In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/09/2022

Còn 10:30:33 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
www.doisotrung.com.vn
Chủ nhậtThái Bình
ĐB 5-8-1-7-14-10DN
14894
G.Nhất
36603
G.Nhì
09941
58304
G.Ba
25494
16326
17346
02170
77335
45416
G.Tư
2580
6226
0074
0880
G.Năm
6188
2187
0423
0407
4042
0222
G.Sáu
781
007
337
G.Bảy
05
00
23
64

Thái Bình - 18/09/22

0123456789
2170
2580
0880
00
9941
781
4042
0222
6603
0423
23
8304
5494
0074
64
4894
7335
05
6326
7346
5416
6226
2187
0407
007
337
6188
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: C9
100N
36
200N
063
400N
4237
0897
9806
1TR
8288
3TR
10196
37956
42132
12797
02529
60403
73236
10TR
63028
16676
15TR
96589
30TR
08366
2TỶ
531324

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/09/22

003 06 556
1666 63
224 28 29 776
332 36 37 36 889 88
4996 97 97

Tiền Giang - 18/09/22

0123456789
2132
063
0403
1324
36
9806
0196
7956
3236
6676
8366
4237
0897
2797
8288
3028
2529
6589
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
Chủ nhật Loại vé: 9K3
100N
21
200N
222
400N
1204
0292
8811
1TR
4640
3TR
15823
56475
23302
17054
38507
74239
63897
10TR
22161
98822
15TR
40627
30TR
10876
2TỶ
452295

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 18/09/22

002 07 04 554
111 661
227 22 23 22 21 776 75
339 8
440 995 97 92

Kiên Giang - 18/09/22

0123456789
4640
21
8811
2161
222
0292
3302
8822
5823
1204
7054
6475
2295
0876
8507
3897
0627
4239
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
Chủ nhật Loại vé: 9K3
100N
15
200N
838
400N
0516
4211
1889
1TR
2339
3TR
88400
44211
06564
75874
49375
76713
68656
10TR
10184
68940
15TR
19556
30TR
43856
2TỶ
553647

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 18/09/22

000 556 56 56
111 13 16 11 15 664
2774 75
339 38 884 89
447 40 9

Đà Lạt - 18/09/22

0123456789
8400
8940
4211
4211
6713
6564
5874
0184
15
9375
0516
8656
9556
3856
3647
838
1889
2339
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
Chủ nhật Loại vé:
100N
58
200N
340
400N
6414
6777
9907
1TR
9118
3TR
40764
19152
44469
59646
06540
96138
96285
10TR
95087
94247
15TR
55533
30TR
46612
2TỶ
414556

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/09/22

007 556 52 58
112 18 14 664 69
2777
333 38 887 85
447 46 40 40 9

Thừa T. Huế - 18/09/22

0123456789
340
6540
9152
6612
5533
6414
0764
6285
9646
4556
6777
9907
5087
4247
58
9118
6138
4469
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
Chủ nhật Loại vé:
100N
09
200N
856
400N
7989
1248
2376
1TR
0228
3TR
50127
28746
51379
10643
71587
83894
61033
10TR
57347
73302
15TR
56018
30TR
74090
2TỶ
507708

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/09/22

008 02 09 556
118 6
227 28 779 76
333 887 89
447 46 43 48 990 94

Khánh Hòa - 18/09/22

0123456789
4090
3302
0643
1033
3894
856
2376
8746
0127
1587
7347
1248
0228
6018
7708
09
7989
1379
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
Chủ nhật Loại vé:
100N
67
200N
135
400N
5138
2905
2572
1TR
2434
3TR
45737
24475
43411
72599
31175
71375
87221
10TR
50558
24645
15TR
34165
30TR
43330
2TỶ
936186

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 18/09/22

005 558
111 665 67
221 775 75 75 72
330 37 34 38 35 886
445 999

Kon Tum - 18/09/22

0123456789
3330
3411
7221
2572
2434
135
2905
4475
1175
1375
4645
4165
6186
67
5737
5138
0558
2599

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL