KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 41 |
200N | 177 |
400N | 9607 0346 8069 |
1TR | 8059 |
3TR | 98647 99530 48432 63667 23410 17254 30753 |
10TR | 88052 50428 |
15TR | 03671 |
30TR | 98837 |
2TỶ | 136481 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 30/10/24
0 | 07 | 5 | 52 54 53 59 |
1 | 10 | 6 | 67 69 |
2 | 28 | 7 | 71 77 |
3 | 37 30 32 | 8 | 81 |
4 | 47 46 41 | 9 |
Đà Nẵng - 30/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9530 3410 | 41 3671 6481 | 8432 8052 | 0753 | 7254 | 0346 | 177 9607 8647 3667 8837 | 0428 | 8069 8059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 84 |
200N | 416 |
400N | 6787 8741 2462 |
1TR | 2254 |
3TR | 84512 39249 09479 13594 64115 49807 75388 |
10TR | 93584 57732 |
15TR | 56484 |
30TR | 62924 |
2TỶ | 488083 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 26/10/24
0 | 07 | 5 | 54 |
1 | 12 15 16 | 6 | 62 |
2 | 24 | 7 | 79 |
3 | 32 | 8 | 83 84 84 88 87 84 |
4 | 49 41 | 9 | 94 |
Đà Nẵng - 26/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8741 | 2462 4512 7732 | 8083 | 84 2254 3594 3584 6484 2924 | 4115 | 416 | 6787 9807 | 5388 | 9249 9479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 49 |
200N | 517 |
400N | 7359 3867 4707 |
1TR | 0260 |
3TR | 64424 45880 97168 09815 00529 40798 83237 |
10TR | 46325 29258 |
15TR | 86061 |
30TR | 37936 |
2TỶ | 569773 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 23/10/24
0 | 07 | 5 | 58 59 |
1 | 15 17 | 6 | 61 68 60 67 |
2 | 25 24 29 | 7 | 73 |
3 | 36 37 | 8 | 80 |
4 | 49 | 9 | 98 |
Đà Nẵng - 23/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0260 5880 | 6061 | 9773 | 4424 | 9815 6325 | 7936 | 517 3867 4707 3237 | 7168 0798 9258 | 49 7359 0529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 225 |
400N | 0754 1440 2191 |
1TR | 6064 |
3TR | 89534 96517 31437 60228 15924 69618 45866 |
10TR | 78199 96327 |
15TR | 65789 |
30TR | 32949 |
2TỶ | 379887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 19/10/24
0 | 02 | 5 | 54 |
1 | 17 18 | 6 | 66 64 |
2 | 27 28 24 25 | 7 | |
3 | 34 37 | 8 | 87 89 |
4 | 49 40 | 9 | 99 91 |
Đà Nẵng - 19/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1440 | 2191 | 02 | 0754 6064 9534 5924 | 225 | 5866 | 6517 1437 6327 9887 | 0228 9618 | 8199 5789 2949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 588 |
400N | 3490 9349 9418 |
1TR | 7338 |
3TR | 39727 32114 98524 60007 14420 84783 69476 |
10TR | 36412 93614 |
15TR | 30739 |
30TR | 30107 |
2TỶ | 912964 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 16/10/24
0 | 07 07 07 | 5 | |
1 | 12 14 14 18 | 6 | 64 |
2 | 27 24 20 | 7 | 76 |
3 | 39 38 | 8 | 83 88 |
4 | 49 | 9 | 90 |
Đà Nẵng - 16/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3490 4420 | 6412 | 4783 | 2114 8524 3614 2964 | 9476 | 07 9727 0007 0107 | 588 9418 7338 | 9349 0739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 42 |
200N | 257 |
400N | 0707 2368 4773 |
1TR | 2405 |
3TR | 93451 73806 13851 81729 74001 71295 65315 |
10TR | 01203 96588 |
15TR | 14761 |
30TR | 60910 |
2TỶ | 753517 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 12/10/24
0 | 03 06 01 05 07 | 5 | 51 51 57 |
1 | 17 10 15 | 6 | 61 68 |
2 | 29 | 7 | 73 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 42 | 9 | 95 |
Đà Nẵng - 12/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0910 | 3451 3851 4001 4761 | 42 | 4773 1203 | 2405 1295 5315 | 3806 | 257 0707 3517 | 2368 6588 | 1729 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100