In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/09/2022

Còn 10:57:00 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
www.doisotrung.com.vn
Chủ nhậtThái Bình
ĐB 4-7-14-15-10-8DV
99951
G.Nhất
20446
G.Nhì
01749
04947
G.Ba
48714
13415
43233
47562
05148
54399
G.Tư
2349
1167
2271
6497
G.Năm
7617
3249
4218
7009
3163
8093
G.Sáu
487
249
588
G.Bảy
77
75
23
39

Thái Bình - 11/09/22

0123456789
2271
9951
7562
3233
3163
8093
23
8714
3415
75
0446
4947
1167
6497
7617
487
77
5148
4218
588
1749
4399
2349
3249
7009
249
39
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGB9
100N
95
200N
740
400N
2823
4285
0893
1TR
2582
3TR
08294
10735
90756
88413
70774
89085
25873
10TR
86605
81350
15TR
78885
30TR
49561
2TỶ
101001

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/09/22

001 05 550 56
113 661
223 774 73
335 885 85 82 85
440 994 93 95

Tiền Giang - 11/09/22

0123456789
740
1350
9561
1001
2582
2823
0893
8413
5873
8294
0774
95
4285
0735
9085
6605
8885
0756
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
Chủ nhật Loại vé: 9K2
100N
64
200N
540
400N
9475
7128
1131
1TR
5241
3TR
43582
19836
82725
72748
64225
62587
01052
10TR
76732
13506
15TR
26654
30TR
30497
2TỶ
907967

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 11/09/22

006 554 52
1667 64
225 25 28 775
332 36 31 882 87
448 41 40 997

Kiên Giang - 11/09/22

0123456789
540
1131
5241
3582
1052
6732
64
6654
9475
2725
4225
9836
3506
2587
0497
7967
7128
2748
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
Chủ nhật Loại vé: ĐL9K2
100N
11
200N
751
400N
1634
9834
3533
1TR
9724
3TR
29322
95877
43524
24621
10251
74692
09142
10TR
29369
19437
15TR
72900
30TR
98342
2TỶ
179361

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 11/09/22

000 551 51
111 661 69
222 24 21 24 777
337 34 34 33 8
442 42 992

Đà Lạt - 11/09/22

0123456789
2900
11
751
4621
0251
9361
9322
4692
9142
8342
3533
1634
9834
9724
3524
5877
9437
9369
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
Chủ nhật Loại vé:
100N
04
200N
150
400N
1348
6535
3730
1TR
7709
3TR
14624
54489
23028
88275
82611
10892
67451
10TR
29830
45178
15TR
75436
30TR
43802
2TỶ
115755

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/09/22

002 09 04 555 51 50
111 6
224 28 778 75
336 30 35 30 889
448 992

Thừa T. Huế - 11/09/22

0123456789
150
3730
9830
2611
7451
0892
3802
04
4624
6535
8275
5755
5436
1348
3028
5178
7709
4489
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
Chủ nhật Loại vé:
100N
98
200N
525
400N
6174
3306
5913
1TR
2491
3TR
62108
05006
07574
97902
08396
12906
50616
10TR
12968
09384
15TR
69121
30TR
40530
2TỶ
906362

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/09/22

008 06 02 06 06 5
116 13 662 68
221 25 774 74
330 884
4996 91 98

Khánh Hòa - 11/09/22

0123456789
0530
2491
9121
7902
6362
5913
6174
7574
9384
525
3306
5006
8396
2906
0616
98
2108
2968
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
Chủ nhật Loại vé:
100N
23
200N
413
400N
2475
1189
9859
1TR
1760
3TR
59283
48788
21207
65383
23798
90214
26875
10TR
72832
50804
15TR
64780
30TR
87949
2TỶ
262411

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 11/09/22

004 07 559
111 14 13 660
223 775 75
332 880 83 88 83 89
449 998

Kon Tum - 11/09/22

0123456789
1760
4780
2411
2832
23
413
9283
5383
0214
0804
2475
6875
1207
8788
3798
1189
9859
7949

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL