KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 31/07/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 3-2-10-15-13-8VL 72615 |
G.Nhất | 73596 |
G.Nhì | 29471 16196 |
G.Ba | 13165 43789 59867 86590 66461 38341 |
G.Tư | 8590 7894 7401 6477 |
G.Năm | 4560 1221 7202 7931 7306 9952 |
G.Sáu | 802 683 737 |
G.Bảy | 61 76 39 36 |
Hà Nội - 31/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6590 8590 4560 | 9471 6461 8341 7401 1221 7931 61 | 7202 9952 802 | 683 | 7894 | 3165 2615 | 3596 6196 7306 76 36 | 9867 6477 737 | 3789 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 7F2 |
100N | 25 |
200N | 868 |
400N | 1929 2711 0995 |
1TR | 0413 |
3TR | 40517 49833 99602 02727 26658 73245 21861 |
10TR | 71494 95150 |
15TR | 88232 |
30TR | 29771 |
2TỶ | 104822 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 31/07/23
0 | 02 | 5 | 50 58 |
1 | 17 13 11 | 6 | 61 68 |
2 | 22 27 29 25 | 7 | 71 |
3 | 32 33 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 94 95 |
TP. HCM - 31/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5150 | 2711 1861 9771 | 9602 8232 4822 | 0413 9833 | 1494 | 25 0995 3245 | 0517 2727 | 868 6658 | 1929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N31 |
100N | 33 |
200N | 605 |
400N | 6225 7791 0645 |
1TR | 8645 |
3TR | 51480 63058 53652 29984 69443 97613 85085 |
10TR | 50862 88929 |
15TR | 38145 |
30TR | 22933 |
2TỶ | 713613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 31/07/23
0 | 05 | 5 | 58 52 |
1 | 13 13 | 6 | 62 |
2 | 29 25 | 7 | |
3 | 33 33 | 8 | 80 84 85 |
4 | 45 43 45 45 | 9 | 91 |
Đồng Tháp - 31/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1480 | 7791 | 3652 0862 | 33 9443 7613 2933 3613 | 9984 | 605 6225 0645 8645 5085 8145 | 3058 | 8929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T07K5 |
100N | 79 |
200N | 328 |
400N | 4567 7086 2019 |
1TR | 3787 |
3TR | 10042 77050 45357 14543 94582 72965 78261 |
10TR | 36298 84685 |
15TR | 38759 |
30TR | 32181 |
2TỶ | 956692 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 31/07/23
0 | 5 | 59 50 57 | |
1 | 19 | 6 | 65 61 67 |
2 | 28 | 7 | 79 |
3 | 8 | 81 85 82 87 86 | |
4 | 42 43 | 9 | 92 98 |
Cà Mau - 31/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7050 | 8261 2181 | 0042 4582 6692 | 4543 | 2965 4685 | 7086 | 4567 3787 5357 | 328 6298 | 79 2019 8759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 558 |
400N | 1778 2416 0584 |
1TR | 5669 |
3TR | 39060 12607 26836 37622 25943 39967 10578 |
10TR | 07252 90098 |
15TR | 62615 |
30TR | 01760 |
2TỶ | 028771 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 31/07/23
0 | 07 | 5 | 52 58 56 |
1 | 15 16 | 6 | 60 60 67 69 |
2 | 22 | 7 | 71 78 78 |
3 | 36 | 8 | 84 |
4 | 43 | 9 | 98 |
Thừa T. Huế - 31/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9060 1760 | 8771 | 7622 7252 | 5943 | 0584 | 2615 | 56 2416 6836 | 2607 9967 | 558 1778 0578 0098 | 5669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 16 |
200N | 422 |
400N | 1148 8089 0973 |
1TR | 3011 |
3TR | 55731 52560 69523 72775 27511 82400 90663 |
10TR | 95243 59148 |
15TR | 51791 |
30TR | 76935 |
2TỶ | 357049 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 31/07/23
0 | 00 | 5 | |
1 | 11 11 16 | 6 | 60 63 |
2 | 23 22 | 7 | 75 73 |
3 | 35 31 | 8 | 89 |
4 | 49 43 48 48 | 9 | 91 |
Phú Yên - 31/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2560 2400 | 3011 5731 7511 1791 | 422 | 0973 9523 0663 5243 | 2775 6935 | 16 | 1148 9148 | 8089 7049 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100