 | 717 1167 | 6018 2038 | 7369 9409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: K44 |
100N | 10 |
200N | 575 |
400N | 3908 7862 7560 |
1TR | 8306 |
3TR | 13865 24410 67042 17841 55611 32814 15540 |
10TR | 12830 61498 |
15TR | 43601 |
30TR | 77610 |
2TỶ | 719067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 29/10/12
0 | 01 06 08 | 5 | |
1 | 10 10 11 14 10 | 6 | 67 65 62 60 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 30 | 8 | |
4 | 42 41 40 | 9 | 98 |
Đồng Tháp - 29/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7560 4410 5540 2830 7610 | 7841 5611 3601 | 7862 7042 | 2814 | 575 3865 | 8306 | 9067 | 3908 1498 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K5 |
100N | 82 |
200N | 868 |
400N | 2252 1445 4378 |
1TR | 7181 |
3TR | 00347 04696 95750 69235 90480 79868 37245 |
10TR | 41813 01311 |
15TR | 83185 |
30TR | 46854 |
2TỶ | 655052 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 29/10/12
0 | 5 | 52 54 50 52 | |
1 | 13 11 | 6 | 68 68 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 35 | 8 | 85 80 81 82 |
4 | 47 45 45 | 9 | 96 |
Cà Mau - 29/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5750 0480 | 7181 1311 | 82 2252 5052 | 1813 | 6854 | 1445 9235 7245 3185 | 4696 | 0347 | 868 4378 9868 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 86 |
200N | 231 |
400N | 4446 6290 2062 |
1TR | 0740 |
3TR | 98183 20081 49564 57539 65795 30198 83042 |
10TR | 50792 78354 |
15TR | 24119 |
30TR | 86395 |
2TỶ | 88973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/10/12
0 | 5 | 54 | |
1 | 19 | 6 | 64 62 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 39 31 | 8 | 83 81 86 |
4 | 42 40 46 | 9 | 95 92 95 98 90 |
Thừa T. Huế - 29/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6290 0740 | 231 0081 | 2062 3042 0792 | 8183 8973 | 9564 8354 | 5795 6395 | 86 4446 | 0198 | 7539 4119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 72 |
200N | 228 |
400N | 6100 4911 8282 |
1TR | 3412 |
3TR | 29229 81527 42622 06361 23658 34262 40368 |
10TR | 31177 36734 |
15TR | 26799 |
30TR | 13811 |
2TỶ | 03813 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 29/10/12
0 | 00 | 5 | 58 |
1 | 13 11 12 11 | 6 | 61 62 68 |
2 | 29 27 22 28 | 7 | 77 72 |
3 | 34 | 8 | 82 |
4 | 9 | 99 |
Phú Yên - 29/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6100 | 4911 6361 3811 | 72 8282 3412 2622 4262 | 3813 | 6734 | 1527 1177 | 228 3658 0368 | 9229 6799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 33 |
200N | 618 |
400N | 9356 6389 2290 |
1TR | 3900 |
3TR | 04715 31216 12468 04548 65675 32243 62532 |
10TR | 44628 31721 |
15TR | 79366 |
30TR | 36564 |
2TỶ | 573381 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/10/12
0 | 00 | 5 | 56 |
1 | 15 16 18 | 6 | 64 66 68 |
2 | 28 21 | 7 | 75 |
3 | 32 33 | 8 | 81 89 |
4 | 48 43 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 29/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2290 3900 | 1721 3381 | 2532 | 33 2243 | 6564 | 4715 5675 | 9356 1216 9366 | 618 2468 4548 4628 | 6389 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100