KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
Xổ số Hà Nội mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 01/05/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 7MU-4MU-12MU 04448 |
G.Nhất | 41732 |
G.Nhì | 52483 35116 |
G.Ba | 06269 20376 60782 45189 38607 63334 |
G.Tư | 9585 7501 1084 5838 |
G.Năm | 7808 5073 0694 1975 8732 0118 |
G.Sáu | 991 261 811 |
G.Bảy | 46 52 20 54 |
Hà Nội - 01/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 7501 991 261 811 | 1732 0782 8732 52 | 2483 5073 | 3334 1084 0694 54 | 9585 1975 | 5116 0376 46 | 8607 | 5838 7808 0118 4448 | 6269 5189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 9MR-7MR-1MR 78162 |
G.Nhất | 55239 |
G.Nhì | 46046 13779 |
G.Ba | 61969 47870 02662 19127 71320 05430 |
G.Tư | 3857 4478 6012 1943 |
G.Năm | 3370 9301 7767 4544 2908 4206 |
G.Sáu | 407 122 516 |
G.Bảy | 18 22 11 23 |
Hà Nội - 28/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7870 1320 5430 3370 | 9301 11 | 2662 6012 122 22 8162 | 1943 23 | 4544 | 6046 4206 516 | 9127 3857 7767 407 | 4478 2908 18 | 5239 3779 1969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1MN-9MN-4MN 44896 |
G.Nhất | 94823 |
G.Nhì | 11878 91523 |
G.Ba | 96233 22626 15043 62422 74344 45774 |
G.Tư | 7001 7023 5319 2581 |
G.Năm | 3675 0724 7106 4456 4835 8399 |
G.Sáu | 519 472 064 |
G.Bảy | 29 91 38 39 |
Hà Nội - 24/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7001 2581 91 | 2422 472 | 4823 1523 6233 5043 7023 | 4344 5774 0724 064 | 3675 4835 | 2626 7106 4456 4896 | 1878 38 | 5319 8399 519 29 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 14MK-12MK-4MK 39593 |
G.Nhất | 36099 |
G.Nhì | 13678 73804 |
G.Ba | 44387 34369 65879 95075 65391 75581 |
G.Tư | 0439 9468 5276 7958 |
G.Năm | 9238 6905 9985 3398 1969 6687 |
G.Sáu | 270 055 610 |
G.Bảy | 75 08 27 28 |
Hà Nội - 21/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
270 610 | 5391 5581 | 9593 | 3804 | 5075 6905 9985 055 75 | 5276 | 4387 6687 27 | 3678 9468 7958 9238 3398 08 28 | 6099 4369 5879 0439 1969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 9MG-10MG-12MG 52091 |
G.Nhất | 39511 |
G.Nhì | 06814 53783 |
G.Ba | 05852 96420 56665 77797 30084 06199 |
G.Tư | 0207 0879 8990 0449 |
G.Năm | 4193 8625 5697 6972 1876 0848 |
G.Sáu | 064 699 893 |
G.Bảy | 04 38 49 08 |
Hà Nội - 17/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6420 8990 | 9511 2091 | 5852 6972 | 3783 4193 893 | 6814 0084 064 04 | 6665 8625 | 1876 | 7797 0207 5697 | 0848 38 08 | 6199 0879 0449 699 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 14MD-7MD-9MD 29639 |
G.Nhất | 06003 |
G.Nhì | 78492 74003 |
G.Ba | 12633 54190 77566 47646 73105 83608 |
G.Tư | 7640 1910 6434 8202 |
G.Năm | 6754 5138 9606 8084 8940 0259 |
G.Sáu | 508 247 793 |
G.Bảy | 57 22 59 01 |
Hà Nội - 14/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 7640 1910 8940 | 01 | 8492 8202 22 | 6003 4003 2633 793 | 6434 6754 8084 | 3105 | 7566 7646 9606 | 247 57 | 3608 5138 508 | 0259 59 9639 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/04/2025

Thống kê XSMB 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/04/2025

Thống kê XSMT 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/04/2025

Thống kê XSMN 27/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/04/2025

Thống kê XSMB 27/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100