KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/09/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 4-10-6-7-14-2CE 62111 |
G.Nhất | 65882 |
G.Nhì | 91035 75523 |
G.Ba | 85149 89326 71871 17117 93037 84404 |
G.Tư | 3603 3588 6843 4166 |
G.Năm | 7521 1955 8223 7024 1399 5665 |
G.Sáu | 583 316 989 |
G.Bảy | 78 58 10 15 |
Thái Bình - 04/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 1871 7521 2111 | 5882 | 5523 3603 6843 8223 583 | 4404 7024 | 1035 1955 5665 15 | 9326 4166 316 | 7117 3037 | 3588 78 58 | 5149 1399 989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA9 |
100N | 49 |
200N | 155 |
400N | 3635 5754 0953 |
1TR | 8623 |
3TR | 03486 72319 66795 18837 95308 25667 71278 |
10TR | 43265 68300 |
15TR | 11484 |
30TR | 35530 |
2TỶ | 225901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 04/09/22
0 | 01 00 08 | 5 | 54 53 55 |
1 | 19 | 6 | 65 67 |
2 | 23 | 7 | 78 |
3 | 30 37 35 | 8 | 84 86 |
4 | 49 | 9 | 95 |
Tiền Giang - 04/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8300 5530 | 5901 | 0953 8623 | 5754 1484 | 155 3635 6795 3265 | 3486 | 8837 5667 | 5308 1278 | 49 2319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K1 |
100N | 88 |
200N | 925 |
400N | 7989 4965 6959 |
1TR | 7736 |
3TR | 90639 96783 78938 91917 88033 41169 15514 |
10TR | 33788 63857 |
15TR | 71483 |
30TR | 18018 |
2TỶ | 480860 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 04/09/22
0 | 5 | 57 59 | |
1 | 18 17 14 | 6 | 60 69 65 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 39 38 33 36 | 8 | 83 88 83 89 88 |
4 | 9 |
Kiên Giang - 04/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0860 | 6783 8033 1483 | 5514 | 925 4965 | 7736 | 1917 3857 | 88 8938 3788 8018 | 7989 6959 0639 1169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K1 |
100N | 96 |
200N | 826 |
400N | 9822 6929 3354 |
1TR | 6391 |
3TR | 26281 03015 20758 46386 26570 99533 35187 |
10TR | 57924 15386 |
15TR | 51761 |
30TR | 29176 |
2TỶ | 413754 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 04/09/22
0 | 5 | 54 58 54 | |
1 | 15 | 6 | 61 |
2 | 24 22 29 26 | 7 | 76 70 |
3 | 33 | 8 | 86 81 86 87 |
4 | 9 | 91 96 |
Đà Lạt - 04/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6570 | 6391 6281 1761 | 9822 | 9533 | 3354 7924 3754 | 3015 | 96 826 6386 5386 9176 | 5187 | 0758 | 6929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 635 |
400N | 2434 3789 3899 |
1TR | 1867 |
3TR | 69880 62643 68273 29091 33959 50202 35016 |
10TR | 55754 16413 |
15TR | 20681 |
30TR | 35437 |
2TỶ | 140915 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/09/22
0 | 02 | 5 | 54 59 |
1 | 15 13 16 | 6 | 67 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 37 34 35 | 8 | 81 80 89 |
4 | 43 | 9 | 91 99 99 |
Thừa T. Huế - 04/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9880 | 9091 0681 | 0202 | 2643 8273 6413 | 2434 5754 | 635 0915 | 5016 | 1867 5437 | 99 3789 3899 3959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 61 |
200N | 076 |
400N | 0955 6585 4438 |
1TR | 7962 |
3TR | 10670 12791 23723 95883 97798 54828 05714 |
10TR | 98209 60870 |
15TR | 68431 |
30TR | 30005 |
2TỶ | 508930 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 04/09/22
0 | 05 09 | 5 | 55 |
1 | 14 | 6 | 62 61 |
2 | 23 28 | 7 | 70 70 76 |
3 | 30 31 38 | 8 | 83 85 |
4 | 9 | 91 98 |
Khánh Hòa - 04/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0670 0870 8930 | 61 2791 8431 | 7962 | 3723 5883 | 5714 | 0955 6585 0005 | 076 | 4438 7798 4828 | 8209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 986 |
400N | 2357 1945 9322 |
1TR | 3017 |
3TR | 62775 96410 24383 22172 55021 22513 62750 |
10TR | 09833 40301 |
15TR | 74588 |
30TR | 17056 |
2TỶ | 367422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 04/09/22
0 | 01 | 5 | 56 50 57 |
1 | 10 13 17 | 6 | |
2 | 22 21 22 21 | 7 | 75 72 |
3 | 33 | 8 | 88 83 86 |
4 | 45 | 9 |
Kon Tum - 04/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6410 2750 | 21 5021 0301 | 9322 2172 7422 | 4383 2513 9833 | 1945 2775 | 986 7056 | 2357 3017 | 4588 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100