KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 31/03/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 3HF-4HF-12HF 13748 |
G.Nhất | 11388 |
G.Nhì | 04575 54906 |
G.Ba | 20090 52505 41534 53064 37537 61849 |
G.Tư | 1497 3003 3036 6273 |
G.Năm | 8843 4328 1021 2761 2120 9535 |
G.Sáu | 732 254 697 |
G.Bảy | 97 15 49 10 |
Thái Bình - 31/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0090 2120 10 | 1021 2761 | 732 | 3003 6273 8843 | 1534 3064 254 | 4575 2505 9535 15 | 4906 3036 | 7537 1497 697 97 | 1388 4328 3748 | 1849 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3E |
100N | 82 |
200N | 647 |
400N | 4927 7769 6014 |
1TR | 6094 |
3TR | 99389 15044 99441 12169 50294 11043 70493 |
10TR | 48942 52284 |
15TR | 10915 |
30TR | 79555 |
2TỶ | 500168 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 31/03/19
0 | 5 | 55 | |
1 | 15 14 | 6 | 68 69 69 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 8 | 84 89 82 | |
4 | 42 44 41 43 47 | 9 | 94 93 94 |
Tiền Giang - 31/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9441 | 82 8942 | 1043 0493 | 6014 6094 5044 0294 2284 | 0915 9555 | 647 4927 | 0168 | 7769 9389 2169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K5 |
100N | 85 |
200N | 988 |
400N | 0598 9886 1849 |
1TR | 2149 |
3TR | 78478 09518 80554 61687 41805 14007 26137 |
10TR | 63462 01867 |
15TR | 04235 |
30TR | 25640 |
2TỶ | 566029 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 31/03/19
0 | 05 07 | 5 | 54 |
1 | 18 | 6 | 62 67 |
2 | 29 | 7 | 78 |
3 | 35 37 | 8 | 87 86 88 85 |
4 | 40 49 49 | 9 | 98 |
Kiên Giang - 31/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5640 | 3462 | 0554 | 85 1805 4235 | 9886 | 1687 4007 6137 1867 | 988 0598 8478 9518 | 1849 2149 6029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K5 |
100N | 11 |
200N | 700 |
400N | 3513 7123 7684 |
1TR | 3731 |
3TR | 21272 68111 32900 22846 95474 31697 45665 |
10TR | 79842 84662 |
15TR | 47002 |
30TR | 02795 |
2TỶ | 483077 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 31/03/19
0 | 02 00 00 | 5 | |
1 | 11 13 11 | 6 | 62 65 |
2 | 23 | 7 | 77 72 74 |
3 | 31 | 8 | 84 |
4 | 42 46 | 9 | 95 97 |
Đà Lạt - 31/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
700 2900 | 11 3731 8111 | 1272 9842 4662 7002 | 3513 7123 | 7684 5474 | 5665 2795 | 2846 | 1697 3077 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 09 |
200N | 583 |
400N | 2188 2243 1838 |
1TR | 9317 |
3TR | 04875 72172 02216 57133 44412 54248 57198 |
10TR | 37342 51628 |
15TR | 18791 |
30TR | 03010 |
2TỶ | 775547 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 31/03/19
0 | 09 | 5 | |
1 | 10 16 12 17 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 75 72 |
3 | 33 38 | 8 | 88 83 |
4 | 47 42 48 43 | 9 | 91 98 |
Khánh Hòa - 31/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3010 | 8791 | 2172 4412 7342 | 583 2243 7133 | 4875 | 2216 | 9317 5547 | 2188 1838 4248 7198 1628 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 014 |
400N | 6809 7771 4406 |
1TR | 5118 |
3TR | 62948 70092 11351 34808 47050 22990 87349 |
10TR | 73869 25668 |
15TR | 64995 |
30TR | 63015 |
2TỶ | 875010 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 31/03/19
0 | 08 09 06 | 5 | 51 50 |
1 | 10 15 18 14 | 6 | 69 68 |
2 | 7 | 71 75 | |
3 | 8 | ||
4 | 48 49 | 9 | 95 92 90 |
Kon Tum - 31/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7050 2990 5010 | 7771 1351 | 0092 | 014 | 75 4995 3015 | 4406 | 5118 2948 4808 5668 | 6809 7349 3869 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100