KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
Xổ số Thái Bình mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 19/01/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 18-12-14-11-6-5-19-16 EN 91138 |
G.Nhất | 42203 |
G.Nhì | 16727 62518 |
G.Ba | 40212 38181 55475 98984 20314 05059 |
G.Tư | 8841 4036 0947 9799 |
G.Năm | 9576 2316 6534 0618 1125 2257 |
G.Sáu | 115 313 503 |
G.Bảy | 71 91 34 85 |
Thái Bình - 14/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8181 8841 71 91 | 0212 | 2203 313 503 | 8984 0314 6534 34 | 5475 1125 115 85 | 4036 9576 2316 | 6727 0947 2257 | 2518 0618 1138 | 5059 9799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 19-12-7-20-3-13-18-16 ED 69618 |
G.Nhất | 77903 |
G.Nhì | 10601 27302 |
G.Ba | 64369 67113 39541 91989 70398 06419 |
G.Tư | 2465 5299 8705 5568 |
G.Năm | 1279 2671 9902 2142 3112 6408 |
G.Sáu | 615 603 561 |
G.Bảy | 85 67 75 12 |
Thái Bình - 07/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0601 9541 2671 561 | 7302 9902 2142 3112 12 | 7903 7113 603 | 2465 8705 615 85 75 | 67 | 0398 5568 6408 9618 | 4369 1989 6419 5299 1279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 18-9-1-14-7-6-17-11DV 73758 |
G.Nhất | 80689 |
G.Nhì | 75152 42067 |
G.Ba | 69905 79800 28338 29736 28168 24917 |
G.Tư | 3277 9831 1686 1236 |
G.Năm | 2848 6743 8909 8565 2489 7595 |
G.Sáu | 292 586 465 |
G.Bảy | 42 82 02 43 |
Thái Bình - 31/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9800 | 9831 | 5152 292 42 82 02 | 6743 43 | 9905 8565 7595 465 | 9736 1686 1236 586 | 2067 4917 3277 | 8338 8168 2848 3758 | 0689 8909 2489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 15-18-14-7-8-12-3-2DN 01243 |
G.Nhất | 37916 |
G.Nhì | 59482 35038 |
G.Ba | 84947 66319 33665 08943 47178 78546 |
G.Tư | 7854 3336 9083 7212 |
G.Năm | 1120 8381 9628 5962 7004 3248 |
G.Sáu | 498 694 995 |
G.Bảy | 65 92 44 57 |
Thái Bình - 24/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1120 | 8381 | 9482 7212 5962 92 | 8943 9083 1243 | 7854 7004 694 44 | 3665 995 65 | 7916 8546 3336 | 4947 57 | 5038 7178 9628 3248 498 | 6319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 18-10-20-16-4-8-13-1 DE 03257 |
G.Nhất | 14988 |
G.Nhì | 21865 30155 |
G.Ba | 62858 00770 81163 91066 32492 88398 |
G.Tư | 6066 8357 7220 9032 |
G.Năm | 5532 5899 2304 2862 4668 1049 |
G.Sáu | 347 930 724 |
G.Bảy | 90 59 43 61 |
Thái Bình - 17/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0770 7220 930 90 | 61 | 2492 9032 5532 2862 | 1163 43 | 2304 724 | 1865 0155 | 1066 6066 | 8357 347 3257 | 4988 2858 8398 4668 | 5899 1049 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 9-8-7-14-2-12-19-16 CV 87360 |
G.Nhất | 29463 |
G.Nhì | 59670 85173 |
G.Ba | 59452 73572 10791 73037 30913 85255 |
G.Tư | 4173 1112 3763 1888 |
G.Năm | 1518 0392 8758 2218 4504 5669 |
G.Sáu | 163 177 086 |
G.Bảy | 95 45 08 63 |
Thái Bình - 10/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9670 7360 | 0791 | 9452 3572 1112 0392 | 9463 5173 0913 4173 3763 163 63 | 4504 | 5255 95 45 | 086 | 3037 177 | 1888 1518 8758 2218 08 | 5669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 16-9-5-11-4-6-2-15 CN 01716 |
G.Nhất | 77561 |
G.Nhì | 47720 88355 |
G.Ba | 58888 22091 21180 93030 49821 58663 |
G.Tư | 5620 5047 0428 6339 |
G.Năm | 7437 0630 4896 2937 8774 2334 |
G.Sáu | 663 164 416 |
G.Bảy | 13 07 17 19 |
Thái Bình - 03/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7720 1180 3030 5620 0630 | 7561 2091 9821 | 8663 663 13 | 8774 2334 164 | 8355 | 4896 416 1716 | 5047 7437 2937 07 17 | 8888 0428 | 6339 19 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
Thống kê XSMB 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/01/2025
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100