KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Xổ số Tiền Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 29/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA10 |
100N | 40 |
200N | 952 |
400N | 3337 2729 4526 |
1TR | 8370 |
3TR | 20225 55727 18653 12820 94957 25164 61102 |
10TR | 80657 30962 |
15TR | 46863 |
30TR | 21018 |
2TỶ | 046391 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/10/24
0 | 02 | 5 | 57 53 57 52 |
1 | 18 | 6 | 63 62 64 |
2 | 25 27 20 29 26 | 7 | 70 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 91 |
Tiền Giang - 06/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8370 2820 | 6391 | 952 1102 0962 | 8653 6863 | 5164 | 0225 | 4526 | 3337 5727 4957 0657 | 1018 | 2729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 983 |
400N | 6466 5646 0752 |
1TR | 6674 |
3TR | 83442 62845 16800 73060 45461 97034 76992 |
10TR | 09325 83696 |
15TR | 50989 |
30TR | 57798 |
2TỶ | 768840 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 29/09/24
0 | 00 | 5 | 52 |
1 | 15 | 6 | 60 61 66 |
2 | 25 | 7 | 74 |
3 | 34 | 8 | 89 83 |
4 | 40 42 45 46 | 9 | 98 96 92 |
Tiền Giang - 29/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6800 3060 8840 | 5461 | 0752 3442 6992 | 983 | 6674 7034 | 15 2845 9325 | 6466 5646 3696 | 7798 | 0989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD9 |
100N | 35 |
200N | 165 |
400N | 4371 4716 9326 |
1TR | 4876 |
3TR | 13983 06828 44033 68293 14297 52483 96958 |
10TR | 73076 27550 |
15TR | 87897 |
30TR | 05074 |
2TỶ | 245557 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/09/24
0 | 5 | 57 50 58 | |
1 | 16 | 6 | 65 |
2 | 28 26 | 7 | 74 76 76 71 |
3 | 33 35 | 8 | 83 83 |
4 | 9 | 97 93 97 |
Tiền Giang - 22/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7550 | 4371 | 3983 4033 8293 2483 | 5074 | 35 165 | 4716 9326 4876 3076 | 4297 7897 5557 | 6828 6958 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC9 |
100N | 08 |
200N | 333 |
400N | 9480 7159 2624 |
1TR | 1723 |
3TR | 56185 01788 55455 33510 06691 00041 83302 |
10TR | 43565 45693 |
15TR | 31245 |
30TR | 85207 |
2TỶ | 904459 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/09/24
0 | 07 02 08 | 5 | 59 55 59 |
1 | 10 | 6 | 65 |
2 | 23 24 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 85 88 80 |
4 | 45 41 | 9 | 93 91 |
Tiền Giang - 15/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9480 3510 | 6691 0041 | 3302 | 333 1723 5693 | 2624 | 6185 5455 3565 1245 | 5207 | 08 1788 | 7159 4459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB9 |
100N | 42 |
200N | 578 |
400N | 5469 4500 1079 |
1TR | 5943 |
3TR | 30360 97095 61956 22839 01114 50413 21332 |
10TR | 22850 25382 |
15TR | 24117 |
30TR | 35584 |
2TỶ | 807091 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 08/09/24
0 | 00 | 5 | 50 56 |
1 | 17 14 13 | 6 | 60 69 |
2 | 7 | 79 78 | |
3 | 39 32 | 8 | 84 82 |
4 | 43 42 | 9 | 91 95 |
Tiền Giang - 08/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4500 0360 2850 | 7091 | 42 1332 5382 | 5943 0413 | 1114 5584 | 7095 | 1956 | 4117 | 578 | 5469 1079 2839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA9 |
100N | 06 |
200N | 779 |
400N | 7400 7211 4263 |
1TR | 9567 |
3TR | 67415 24390 57145 43417 11761 81080 24533 |
10TR | 66107 98648 |
15TR | 47678 |
30TR | 12454 |
2TỶ | 082354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/09/24
0 | 07 00 06 | 5 | 54 54 |
1 | 15 17 11 | 6 | 61 67 63 |
2 | 7 | 78 79 | |
3 | 33 | 8 | 80 |
4 | 48 45 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 01/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7400 4390 1080 | 7211 1761 | 4263 4533 | 2454 2354 | 7415 7145 | 06 | 9567 3417 6107 | 8648 7678 | 779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD8 |
100N | 86 |
200N | 697 |
400N | 2570 2593 5941 |
1TR | 7874 |
3TR | 53522 63779 23537 00608 18494 44808 97512 |
10TR | 37824 64604 |
15TR | 82337 |
30TR | 60435 |
2TỶ | 544552 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/08/24
0 | 04 08 08 | 5 | 52 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 24 22 | 7 | 79 74 70 |
3 | 35 37 37 | 8 | 86 |
4 | 41 | 9 | 94 93 97 |
Tiền Giang - 25/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2570 | 5941 | 3522 7512 4552 | 2593 | 7874 8494 7824 4604 | 0435 | 86 | 697 3537 2337 | 0608 4808 | 3779 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100