KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/11/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 14MK-12MK-4MK 39593 |
G.Nhất | 36099 |
G.Nhì | 13678 73804 |
G.Ba | 44387 34369 65879 95075 65391 75581 |
G.Tư | 0439 9468 5276 7958 |
G.Năm | 9238 6905 9985 3398 1969 6687 |
G.Sáu | 270 055 610 |
G.Bảy | 75 08 27 28 |
Hà Nội - 21/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
270 610 | 5391 5581 | 9593 | 3804 | 5075 6905 9985 055 75 | 5276 | 4387 6687 27 | 3678 9468 7958 9238 3398 08 28 | 6099 4369 5879 0439 1969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11D2 |
100N | 36 |
200N | 328 |
400N | 5025 1150 6058 |
1TR | 3120 |
3TR | 67502 79125 94024 65429 95282 99162 49305 |
10TR | 23860 86223 |
15TR | 87262 |
30TR | 13987 |
2TỶ | 721216 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/11/16
0 | 02 05 | 5 | 50 58 |
1 | 16 | 6 | 62 60 62 |
2 | 23 25 24 29 20 25 28 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 87 82 |
4 | 9 |
TP. HCM - 21/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1150 3120 3860 | 7502 5282 9162 7262 | 6223 | 4024 | 5025 9125 9305 | 36 1216 | 3987 | 328 6058 | 5429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: B47 |
100N | 21 |
200N | 342 |
400N | 8709 5187 5653 |
1TR | 8697 |
3TR | 81887 90897 42751 02262 22819 67727 99745 |
10TR | 11372 35953 |
15TR | 35330 |
30TR | 05565 |
2TỶ | 951064 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 21/11/16
0 | 09 | 5 | 53 51 53 |
1 | 19 | 6 | 64 65 62 |
2 | 27 21 | 7 | 72 |
3 | 30 | 8 | 87 87 |
4 | 45 42 | 9 | 97 97 |
Đồng Tháp - 21/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5330 | 21 2751 | 342 2262 1372 | 5653 5953 | 1064 | 9745 5565 | 5187 8697 1887 0897 7727 | 8709 2819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T11K3 |
100N | 87 |
200N | 203 |
400N | 1337 2310 7655 |
1TR | 8422 |
3TR | 40711 37633 83413 07309 64343 85899 31274 |
10TR | 63721 47338 |
15TR | 71383 |
30TR | 83634 |
2TỶ | 914824 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 21/11/16
0 | 09 03 | 5 | 55 |
1 | 11 13 10 | 6 | |
2 | 24 21 22 | 7 | 74 |
3 | 34 38 33 37 | 8 | 83 87 |
4 | 43 | 9 | 99 |
Cà Mau - 21/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2310 | 0711 3721 | 8422 | 203 7633 3413 4343 1383 | 1274 3634 4824 | 7655 | 87 1337 | 7338 | 7309 5899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 17 |
200N | 730 |
400N | 1898 4465 3896 |
1TR | 0713 |
3TR | 10774 38446 12360 26353 80898 20770 80522 |
10TR | 75158 04688 |
15TR | 19470 |
30TR | 59734 |
2TỶ | 16330 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/11/16
0 | 5 | 58 53 | |
1 | 13 17 | 6 | 60 65 |
2 | 22 | 7 | 70 74 70 |
3 | 30 34 30 | 8 | 88 |
4 | 46 | 9 | 98 98 96 |
Thừa T. Huế - 21/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
730 2360 0770 9470 6330 | 0522 | 0713 6353 | 0774 9734 | 4465 | 3896 8446 | 17 | 1898 0898 5158 4688 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 28 |
200N | 793 |
400N | 1447 2366 5614 |
1TR | 9523 |
3TR | 28331 78944 77404 66003 09677 60083 68247 |
10TR | 31901 86114 |
15TR | 00748 |
30TR | 52512 |
2TỶ | 57651 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 21/11/16
0 | 01 04 03 | 5 | 51 |
1 | 12 14 14 | 6 | 66 |
2 | 23 28 | 7 | 77 |
3 | 31 | 8 | 83 |
4 | 48 44 47 47 | 9 | 93 |
Phú Yên - 21/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8331 1901 7651 | 2512 | 793 9523 6003 0083 | 5614 8944 7404 6114 | 2366 | 1447 9677 8247 | 28 0748 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100