KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 91 |
200N | 228 |
400N | 0631 5716 3796 |
1TR | 1058 |
3TR | 29184 85441 57848 70227 18411 17486 09196 |
10TR | 03426 87058 |
15TR | 47325 |
30TR | 30462 |
2TỶ | 690327 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/12/24
0 | 5 | 58 58 | |
1 | 11 16 | 6 | 62 |
2 | 27 25 26 27 28 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 84 86 |
4 | 41 48 | 9 | 96 96 91 |
Thừa T. Huế - 23/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 0631 5441 8411 | 0462 | 9184 | 7325 | 5716 3796 7486 9196 3426 | 0227 0327 | 228 1058 7848 7058 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 37 |
200N | 686 |
400N | 9024 7780 6241 |
1TR | 8925 |
3TR | 28913 11930 35252 00104 52875 18277 36158 |
10TR | 56253 15612 |
15TR | 62477 |
30TR | 69699 |
2TỶ | 555895 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/12/24
0 | 04 | 5 | 53 52 58 |
1 | 12 13 | 6 | |
2 | 25 24 | 7 | 77 75 77 |
3 | 30 37 | 8 | 80 86 |
4 | 41 | 9 | 95 99 |
Thừa T. Huế - 22/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7780 1930 | 6241 | 5252 5612 | 8913 6253 | 9024 0104 | 8925 2875 5895 | 686 | 37 8277 2477 | 6158 | 9699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 472 |
400N | 9522 6182 3763 |
1TR | 7171 |
3TR | 50446 73372 51048 05654 66166 83906 44070 |
10TR | 17504 55331 |
15TR | 96263 |
30TR | 14816 |
2TỶ | 630159 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/12/24
0 | 04 06 07 | 5 | 59 54 |
1 | 16 | 6 | 63 66 63 |
2 | 22 | 7 | 72 70 71 72 |
3 | 31 | 8 | 82 |
4 | 46 48 | 9 |
Thừa T. Huế - 16/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4070 | 7171 5331 | 472 9522 6182 3372 | 3763 6263 | 5654 7504 | 0446 6166 3906 4816 | 07 | 1048 | 0159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 460 |
400N | 9866 5919 3916 |
1TR | 9276 |
3TR | 48897 12777 66904 21788 04182 55389 35946 |
10TR | 22605 26787 |
15TR | 35583 |
30TR | 51779 |
2TỶ | 203545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/12/24
0 | 05 04 | 5 | |
1 | 19 16 | 6 | 66 60 |
2 | 7 | 79 77 76 | |
3 | 8 | 83 87 88 82 89 | |
4 | 45 46 | 9 | 97 97 |
Thừa T. Huế - 15/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
460 | 4182 | 5583 | 6904 | 2605 3545 | 9866 3916 9276 5946 | 97 8897 2777 6787 | 1788 | 5919 5389 1779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 89 |
200N | 830 |
400N | 8102 2605 0839 |
1TR | 4204 |
3TR | 34767 45175 60838 43252 72982 85331 89477 |
10TR | 43806 80918 |
15TR | 25879 |
30TR | 40112 |
2TỶ | 934314 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/12/24
0 | 06 04 02 05 | 5 | 52 |
1 | 14 12 18 | 6 | 67 |
2 | 7 | 79 75 77 | |
3 | 38 31 39 30 | 8 | 82 89 |
4 | 9 |
Thừa T. Huế - 09/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
830 | 5331 | 8102 3252 2982 0112 | 4204 4314 | 2605 5175 | 3806 | 4767 9477 | 0838 0918 | 89 0839 5879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 979 |
400N | 4190 0997 5023 |
1TR | 4674 |
3TR | 26946 78413 70804 51314 14794 15889 46687 |
10TR | 38736 63890 |
15TR | 72077 |
30TR | 91867 |
2TỶ | 519652 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/12/24
0 | 04 | 5 | 52 |
1 | 13 14 | 6 | 67 |
2 | 23 27 | 7 | 77 74 79 |
3 | 36 | 8 | 89 87 |
4 | 46 | 9 | 90 94 90 97 |
Thừa T. Huế - 08/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 3890 | 9652 | 5023 8413 | 4674 0804 1314 4794 | 6946 8736 | 27 0997 6687 2077 1867 | 979 5889 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100