KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 14-17-4-16-6-9-5-20 LG 37696 |
G.Nhất | 21957 |
G.Nhì | 22046 36692 |
G.Ba | 64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
G.Tư | 8645 6772 3361 2640 |
G.Năm | 4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
G.Sáu | 601 374 875 |
G.Bảy | 79 73 02 95 |
Thái Bình - 28/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4560 2640 | 3361 6771 601 | 6692 6772 02 | 4773 73 | 374 | 6075 8325 8645 5555 6035 9625 875 95 | 2046 9166 1386 7696 | 1957 9527 | 9349 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD4 |
100N | 87 |
200N | 209 |
400N | 2263 0668 1190 |
1TR | 3277 |
3TR | 25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 |
10TR | 42849 89850 |
15TR | 32202 |
30TR | 69453 |
2TỶ | 659746 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 28/04/24
0 | 02 07 09 | 5 | 53 50 52 |
1 | 6 | 63 68 | |
2 | 29 | 7 | 75 71 76 77 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 46 49 47 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 28/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1190 9850 | 6471 | 1552 2202 | 2263 9453 | 9475 | 4276 9746 | 87 3277 5147 4407 | 0668 | 209 6629 2849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K4 |
100N | 43 |
200N | 517 |
400N | 1011 5697 3104 |
1TR | 9325 |
3TR | 70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 |
10TR | 95887 10040 |
15TR | 62901 |
30TR | 36902 |
2TỶ | 508953 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 28/04/24
0 | 02 01 04 | 5 | 53 52 54 |
1 | 19 10 11 17 | 6 | |
2 | 26 25 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 87 |
4 | 40 47 43 | 9 | 97 |
Kiên Giang - 28/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7710 0040 | 1011 2901 | 7352 6902 | 43 8953 | 3104 1854 | 9325 | 0126 0636 | 517 5697 3547 5887 | 2819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K4 |
100N | 45 |
200N | 385 |
400N | 9419 3968 7767 |
1TR | 3804 |
3TR | 47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588 |
10TR | 53523 71430 |
15TR | 19365 |
30TR | 33160 |
2TỶ | 602561 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 28/04/24
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 11 19 | 6 | 61 60 65 68 67 |
2 | 23 28 | 7 | |
3 | 30 34 30 | 8 | 88 85 |
4 | 45 | 9 | 90 |
Đà Lạt - 28/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8890 4330 1430 3160 | 3511 2561 | 3523 | 3804 7234 | 45 385 9365 | 7767 | 3968 8428 5588 | 9419 3559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 367 |
400N | 3379 6745 1788 |
1TR | 5510 |
3TR | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 |
10TR | 41302 17205 |
15TR | 98934 |
30TR | 90731 |
2TỶ | 645478 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/04/24
0 | 02 05 06 | 5 | 51 |
1 | 14 10 | 6 | 62 67 |
2 | 7 | 78 76 79 | |
3 | 31 34 | 8 | 81 88 |
4 | 45 | 9 | 99 99 |
Thừa T. Huế - 28/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 | 2981 7351 0731 | 7262 1302 | 7914 8934 | 6745 7205 | 6376 3806 | 367 | 1788 5478 | 99 3379 5199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 230 |
400N | 7221 9368 0733 |
1TR | 5194 |
3TR | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 |
10TR | 73119 64036 |
15TR | 85874 |
30TR | 19874 |
2TỶ | 014259 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 28/04/24
0 | 00 | 5 | 59 50 |
1 | 19 | 6 | 62 68 68 |
2 | 21 26 21 | 7 | 74 74 |
3 | 36 35 30 33 30 | 8 | |
4 | 9 | 94 |
Khánh Hòa - 28/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
230 7930 3550 2100 | 7221 1521 | 8962 | 0733 | 5194 5874 9874 | 2835 | 0826 4036 | 68 9368 | 3119 4259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 787 |
400N | 2091 0114 8858 |
1TR | 9318 |
3TR | 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 |
10TR | 32784 24151 |
15TR | 83021 |
30TR | 97638 |
2TỶ | 905021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 28/04/24
0 | 5 | 51 57 56 58 | |
1 | 18 14 | 6 | |
2 | 21 21 25 | 7 | 73 |
3 | 38 33 38 | 8 | 84 85 87 |
4 | 49 | 9 | 91 |
Kon Tum - 28/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2091 4151 3021 5021 | 6633 0173 | 0114 2784 | 25 5585 | 9056 | 787 6257 | 8858 9318 4738 7638 | 0549 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100