KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/02/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | Chúc |
G.Nhất | Mừng |
G.Nhì | ***** ***** |
G.Ba | ***** ***** ***** ***** ***** ***** |
G.Tư | Năm Mới **** **** |
G.Năm | **** **** **** **** **** **** |
G.Sáu | Xuân Nhâm Dần |
G.Bảy | 2 0 2 2 |
Quảng Ninh - 01/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0 | 2 2 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K05T02 |
100N | 92 |
200N | 569 |
400N | 5484 9269 7331 |
1TR | 3384 |
3TR | 40181 61167 38808 71289 66271 35007 41425 |
10TR | 68422 91574 |
15TR | 20877 |
30TR | 52109 |
2TỶ | 684471 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 01/02/22
0 | 09 08 07 | 5 | |
1 | 6 | 67 69 69 | |
2 | 22 25 | 7 | 71 77 74 71 |
3 | 31 | 8 | 81 89 84 84 |
4 | 9 | 92 |
Bến Tre - 01/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7331 0181 6271 4471 | 92 8422 | 5484 3384 1574 | 1425 | 1167 5007 0877 | 8808 | 569 9269 1289 2109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2A |
100N | 68 |
200N | 996 |
400N | 4541 3630 0161 |
1TR | 1938 |
3TR | 05715 24127 55644 43580 81038 09528 13385 |
10TR | 07320 95951 |
15TR | 03172 |
30TR | 90462 |
2TỶ | 459260 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 01/02/22
0 | 5 | 51 | |
1 | 15 | 6 | 60 62 61 68 |
2 | 20 27 28 | 7 | 72 |
3 | 38 38 30 | 8 | 80 85 |
4 | 44 41 | 9 | 96 |
Vũng Tàu - 01/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3630 3580 7320 9260 | 4541 0161 5951 | 3172 0462 | 5644 | 5715 3385 | 996 | 4127 | 68 1938 1038 9528 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T2K1 |
100N | 45 |
200N | 908 |
400N | 7444 6640 9862 |
1TR | 9210 |
3TR | 88940 75561 68014 86515 28914 19954 45393 |
10TR | 65161 34397 |
15TR | 16042 |
30TR | 02006 |
2TỶ | 128141 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 01/02/22
0 | 06 08 | 5 | 54 |
1 | 14 15 14 10 | 6 | 61 61 62 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | ||
4 | 41 42 40 44 40 45 | 9 | 97 93 |
Bạc Liêu - 01/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 9210 8940 | 5561 5161 8141 | 9862 6042 | 5393 | 7444 8014 8914 9954 | 45 6515 | 2006 | 4397 | 908 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 39 |
200N | 963 |
400N | 0091 2616 0137 |
1TR | 9443 |
3TR | 90073 48138 49092 53593 60514 30235 95975 |
10TR | 09434 38190 |
15TR | 34119 |
30TR | 64536 |
2TỶ | 004291 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 01/02/22
0 | 5 | ||
1 | 19 14 16 | 6 | 63 |
2 | 7 | 73 75 | |
3 | 36 34 38 35 37 39 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 91 90 92 93 91 |
Đắk Lắk - 01/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8190 | 0091 4291 | 9092 | 963 9443 0073 3593 | 0514 9434 | 0235 5975 | 2616 4536 | 0137 | 8138 | 39 4119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 13 |
200N | 445 |
400N | 2399 1229 0240 |
1TR | 9048 |
3TR | 98199 85900 70628 35266 16058 34244 14734 |
10TR | 38544 71706 |
15TR | 10917 |
30TR | 90382 |
2TỶ | 201533 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 01/02/22
0 | 06 00 | 5 | 58 |
1 | 17 13 | 6 | 66 |
2 | 28 29 | 7 | |
3 | 33 34 | 8 | 82 |
4 | 44 44 48 40 45 | 9 | 99 99 |
Quảng Nam - 01/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0240 5900 | 0382 | 13 1533 | 4244 4734 8544 | 445 | 5266 1706 | 0917 | 9048 0628 6058 | 2399 1229 8199 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100