KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/05/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 05581 |
G.Nhất | 35437 |
G.Nhì | 66962 13645 |
G.Ba | 88287 27451 29729 80833 72673 61684 |
G.Tư | 9762 5628 9424 1066 |
G.Năm | 2755 2179 6615 7386 3656 9778 |
G.Sáu | 775 099 294 |
G.Bảy | 43 22 12 20 |
Quảng Ninh - 28/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 7451 5581 | 6962 9762 22 12 | 0833 2673 43 | 1684 9424 294 | 3645 2755 6615 775 | 1066 7386 3656 | 5437 8287 | 5628 9778 | 9729 2179 099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K22T5 |
100N | 25 |
200N | 616 |
400N | 1867 2076 1008 |
1TR | 0339 |
3TR | 76836 59784 93108 45641 28964 71380 51080 |
10TR | 57501 35280 |
15TR | 49852 |
30TR | 87052 |
2TỶ | 397697 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 28/05/13
0 | 01 08 08 | 5 | 52 52 |
1 | 16 | 6 | 64 67 |
2 | 25 | 7 | 76 |
3 | 36 39 | 8 | 80 84 80 80 |
4 | 41 | 9 | 97 |
Bến Tre - 28/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1380 1080 5280 | 5641 7501 | 9852 7052 | 9784 8964 | 25 | 616 2076 6836 | 1867 7697 | 1008 3108 | 0339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 5D |
100N | 94 |
200N | 499 |
400N | 5623 9131 3695 |
1TR | 7736 |
3TR | 02438 31001 64302 06731 77334 15934 77887 |
10TR | 21877 88157 |
15TR | 39535 |
30TR | 42592 |
2TỶ | 520323 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 28/05/13
0 | 01 02 | 5 | 57 |
1 | 6 | ||
2 | 23 23 | 7 | 77 |
3 | 35 38 31 34 34 36 31 | 8 | 87 |
4 | 9 | 92 95 99 94 |
Vũng Tàu - 28/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9131 1001 6731 | 4302 2592 | 5623 0323 | 94 7334 5934 | 3695 9535 | 7736 | 7887 1877 8157 | 2438 | 499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T05K4 |
100N | 54 |
200N | 244 |
400N | 7360 3257 1498 |
1TR | 1963 |
3TR | 31351 80316 69145 71025 13070 31616 37280 |
10TR | 61423 97268 |
15TR | 10827 |
30TR | 98743 |
2TỶ | 079222 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 28/05/13
0 | 5 | 51 57 54 | |
1 | 16 16 | 6 | 68 63 60 |
2 | 22 27 23 25 | 7 | 70 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 43 45 44 | 9 | 98 |
Bạc Liêu - 28/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7360 3070 7280 | 1351 | 9222 | 1963 1423 8743 | 54 244 | 9145 1025 | 0316 1616 | 3257 0827 | 1498 7268 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 08 |
200N | 310 |
400N | 0448 9694 9701 |
1TR | 6304 |
3TR | 55952 97582 80245 18319 46426 11780 07907 |
10TR | 20521 61635 |
15TR | 33944 |
30TR | 54730 |
2TỶ | 522085 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 28/05/13
0 | 07 04 01 08 | 5 | 52 |
1 | 19 10 | 6 | |
2 | 21 26 | 7 | |
3 | 30 35 | 8 | 85 82 80 |
4 | 44 45 48 | 9 | 94 |
Đắk Lắk - 28/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
310 1780 4730 | 9701 0521 | 5952 7582 | 9694 6304 3944 | 0245 1635 2085 | 6426 | 7907 | 08 0448 | 8319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 32 |
200N | 174 |
400N | 7001 0673 0047 |
1TR | 1174 |
3TR | 30741 69474 49461 91620 08370 87415 77464 |
10TR | 68880 62757 |
15TR | 07519 |
30TR | 97068 |
2TỶ | 499305 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 28/05/13
0 | 05 01 | 5 | 57 |
1 | 19 15 | 6 | 68 61 64 |
2 | 20 | 7 | 74 70 74 73 74 |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 41 47 | 9 |
Quảng Nam - 28/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 8370 8880 | 7001 0741 9461 | 32 | 0673 | 174 1174 9474 7464 | 7415 9305 | 0047 2757 | 7068 | 7519 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100