KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Xổ số Phú Yên mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 30/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 361 |
400N | 8564 5653 5875 |
1TR | 6495 |
3TR | 99019 39296 92397 18107 12589 49098 46847 |
10TR | 44933 19957 |
15TR | 22694 |
30TR | 54128 |
2TỶ | 282418 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 16/12/24
0 | 07 | 5 | 57 53 |
1 | 18 19 | 6 | 64 61 67 |
2 | 28 | 7 | 75 |
3 | 33 | 8 | 89 |
4 | 47 | 9 | 94 96 97 98 95 |
Phú Yên - 16/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
361 | 5653 4933 | 8564 2694 | 5875 6495 | 9296 | 67 2397 8107 6847 9957 | 9098 4128 2418 | 9019 2589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 47 |
200N | 731 |
400N | 4701 3469 2166 |
1TR | 2415 |
3TR | 75150 53797 26053 44713 45409 05719 34312 |
10TR | 56573 14765 |
15TR | 28278 |
30TR | 32327 |
2TỶ | 518085 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 09/12/24
0 | 09 01 | 5 | 50 53 |
1 | 13 19 12 15 | 6 | 65 69 66 |
2 | 27 | 7 | 78 73 |
3 | 31 | 8 | 85 |
4 | 47 | 9 | 97 |
Phú Yên - 09/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5150 | 731 4701 | 4312 | 6053 4713 6573 | 2415 4765 8085 | 2166 | 47 3797 2327 | 8278 | 3469 5409 5719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 349 |
400N | 0551 1792 3674 |
1TR | 1499 |
3TR | 60469 60108 60303 51470 54658 26391 27979 |
10TR | 27818 98745 |
15TR | 83196 |
30TR | 38943 |
2TỶ | 910758 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 02/12/24
0 | 08 03 07 | 5 | 58 58 51 |
1 | 18 | 6 | 69 |
2 | 7 | 70 79 74 | |
3 | 8 | ||
4 | 43 45 49 | 9 | 96 91 99 92 |
Phú Yên - 02/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1470 | 0551 6391 | 1792 | 0303 8943 | 3674 | 8745 | 3196 | 07 | 0108 4658 7818 0758 | 349 1499 0469 7979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 54 |
200N | 103 |
400N | 9588 5941 1191 |
1TR | 0829 |
3TR | 41943 37334 51195 38909 78819 02619 50768 |
10TR | 24632 55531 |
15TR | 26255 |
30TR | 99982 |
2TỶ | 020768 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 25/11/24
0 | 09 03 | 5 | 55 54 |
1 | 19 19 | 6 | 68 68 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 32 31 34 | 8 | 82 88 |
4 | 43 41 | 9 | 95 91 |
Phú Yên - 25/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5941 1191 5531 | 4632 9982 | 103 1943 | 54 7334 | 1195 6255 | 9588 0768 0768 | 0829 8909 8819 2619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 88 |
200N | 065 |
400N | 4507 7565 4493 |
1TR | 4789 |
3TR | 45188 74373 44267 23577 38071 88806 50367 |
10TR | 64154 06714 |
15TR | 33337 |
30TR | 31768 |
2TỶ | 632639 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 18/11/24
0 | 06 07 | 5 | 54 |
1 | 14 | 6 | 68 67 67 65 65 |
2 | 7 | 73 77 71 | |
3 | 39 37 | 8 | 88 89 88 |
4 | 9 | 93 |
Phú Yên - 18/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8071 | 4493 4373 | 4154 6714 | 065 7565 | 8806 | 4507 4267 3577 0367 3337 | 88 5188 1768 | 4789 2639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 558 |
400N | 8040 4462 5194 |
1TR | 0850 |
3TR | 47073 35033 61599 16223 11982 70613 53919 |
10TR | 12467 84407 |
15TR | 84183 |
30TR | 02331 |
2TỶ | 120039 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 11/11/24
0 | 07 | 5 | 50 58 |
1 | 13 19 | 6 | 67 62 |
2 | 23 | 7 | 73 |
3 | 39 31 33 | 8 | 83 82 |
4 | 40 45 | 9 | 99 94 |
Phú Yên - 11/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8040 0850 | 2331 | 4462 1982 | 7073 5033 6223 0613 4183 | 5194 | 45 | 2467 4407 | 558 | 1599 3919 0039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 22 |
200N | 477 |
400N | 1311 8185 3960 |
1TR | 4669 |
3TR | 08778 45282 80141 32039 42525 25033 37633 |
10TR | 31598 66170 |
15TR | 17597 |
30TR | 34482 |
2TỶ | 074334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 04/11/24
0 | 5 | ||
1 | 11 | 6 | 69 60 |
2 | 25 22 | 7 | 70 78 77 |
3 | 34 39 33 33 | 8 | 82 82 85 |
4 | 41 | 9 | 97 98 |
Phú Yên - 04/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3960 6170 | 1311 0141 | 22 5282 4482 | 5033 7633 | 4334 | 8185 2525 | 477 7597 | 8778 1598 | 4669 2039 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100