KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 31/10/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 61061 |
G.Nhất | 36173 |
G.Nhì | 07212 70577 |
G.Ba | 18085 08078 75365 16153 34764 54388 |
G.Tư | 5666 7758 6833 9064 |
G.Năm | 6892 2750 6270 6172 0336 7367 |
G.Sáu | 676 042 491 |
G.Bảy | 20 52 53 22 |
Bắc Ninh - 31/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2750 6270 20 | 491 1061 | 7212 6892 6172 042 52 22 | 6173 6153 6833 53 | 4764 9064 | 8085 5365 | 5666 0336 676 | 0577 7367 | 8078 4388 7758 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K5 |
100N | 62 |
200N | 143 |
400N | 7446 8552 0518 |
1TR | 1465 |
3TR | 91095 24965 18332 14883 37663 00748 80188 |
10TR | 30507 75151 |
15TR | 31655 |
30TR | 77937 |
2TỶ | 579132 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 31/10/12
0 | 07 | 5 | 55 51 52 |
1 | 18 | 6 | 65 63 65 62 |
2 | 7 | ||
3 | 32 37 32 | 8 | 83 88 |
4 | 48 46 43 | 9 | 95 |
Đồng Nai - 31/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5151 | 62 8552 8332 9132 | 143 4883 7663 | 1465 1095 4965 1655 | 7446 | 0507 7937 | 0518 0748 0188 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T10 |
100N | 05 |
200N | 597 |
400N | 9712 3493 9380 |
1TR | 3736 |
3TR | 06016 45708 16473 51640 69542 22549 53562 |
10TR | 84714 80526 |
15TR | 14882 |
30TR | 37898 |
2TỶ | 532417 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 31/10/12
0 | 08 05 | 5 | |
1 | 17 14 16 12 | 6 | 62 |
2 | 26 | 7 | 73 |
3 | 36 | 8 | 82 80 |
4 | 40 42 49 | 9 | 98 93 97 |
Cần Thơ - 31/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9380 1640 | 9712 9542 3562 4882 | 3493 6473 | 4714 | 05 | 3736 6016 0526 | 597 2417 | 5708 7898 | 2549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T10 |
100N | 09 |
200N | 299 |
400N | 8395 8788 5326 |
1TR | 6917 |
3TR | 30224 39925 29810 76527 95757 39242 74851 |
10TR | 78845 75394 |
15TR | 08351 |
30TR | 83142 |
2TỶ | 032139 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 31/10/12
0 | 09 | 5 | 51 57 51 |
1 | 10 17 | 6 | |
2 | 24 25 27 26 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 88 |
4 | 42 45 42 | 9 | 94 95 99 |
Sóc Trăng - 31/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9810 | 4851 8351 | 9242 3142 | 0224 5394 | 8395 9925 8845 | 5326 | 6917 6527 5757 | 8788 | 09 299 2139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 67 |
200N | 954 |
400N | 3742 1316 3078 |
1TR | 9836 |
3TR | 98804 59272 20047 17755 77769 58786 05036 |
10TR | 17745 51317 |
15TR | 92320 |
30TR | 78735 |
2TỶ | 31037 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 31/10/12
0 | 04 | 5 | 55 54 |
1 | 17 16 | 6 | 69 67 |
2 | 20 | 7 | 72 78 |
3 | 37 35 36 36 | 8 | 86 |
4 | 45 47 42 | 9 |
Đà Nẵng - 31/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2320 | 3742 9272 | 954 8804 | 7755 7745 8735 | 1316 9836 8786 5036 | 67 0047 1317 1037 | 3078 | 7769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 00 |
200N | 273 |
400N | 8035 4846 2154 |
1TR | 2249 |
3TR | 19627 56240 24073 95858 99970 28278 46810 |
10TR | 54105 07199 |
15TR | 08112 |
30TR | 70852 |
2TỶ | 635633 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 31/10/12
0 | 05 00 | 5 | 52 58 54 |
1 | 12 10 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 73 70 78 73 |
3 | 33 35 | 8 | |
4 | 40 49 46 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 31/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 6240 9970 6810 | 8112 0852 | 273 4073 5633 | 2154 | 8035 4105 | 4846 | 9627 | 5858 8278 | 2249 7199 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100