KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
Xổ số Thái Bình mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 26/01/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 9-4-2-13-8-11UD 51351 |
G.Nhất | 45672 |
G.Nhì | 33664 34988 |
G.Ba | 11840 80820 21070 94557 68550 68572 |
G.Tư | 1294 6035 1137 1192 |
G.Năm | 2972 8180 1346 0819 4068 4018 |
G.Sáu | 761 920 817 |
G.Bảy | 63 51 25 75 |
Thái Bình - 16/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1840 0820 1070 8550 8180 920 | 761 51 1351 | 5672 8572 1192 2972 | 63 | 3664 1294 | 6035 25 75 | 1346 | 4557 1137 817 | 4988 4068 4018 | 0819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 3-8-9-13-6-14UM 05408 |
G.Nhất | 68722 |
G.Nhì | 72072 36681 |
G.Ba | 01296 98213 27176 41124 62013 23342 |
G.Tư | 2637 8365 6432 2073 |
G.Năm | 8201 2108 8851 5972 4691 9401 |
G.Sáu | 378 129 806 |
G.Bảy | 04 26 50 66 |
Thái Bình - 09/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 6681 8201 8851 4691 9401 | 8722 2072 3342 6432 5972 | 8213 2013 2073 | 1124 04 | 8365 | 1296 7176 806 26 66 | 2637 | 2108 378 5408 | 129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11-18-10-20-19-3-7-5uv 57123 |
G.Nhất | 20479 |
G.Nhì | 94195 90632 |
G.Ba | 09599 24595 62714 10302 29610 84396 |
G.Tư | 0499 8769 9271 1209 |
G.Năm | 9426 1181 7561 1683 4179 0165 |
G.Sáu | 999 275 227 |
G.Bảy | 21 23 12 96 |
Thái Bình - 02/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9610 | 9271 1181 7561 21 | 0632 0302 12 | 1683 23 7123 | 2714 | 4195 4595 0165 275 | 4396 9426 96 | 227 | 0479 9599 0499 8769 1209 4179 999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 4-12-7-6-5-3TD 63634 |
G.Nhất | 89812 |
G.Nhì | 83546 02844 |
G.Ba | 03095 31835 01834 53707 10733 27255 |
G.Tư | 2684 8989 2268 5181 |
G.Năm | 0406 8073 3678 8809 0787 7548 |
G.Sáu | 446 547 268 |
G.Bảy | 43 62 13 16 |
Thái Bình - 25/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5181 | 9812 62 | 0733 8073 43 13 | 2844 1834 2684 3634 | 3095 1835 7255 | 3546 0406 446 16 | 3707 0787 547 | 2268 3678 7548 268 | 8989 8809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 7-13-15-10-6-11-1-5TM 94351 |
G.Nhất | 86452 |
G.Nhì | 40375 70701 |
G.Ba | 16826 73799 20523 29253 46513 59983 |
G.Tư | 8752 1003 1258 0694 |
G.Năm | 4692 6076 1357 2315 0639 0106 |
G.Sáu | 792 419 788 |
G.Bảy | 99 72 27 42 |
Thái Bình - 18/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0701 4351 | 6452 8752 4692 792 72 42 | 0523 9253 6513 9983 1003 | 0694 | 0375 2315 | 6826 6076 0106 | 1357 27 | 1258 788 | 3799 0639 419 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 8-14-11-2-15-9TV 46260 |
G.Nhất | 22720 |
G.Nhì | 81504 02173 |
G.Ba | 16658 20643 72434 05068 21857 41825 |
G.Tư | 1921 6654 3727 7848 |
G.Năm | 6263 0249 2221 9684 5345 4156 |
G.Sáu | 967 239 243 |
G.Bảy | 96 57 78 64 |
Thái Bình - 11/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2720 6260 | 1921 2221 | 2173 0643 6263 243 | 1504 2434 6654 9684 64 | 1825 5345 | 4156 96 | 1857 3727 967 57 | 6658 5068 7848 78 | 0249 239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11-14-13-15-8-4SD 04408 |
G.Nhất | 98155 |
G.Nhì | 29784 89293 |
G.Ba | 39341 14393 11089 61352 00867 38422 |
G.Tư | 2710 2069 7376 8015 |
G.Năm | 2800 3282 3775 0197 7450 6606 |
G.Sáu | 870 440 693 |
G.Bảy | 64 73 67 90 |
Thái Bình - 04/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2710 2800 7450 870 440 90 | 9341 | 1352 8422 3282 | 9293 4393 693 73 | 9784 64 | 8155 8015 3775 | 7376 6606 | 0867 0197 67 | 4408 | 1089 2069 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 19/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/01/2025
Thống kê XSMT 19/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/01/2025
Thống kê XSMN 19/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/01/2025
Thống kê XSMT 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/01/2025
Thống kê XSMN 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100