KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 31/01/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1F2 |
100N | 65 |
200N | 865 |
400N | 7465 5474 8214 |
1TR | 8751 |
3TR | 13878 15364 95465 54334 32912 69477 36243 |
10TR | 08175 53492 |
15TR | 04947 |
30TR | 96820 |
2TỶ | 027964 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 31/01/22
0 | 5 | 51 | |
1 | 12 14 | 6 | 64 64 65 65 65 65 |
2 | 20 | 7 | 75 78 77 74 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 47 43 | 9 | 92 |
TP. HCM - 31/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6820 | 8751 | 2912 3492 | 6243 | 5474 8214 5364 4334 7964 | 65 865 7465 5465 8175 | 9477 4947 | 3878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: L05 |
100N | 93 |
200N | 987 |
400N | 3917 8566 8792 |
1TR | 4542 |
3TR | 36645 37951 60070 28933 77163 48564 15113 |
10TR | 70276 45378 |
15TR | 73080 |
30TR | 12866 |
2TỶ | 493582 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 31/01/22
0 | 5 | 51 | |
1 | 13 17 | 6 | 66 63 64 66 |
2 | 7 | 76 78 70 | |
3 | 33 | 8 | 82 80 87 |
4 | 45 42 | 9 | 92 93 |
Đồng Tháp - 31/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0070 3080 | 7951 | 8792 4542 3582 | 93 8933 7163 5113 | 8564 | 6645 | 8566 0276 2866 | 987 3917 | 5378 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T01K5 |
100N | 98 |
200N | 001 |
400N | 2264 2024 2438 |
1TR | 4049 |
3TR | 86692 03086 29356 72801 15138 71711 92968 |
10TR | 52843 77652 |
15TR | 99347 |
30TR | 56554 |
2TỶ | 993796 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 31/01/22
0 | 01 01 | 5 | 54 52 56 |
1 | 11 | 6 | 68 64 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 38 38 | 8 | 86 |
4 | 47 43 49 | 9 | 96 92 98 |
Cà Mau - 31/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
001 2801 1711 | 6692 7652 | 2843 | 2264 2024 6554 | 3086 9356 3796 | 9347 | 98 2438 5138 2968 | 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 05 |
200N | 358 |
400N | 4361 7335 7086 |
1TR | 5613 |
3TR | 65600 79337 41127 44493 39290 53854 67914 |
10TR | 28629 90665 |
15TR | 24767 |
30TR | 35093 |
2TỶ | 690844 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 31/01/22
0 | 00 05 | 5 | 54 58 |
1 | 14 13 | 6 | 67 65 61 |
2 | 29 27 | 7 | |
3 | 37 35 | 8 | 86 |
4 | 44 | 9 | 93 93 90 |
Thừa T. Huế - 31/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5600 9290 | 4361 | 5613 4493 5093 | 3854 7914 0844 | 05 7335 0665 | 7086 | 9337 1127 4767 | 358 | 8629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 016 |
400N | 0741 5312 6990 |
1TR | 3933 |
3TR | 61840 74504 14823 11905 90466 12613 33661 |
10TR | 31137 93324 |
15TR | 58931 |
30TR | 48290 |
2TỶ | 412990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 31/01/22
0 | 04 05 | 5 | |
1 | 13 12 16 | 6 | 66 61 |
2 | 24 23 23 | 7 | |
3 | 31 37 33 | 8 | |
4 | 40 41 | 9 | 90 90 90 |
Phú Yên - 31/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 1840 8290 2990 | 0741 3661 8931 | 5312 | 23 3933 4823 2613 | 4504 3324 | 1905 | 016 0466 | 1137 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100