KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/01/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | ***** |
G.Nhất | ***** |
G.Nhì | ***** ***** |
G.Ba | ***** ***** ***** ***** ***** ***** |
G.Tư | **** **** **** **** |
G.Năm | **** **** **** **** **** **** |
G.Sáu | *** *** *** |
G.Bảy | ** ** ** ** |
Hà Nội - 30/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K5 |
100N | 37 |
200N | 076 |
400N | 7559 1526 5827 |
1TR | 7122 |
3TR | 16769 32932 79633 74974 72847 60261 24986 |
10TR | 35367 23702 |
15TR | 15862 |
30TR | 81412 |
2TỶ | 867889 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/01/14
0 | 02 | 5 | 59 |
1 | 12 | 6 | 62 67 69 61 |
2 | 22 26 27 | 7 | 74 76 |
3 | 32 33 37 | 8 | 89 86 |
4 | 47 | 9 |
Tây Ninh - 30/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0261 | 7122 2932 3702 5862 1412 | 9633 | 4974 | 076 1526 4986 | 37 5827 2847 5367 | 7559 6769 7889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG1K5 |
100N | 60 |
200N | 361 |
400N | 8091 4836 6618 |
1TR | 2886 |
3TR | 95999 06189 70394 92346 74428 04260 80017 |
10TR | 94338 76639 |
15TR | 63243 |
30TR | 97979 |
2TỶ | 940932 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/01/14
0 | 5 | ||
1 | 17 18 | 6 | 60 61 60 |
2 | 28 | 7 | 79 |
3 | 32 38 39 36 | 8 | 89 86 |
4 | 43 46 | 9 | 99 94 91 |
An Giang - 30/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 4260 | 361 8091 | 0932 | 3243 | 0394 | 4836 2886 2346 | 0017 | 6618 4428 4338 | 5999 6189 6639 7979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K5 |
100N | 38 |
200N | 452 |
400N | 7080 8228 3011 |
1TR | 5155 |
3TR | 98821 34407 91972 39331 65329 29435 70216 |
10TR | 14141 06246 |
15TR | 95820 |
30TR | 48180 |
2TỶ | 786706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/01/14
0 | 06 07 | 5 | 55 52 |
1 | 16 11 | 6 | |
2 | 20 21 29 28 | 7 | 72 |
3 | 31 35 38 | 8 | 80 80 |
4 | 41 46 | 9 |
Bình Thuận - 30/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7080 5820 8180 | 3011 8821 9331 4141 | 452 1972 | 5155 9435 | 0216 6246 6706 | 4407 | 38 8228 | 5329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 12 |
200N | 131 |
400N | 1089 4011 8145 |
1TR | 6491 |
3TR | 94712 99148 41011 51642 01819 02075 23519 |
10TR | 53065 41677 |
15TR | 17024 |
30TR | 20110 |
2TỶ | 544518 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 30/01/14
0 | 5 | ||
1 | 18 10 12 11 19 19 11 12 | 6 | 65 |
2 | 24 | 7 | 77 75 |
3 | 31 | 8 | 89 |
4 | 48 42 45 | 9 | 91 |
Bình Định - 30/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0110 | 131 4011 6491 1011 | 12 4712 1642 | 7024 | 8145 2075 3065 | 1677 | 9148 4518 | 1089 1819 3519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 49 |
200N | 485 |
400N | 9550 6295 1553 |
1TR | 5355 |
3TR | 74398 13740 45587 95938 07675 78002 06505 |
10TR | 61683 81923 |
15TR | 66279 |
30TR | 05090 |
2TỶ | 286451 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/01/14
0 | 02 05 | 5 | 51 55 50 53 |
1 | 6 | ||
2 | 23 | 7 | 79 75 |
3 | 38 | 8 | 83 87 85 |
4 | 40 49 | 9 | 90 98 95 |
Quảng Bình - 30/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9550 3740 5090 | 6451 | 8002 | 1553 1683 1923 | 485 6295 5355 7675 6505 | 5587 | 4398 5938 | 49 6279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 36 |
200N | 850 |
400N | 6064 0325 3009 |
1TR | 3988 |
3TR | 94509 25685 46720 23004 27840 52318 61731 |
10TR | 49528 69180 |
15TR | 55281 |
30TR | 86883 |
2TỶ | 750936 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/01/14
0 | 09 04 09 | 5 | 50 |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 28 20 25 | 7 | |
3 | 36 31 36 | 8 | 83 81 80 85 88 |
4 | 40 | 9 |
Quảng Trị - 30/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
850 6720 7840 9180 | 1731 5281 | 6883 | 6064 3004 | 0325 5685 | 36 0936 | 3988 2318 9528 | 3009 4509 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100