KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 31/01/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 35VL05 |
100N | 94 |
200N | 451 |
400N | 3352 1064 6638 |
1TR | 6156 |
3TR | 00281 80418 63561 25642 93351 34546 33358 |
10TR | 47516 16713 |
15TR | 72740 |
30TR | 96397 |
2TỶ | 913527 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 31/01/14
0 | 5 | 51 58 56 52 51 | |
1 | 16 13 18 | 6 | 61 64 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 81 |
4 | 40 42 46 | 9 | 97 94 |
Vĩnh Long - 31/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2740 | 451 0281 3561 3351 | 3352 5642 | 6713 | 94 1064 | 6156 4546 7516 | 6397 3527 | 6638 0418 3358 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 01KS05 |
100N | 81 |
200N | 392 |
400N | 3599 2529 4965 |
1TR | 6111 |
3TR | 59383 17333 40070 40284 24568 81741 93692 |
10TR | 27158 04320 |
15TR | 90738 |
30TR | 09370 |
2TỶ | 956148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 31/01/14
0 | 5 | 58 | |
1 | 11 | 6 | 68 65 |
2 | 20 29 | 7 | 70 70 |
3 | 38 33 | 8 | 83 84 81 |
4 | 48 41 | 9 | 92 99 92 |
Bình Dương - 31/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0070 4320 9370 | 81 6111 1741 | 392 3692 | 9383 7333 | 0284 | 4965 | 4568 7158 0738 6148 | 3599 2529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV05 |
100N | 98 |
200N | 448 |
400N | 1353 0297 6602 |
1TR | 5838 |
3TR | 78869 59676 39583 18479 40772 94257 68091 |
10TR | 77692 74707 |
15TR | 57353 |
30TR | 58700 |
2TỶ | 384823 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 31/01/14
0 | 00 07 02 | 5 | 53 57 53 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 23 | 7 | 76 79 72 |
3 | 38 | 8 | 83 |
4 | 48 | 9 | 92 91 97 98 |
Trà Vinh - 31/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8700 | 8091 | 6602 0772 7692 | 1353 9583 7353 4823 | 9676 | 0297 4257 4707 | 98 448 5838 | 8869 8479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 694 |
400N | 7864 6810 9184 |
1TR | 4371 |
3TR | 99098 04669 56739 76091 99886 86912 17904 |
10TR | 40423 45404 |
15TR | 00128 |
30TR | 54674 |
2TỶ | 070764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 31/01/14
0 | 04 04 | 5 | |
1 | 12 10 | 6 | 64 69 64 69 |
2 | 28 23 | 7 | 74 71 |
3 | 39 | 8 | 86 84 |
4 | 9 | 98 91 94 |
Gia Lai - 31/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6810 | 4371 6091 | 6912 | 0423 | 694 7864 9184 7904 5404 4674 0764 | 9886 | 9098 0128 | 69 4669 6739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 79 |
200N | 328 |
400N | 2297 5775 3300 |
1TR | 8440 |
3TR | 84211 98822 01263 76665 02313 62969 03971 |
10TR | 05667 61445 |
15TR | 52178 |
30TR | 92496 |
2TỶ | 314604 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 31/01/14
0 | 04 00 | 5 | |
1 | 11 13 | 6 | 67 63 65 69 |
2 | 22 28 | 7 | 78 71 75 79 |
3 | 8 | ||
4 | 45 40 | 9 | 96 97 |
Ninh Thuận - 31/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3300 8440 | 4211 3971 | 8822 | 1263 2313 | 4604 | 5775 6665 1445 | 2496 | 2297 5667 | 328 2178 | 79 2969 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100