KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 4-1-14-6-20-15-10-9YZ 18303 |
G.Nhất | 63450 |
G.Nhì | 17373 02317 |
G.Ba | 62032 73898 67507 10140 34690 31376 |
G.Tư | 5471 5063 5542 9692 |
G.Năm | 3954 7544 8553 4129 2559 1943 |
G.Sáu | 348 183 209 |
G.Bảy | 80 30 12 16 |
Thái Bình - 29/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3450 0140 4690 80 30 | 5471 | 2032 5542 9692 12 | 7373 5063 8553 1943 183 8303 | 3954 7544 | 1376 16 | 2317 7507 | 3898 348 | 4129 2559 209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGE12 |
100N | 16 |
200N | 130 |
400N | 6606 1197 2779 |
1TR | 6720 |
3TR | 89429 11666 44677 59354 77100 35338 30404 |
10TR | 54093 77276 |
15TR | 62439 |
30TR | 83755 |
2TỶ | 730976 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 29/12/24
0 | 00 04 06 | 5 | 55 54 |
1 | 16 | 6 | 66 |
2 | 29 20 | 7 | 76 76 77 79 |
3 | 39 38 30 | 8 | |
4 | 9 | 93 97 |
Tiền Giang - 29/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
130 6720 7100 | 4093 | 9354 0404 | 3755 | 16 6606 1666 7276 0976 | 1197 4677 | 5338 | 2779 9429 2439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 12K5 |
100N | 21 |
200N | 995 |
400N | 6543 7224 8556 |
1TR | 9386 |
3TR | 31372 30012 56311 06708 51019 10971 99637 |
10TR | 21507 45487 |
15TR | 38849 |
30TR | 07780 |
2TỶ | 441966 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 29/12/24
0 | 07 08 | 5 | 56 |
1 | 12 11 19 | 6 | 66 |
2 | 24 21 | 7 | 72 71 |
3 | 37 | 8 | 80 87 86 |
4 | 49 43 | 9 | 95 |
Kiên Giang - 29/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7780 | 21 6311 0971 | 1372 0012 | 6543 | 7224 | 995 | 8556 9386 1966 | 9637 1507 5487 | 6708 | 1019 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL12K5 |
100N | 81 |
200N | 720 |
400N | 4303 7678 1833 |
1TR | 7441 |
3TR | 54503 40158 68915 62794 45309 83234 79518 |
10TR | 62941 96981 |
15TR | 09131 |
30TR | 56923 |
2TỶ | 453730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 29/12/24
0 | 03 09 03 | 5 | 58 |
1 | 15 18 | 6 | |
2 | 23 20 | 7 | 78 |
3 | 30 31 34 33 | 8 | 81 81 |
4 | 41 41 | 9 | 94 |
Đà Lạt - 29/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
720 3730 | 81 7441 2941 6981 9131 | 4303 1833 4503 6923 | 2794 3234 | 8915 | 7678 0158 9518 | 5309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 756 |
400N | 6332 8571 5221 |
1TR | 6745 |
3TR | 24988 63894 53946 80396 16793 65544 14719 |
10TR | 01135 86515 |
15TR | 39965 |
30TR | 68713 |
2TỶ | 946740 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/12/24
0 | 5 | 56 | |
1 | 13 15 19 | 6 | 65 |
2 | 21 | 7 | 71 |
3 | 35 32 | 8 | 88 81 |
4 | 40 46 44 45 | 9 | 94 96 93 |
Thừa T. Huế - 29/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6740 | 81 8571 5221 | 6332 | 6793 8713 | 3894 5544 | 6745 1135 6515 9965 | 756 3946 0396 | 4988 | 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 32 |
200N | 010 |
400N | 6039 3333 4654 |
1TR | 6328 |
3TR | 84856 58134 39002 33234 17266 61558 02721 |
10TR | 38791 37654 |
15TR | 62559 |
30TR | 86540 |
2TỶ | 608216 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 29/12/24
0 | 02 | 5 | 59 54 56 58 54 |
1 | 16 10 | 6 | 66 |
2 | 21 28 | 7 | |
3 | 34 34 39 33 32 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 91 |
Khánh Hòa - 29/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
010 6540 | 2721 8791 | 32 9002 | 3333 | 4654 8134 3234 7654 | 4856 7266 8216 | 6328 1558 | 6039 2559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 398 |
400N | 6641 0894 3495 |
1TR | 9934 |
3TR | 77408 16536 91134 86277 18236 45686 21209 |
10TR | 21759 46546 |
15TR | 03035 |
30TR | 84075 |
2TỶ | 145385 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 29/12/24
0 | 08 09 | 5 | 59 55 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 75 77 | |
3 | 35 36 34 36 34 | 8 | 85 86 |
4 | 46 41 | 9 | 94 95 98 |
Kon Tum - 29/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6641 | 0894 9934 1134 | 55 3495 3035 4075 5385 | 6536 8236 5686 6546 | 6277 | 398 7408 | 1209 1759 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100