KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Xổ số Tiền Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 29/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA5 |
100N | 89 |
200N | 471 |
400N | 1802 4531 0005 |
1TR | 7204 |
3TR | 74832 81460 06157 28318 40853 70073 55020 |
10TR | 31106 89749 |
15TR | 82609 |
30TR | 77596 |
2TỶ | 442385 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 05/05/24
0 | 09 06 04 02 05 | 5 | 57 53 |
1 | 18 | 6 | 60 |
2 | 20 | 7 | 73 71 |
3 | 32 31 | 8 | 85 89 |
4 | 49 | 9 | 96 |
Tiền Giang - 05/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 5020 | 471 4531 | 1802 4832 | 0853 0073 | 7204 | 0005 2385 | 1106 7596 | 6157 | 8318 | 89 9749 2609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD4 |
100N | 87 |
200N | 209 |
400N | 2263 0668 1190 |
1TR | 3277 |
3TR | 25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 |
10TR | 42849 89850 |
15TR | 32202 |
30TR | 69453 |
2TỶ | 659746 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 28/04/24
0 | 02 07 09 | 5 | 53 50 52 |
1 | 6 | 63 68 | |
2 | 29 | 7 | 75 71 76 77 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 46 49 47 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 28/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1190 9850 | 6471 | 1552 2202 | 2263 9453 | 9475 | 4276 9746 | 87 3277 5147 4407 | 0668 | 209 6629 2849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC4 |
100N | 93 |
200N | 535 |
400N | 1415 8741 3811 |
1TR | 0989 |
3TR | 37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 |
10TR | 55419 18016 |
15TR | 73297 |
30TR | 24201 |
2TỶ | 943309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 21/04/24
0 | 09 01 | 5 | 58 |
1 | 19 16 15 11 | 6 | 66 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 89 |
4 | 43 44 41 | 9 | 97 97 92 93 |
Tiền Giang - 21/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8741 3811 4201 | 5392 | 93 7943 | 6844 6824 | 535 1415 | 3766 8016 | 7497 3297 | 3158 | 0989 5419 3309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB4 |
100N | 78 |
200N | 365 |
400N | 6259 7467 5687 |
1TR | 4570 |
3TR | 88555 83095 09403 98261 40365 15728 93203 |
10TR | 45347 53531 |
15TR | 85963 |
30TR | 09435 |
2TỶ | 952073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 14/04/24
0 | 03 03 | 5 | 55 59 |
1 | 6 | 63 61 65 67 65 | |
2 | 28 | 7 | 73 70 78 |
3 | 35 31 | 8 | 87 |
4 | 47 | 9 | 95 |
Tiền Giang - 14/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4570 | 8261 3531 | 9403 3203 5963 2073 | 365 8555 3095 0365 9435 | 7467 5687 5347 | 78 5728 | 6259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA4 |
100N | 51 |
200N | 515 |
400N | 2827 0794 0144 |
1TR | 7621 |
3TR | 89161 82913 47374 83111 44453 80566 64527 |
10TR | 33483 12115 |
15TR | 33875 |
30TR | 40026 |
2TỶ | 388389 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 07/04/24
0 | 5 | 53 51 | |
1 | 15 13 11 15 | 6 | 61 66 |
2 | 26 27 21 27 | 7 | 75 74 |
3 | 8 | 89 83 | |
4 | 44 | 9 | 94 |
Tiền Giang - 07/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 7621 9161 3111 | 2913 4453 3483 | 0794 0144 7374 | 515 2115 3875 | 0566 0026 | 2827 4527 | 8389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGE3 |
100N | 51 |
200N | 805 |
400N | 6323 0808 8538 |
1TR | 0393 |
3TR | 41375 05571 74635 88530 57943 56594 27002 |
10TR | 25584 10494 |
15TR | 45902 |
30TR | 92299 |
2TỶ | 237298 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 31/03/24
0 | 02 02 08 05 | 5 | 51 |
1 | 6 | ||
2 | 23 | 7 | 75 71 |
3 | 35 30 38 | 8 | 84 |
4 | 43 | 9 | 98 99 94 94 93 |
Tiền Giang - 31/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8530 | 51 5571 | 7002 5902 | 6323 0393 7943 | 6594 5584 0494 | 805 1375 4635 | 0808 8538 7298 | 2299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD3 |
100N | 77 |
200N | 914 |
400N | 7292 3833 6384 |
1TR | 1468 |
3TR | 04381 63292 25561 99762 88721 82982 29161 |
10TR | 12660 50652 |
15TR | 74443 |
30TR | 62739 |
2TỶ | 620045 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 24/03/24
0 | 5 | 52 | |
1 | 14 | 6 | 60 61 62 61 68 |
2 | 21 | 7 | 77 |
3 | 39 33 | 8 | 81 82 84 |
4 | 45 43 | 9 | 92 92 |
Tiền Giang - 24/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2660 | 4381 5561 8721 9161 | 7292 3292 9762 2982 0652 | 3833 4443 | 914 6384 | 0045 | 77 | 1468 | 2739 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100