KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/05/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 64352 |
G.Nhất | 41376 |
G.Nhì | 01429 11384 |
G.Ba | 92365 00276 40003 83746 06550 29436 |
G.Tư | 9247 2942 3497 8857 |
G.Năm | 5085 4483 9122 4883 0214 2769 |
G.Sáu | 396 622 792 |
G.Bảy | 93 85 53 72 |
Hà Nội - 30/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6550 | 2942 9122 622 792 72 4352 | 0003 4483 4883 93 53 | 1384 0214 | 2365 5085 85 | 1376 0276 3746 9436 396 | 9247 3497 8857 | 1429 2769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K5 |
100N | 28 |
200N | 471 |
400N | 3399 3747 4624 |
1TR | 9588 |
3TR | 46727 26866 77206 96080 48275 03501 87990 |
10TR | 99732 16984 |
15TR | 17065 |
30TR | 81499 |
2TỶ | 971938 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/05/13
0 | 06 01 | 5 | |
1 | 6 | 65 66 | |
2 | 27 24 28 | 7 | 75 71 |
3 | 38 32 | 8 | 84 80 88 |
4 | 47 | 9 | 99 90 99 |
Tây Ninh - 30/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6080 7990 | 471 3501 | 9732 | 4624 6984 | 8275 7065 | 6866 7206 | 3747 6727 | 28 9588 1938 | 3399 1499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG5K5 |
100N | 41 |
200N | 581 |
400N | 5333 3770 7868 |
1TR | 7912 |
3TR | 67567 28739 37771 17864 76485 76193 37759 |
10TR | 59456 14721 |
15TR | 73190 |
30TR | 18174 |
2TỶ | 905283 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/05/13
0 | 5 | 56 59 | |
1 | 12 | 6 | 67 64 68 |
2 | 21 | 7 | 74 71 70 |
3 | 39 33 | 8 | 83 85 81 |
4 | 41 | 9 | 90 93 |
An Giang - 30/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3770 3190 | 41 581 7771 4721 | 7912 | 5333 6193 5283 | 7864 8174 | 6485 | 9456 | 7567 | 7868 | 8739 7759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K5 |
100N | 94 |
200N | 455 |
400N | 4431 0935 7780 |
1TR | 0176 |
3TR | 80161 73131 01583 53892 55450 63482 90742 |
10TR | 98935 60458 |
15TR | 90337 |
30TR | 43768 |
2TỶ | 099337 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/05/13
0 | 5 | 58 50 55 | |
1 | 6 | 68 61 | |
2 | 7 | 76 | |
3 | 37 37 35 31 31 35 | 8 | 83 82 80 |
4 | 42 | 9 | 92 94 |
Bình Thuận - 30/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7780 5450 | 4431 0161 3131 | 3892 3482 0742 | 1583 | 94 | 455 0935 8935 | 0176 | 0337 9337 | 0458 3768 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 08 |
200N | 663 |
400N | 8552 4652 3527 |
1TR | 6973 |
3TR | 01811 19497 60000 36222 20439 76703 87136 |
10TR | 74665 29258 |
15TR | 34413 |
30TR | 14995 |
2TỶ | 514438 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 30/05/13
0 | 00 03 08 | 5 | 58 52 52 |
1 | 13 11 | 6 | 65 63 |
2 | 22 27 | 7 | 73 |
3 | 38 39 36 | 8 | |
4 | 9 | 95 97 |
Bình Định - 30/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0000 | 1811 | 8552 4652 6222 | 663 6973 6703 4413 | 4665 4995 | 7136 | 3527 9497 | 08 9258 4438 | 0439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 66 |
200N | 598 |
400N | 5405 8632 3071 |
1TR | 2797 |
3TR | 86373 07833 38996 73679 09458 96596 89970 |
10TR | 59388 38483 |
15TR | 36549 |
30TR | 90578 |
2TỶ | 585136 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/05/13
0 | 05 | 5 | 58 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 7 | 78 73 79 70 71 | |
3 | 36 33 32 | 8 | 88 83 |
4 | 49 | 9 | 96 96 97 98 |
Quảng Bình - 30/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9970 | 3071 | 8632 | 6373 7833 8483 | 5405 | 66 8996 6596 5136 | 2797 | 598 9458 9388 0578 | 3679 6549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 23 |
200N | 312 |
400N | 1776 3823 1285 |
1TR | 9584 |
3TR | 81751 00956 97896 47486 54008 06910 15535 |
10TR | 00403 22325 |
15TR | 95093 |
30TR | 98299 |
2TỶ | 153544 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/05/13
0 | 03 08 | 5 | 51 56 |
1 | 10 12 | 6 | |
2 | 25 23 23 | 7 | 76 |
3 | 35 | 8 | 86 84 85 |
4 | 44 | 9 | 99 93 96 |
Quảng Trị - 30/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6910 | 1751 | 312 | 23 3823 0403 5093 | 9584 3544 | 1285 5535 2325 | 1776 0956 7896 7486 | 4008 | 8299 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100