KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
Xổ số Thái Bình mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 26/01/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 3-6-2-9-12-11DE 59509 |
G.Nhất | 36837 |
G.Nhì | 50137 94982 |
G.Ba | 38607 71890 94928 23815 97833 95667 |
G.Tư | 1818 5842 0140 4657 |
G.Năm | 3701 6434 4520 4327 6864 4674 |
G.Sáu | 104 934 481 |
G.Bảy | 89 37 57 16 |
Thái Bình - 25/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1890 0140 4520 | 3701 481 | 4982 5842 | 7833 | 6434 6864 4674 104 934 | 3815 | 16 | 6837 0137 8607 5667 4657 4327 37 57 | 4928 1818 | 89 9509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 5-8-1-7-14-10DN 14894 |
G.Nhất | 36603 |
G.Nhì | 09941 58304 |
G.Ba | 25494 16326 17346 02170 77335 45416 |
G.Tư | 2580 6226 0074 0880 |
G.Năm | 6188 2187 0423 0407 4042 0222 |
G.Sáu | 781 007 337 |
G.Bảy | 05 00 23 64 |
Thái Bình - 18/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2170 2580 0880 00 | 9941 781 | 4042 0222 | 6603 0423 23 | 8304 5494 0074 64 4894 | 7335 05 | 6326 7346 5416 6226 | 2187 0407 007 337 | 6188 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 4-7-14-15-10-8DV 99951 |
G.Nhất | 20446 |
G.Nhì | 01749 04947 |
G.Ba | 48714 13415 43233 47562 05148 54399 |
G.Tư | 2349 1167 2271 6497 |
G.Năm | 7617 3249 4218 7009 3163 8093 |
G.Sáu | 487 249 588 |
G.Bảy | 77 75 23 39 |
Thái Bình - 11/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2271 9951 | 7562 | 3233 3163 8093 23 | 8714 | 3415 75 | 0446 | 4947 1167 6497 7617 487 77 | 5148 4218 588 | 1749 4399 2349 3249 7009 249 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 4-10-6-7-14-2CE 62111 |
G.Nhất | 65882 |
G.Nhì | 91035 75523 |
G.Ba | 85149 89326 71871 17117 93037 84404 |
G.Tư | 3603 3588 6843 4166 |
G.Năm | 7521 1955 8223 7024 1399 5665 |
G.Sáu | 583 316 989 |
G.Bảy | 78 58 10 15 |
Thái Bình - 04/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 1871 7521 2111 | 5882 | 5523 3603 6843 8223 583 | 4404 7024 | 1035 1955 5665 15 | 9326 4166 316 | 7117 3037 | 3588 78 58 | 5149 1399 989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 4-8-1-3-10-15CN 68144 |
G.Nhất | 02532 |
G.Nhì | 39990 30534 |
G.Ba | 62396 64626 74930 13320 66222 93073 |
G.Tư | 6152 0959 1223 0684 |
G.Năm | 7981 5798 9718 8950 1299 9004 |
G.Sáu | 445 126 080 |
G.Bảy | 21 43 03 91 |
Thái Bình - 28/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9990 4930 3320 8950 080 | 7981 21 91 | 2532 6222 6152 | 3073 1223 43 03 | 0534 0684 9004 8144 | 445 | 2396 4626 126 | 5798 9718 | 0959 1299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 4-7-14-13-2-8CV 17965 |
G.Nhất | 51526 |
G.Nhì | 11630 27394 |
G.Ba | 89056 21014 36003 72222 19982 43232 |
G.Tư | 5056 5006 6540 2620 |
G.Năm | 8936 4822 8413 4090 5858 3016 |
G.Sáu | 649 685 503 |
G.Bảy | 57 28 49 66 |
Thái Bình - 21/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1630 6540 2620 4090 | 2222 9982 3232 4822 | 6003 8413 503 | 7394 1014 | 685 7965 | 1526 9056 5056 5006 8936 3016 66 | 57 | 5858 28 | 649 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1-5-15-12-9-11BE 90213 |
G.Nhất | 96091 |
G.Nhì | 12663 03126 |
G.Ba | 96299 28353 21524 76131 26295 69804 |
G.Tư | 3374 8195 2463 7621 |
G.Năm | 8622 0768 2244 3256 0607 5253 |
G.Sáu | 134 703 689 |
G.Bảy | 74 75 89 06 |
Thái Bình - 14/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6091 6131 7621 | 8622 | 2663 8353 2463 5253 703 0213 | 1524 9804 3374 2244 134 74 | 6295 8195 75 | 3126 3256 06 | 0607 | 0768 | 6299 689 89 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/01/2025
Thống kê XSMN 23/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/01/2025
Thống kê XSMB 23/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/01/2025
Thống kê XSMT 22/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/01/2025
Thống kê XSMN 22/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/01/2025
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100